Trang Chủ Giao dịch Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Chúng tôi cung cấp báo giá tiền tệ trực tuyến, cũng như báo giá thời gian thực cho thị trường chứng khoán và tiền điện tử. Báo giá chỉ được cung cấp cho mục đích thông tin và không nhất thiết phải chứa tất cả tỷ giá hối đoái cho tiền tệ, tiền điện tử và các công ty.

Công cụ
Bid Ask Chênh lệch Phần trăm
AUDCAD 0,91469 0,91489 0.1 +1.41%
AUDCHF 0,52894 0,52907 0.1 -16.94%
AUDJPY 103,142 103,157 0.1 +10.18%
AUDNZD 1,15015 1,15028 0.1 +6.58%
AUDUSD 0,66450 0,66456 0.1 -1.75%
CADCHF 0,57819 0,57836 0.1 -18.21%
CADJPY 112,751 112,764 0.1 +8.53%
CHFJPY 194,978 195,000 0.1 +32.93%
CHFSGD 1,62149 1,62191 0.1 +11.43%
EURAUD 1,76573 1,76588 0.1 +14.77%
EURCAD 1,61527 1,61541 0.1 +16.40%
EURCHF 0,93402 0,93421 0.1 -4.89%
EURGBP 0,87851 0,87858 0.1 +2.31%
EURHKD 9,13082 9,13152 0.1 +12.40%
EURJPY 182,137 182,150 0.1 +26.39%
EURNOK 11,8752 11,8973 0.1 +15.16%
EURNZD 2,03097 2,03114 0.1 +22.25%
EURRUB 95,56000 95,66250 0.1 +53.30%
EURSEK 10,87261 10,88532 0.1 +0.50%
EURSGD 1,51465 1,51507 0.1 +5.84%
EURUSD 1,17340 1,17346 0.1 +12.78%
EURZAR 19,76796 19,79188 0.1 +11.78%
GBPAUD 2,00982 2,01006 0.1 +12.34%
GBPCAD 1,83855 1,83875 0.1 +13.89%
GBPCHF 1,06315 1,06335 0.1 -6.90%
GBPDKK 8,50055 8,50299 0.1 -1.67%
GBPJPY 207,309 207,336 0.1 +23.60%
GBPNOK 13,5161 13,5428 0.1 +12.81%
GBPNZD 2,31165 2,31202 0.1 +19.70%
GBPSEK 12,37307 12,39283 0.1 -1.77%
GBPSGD 1,72406 1,72449 0.1 +3.55%
GBPUSD 1,33558 1,33572 0.1 +10.32%
NZDCAD 0,79522 0,79542 0.1 -4.77%
NZDCHF 0,45981 0,46002 0.1 -22.10%
NZDJPY 89,673 89,684 0.1 +3.40%
NZDSGD 0,74560 0,74610 0.1 -13.42%
NZDUSD 0,57770 0,57779 0.1 -7.74%
USDCAD 1,37663 1,37670 0.1 +3.21%
USDCHF 0,79601 0,79610 0.1 -15.56%
USDCNY 7,0477 7,0481 0.1 -1.67%
USDDKK 6,36479 6,36573 0.1 -10.87%
USDHKD 7,78158 7,78163 0.1 -0.32%
USDJPY 155,216 155,228 0.1 +12.04%
USDMXN 18,0034 18,0146 0.1 -6.99%
USDNOK 10,1194 10,1396 0.1 +2.17%
USDRUB 79,17231 79,36618 0.1 +31.45%
USDSEK 9,26537 9,27679 0.1 -10.88%
USDSGD 1,29079 1,29114 0.1 -6.14%
USDTRY 42,69136 42,70621 0.1 +130.19%
USDZAR 16,84594 16,86512 0.1 -0.78%
Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?