Trang Chủ Giao dịch Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Chúng tôi cung cấp báo giá tiền tệ trực tuyến, cũng như báo giá thời gian thực cho thị trường chứng khoán và tiền điện tử. Báo giá chỉ được cung cấp cho mục đích thông tin và không nhất thiết phải chứa tất cả tỷ giá hối đoái cho tiền tệ, tiền điện tử và các công ty.

Công cụ
Bid Ask Chênh lệch Phần trăm
AUDCAD 0,91138 0,91154 0.1 +1.05%
AUDCHF 0,52526 0,52535 0.1 -17.52%
AUDJPY 103,902 103,911 0.1 +10.99%
AUDNZD 1,14943 1,14950 0.1 +6.51%
AUDUSD 0,66082 0,66087 0.1 -2.29%
CADCHF 0,57626 0,57640 0.1 -18.48%
CADJPY 113,996 114,004 0.1 +9.73%
CHFJPY 197,799 197,808 0.1 +34.85%
CHFSGD 1,62577 1,62604 0.1 +11.73%
EURAUD 1,77272 1,77277 0.1 +15.22%
EURCAD 1,61575 1,61584 0.1 +16.43%
EURCHF 0,93115 0,93130 0.1 -5.18%
EURGBP 0,87531 0,87536 0.1 +1.94%
EURHKD 9,11527 9,11578 0.1 +12.20%
EURJPY 184,196 184,203 0.1 +27.82%
EURNOK 11,9283 11,9327 0.1 +15.67%
EURNZD 2,03767 2,03775 0.1 +22.66%
EURRUB 95,56000 95,66250 0.1 +53.30%
EURSEK 10,90295 10,90921 0.1 +0.78%
EURSGD 1,51392 1,51423 0.1 +5.79%
EURUSD 1,17148 1,17153 0.1 +12.60%
EURZAR 19,64928 19,65830 0.1 +11.11%
GBPAUD 2,02515 2,02531 0.1 +13.19%
GBPCAD 1,84585 1,84600 0.1 +14.34%
GBPCHF 1,06378 1,06394 0.1 -6.84%
GBPDKK 8,53428 8,53627 0.1 -1.28%
GBPJPY 210,425 210,445 0.1 +25.46%
GBPNOK 13,6263 13,6330 0.1 +13.73%
GBPNZD 2,32779 2,32809 0.1 +20.54%
GBPSEK 12,45328 12,46547 0.1 -1.13%
GBPSGD 1,72957 1,72988 0.1 +3.88%
GBPUSD 1,33826 1,33845 0.1 +10.54%
NZDCAD 0,79286 0,79303 0.1 -5.06%
NZDCHF 0,45690 0,45709 0.1 -22.59%
NZDJPY 90,392 90,399 0.1 +4.23%
NZDSGD 0,74281 0,74326 0.1 -13.74%
NZDUSD 0,57487 0,57496 0.1 -8.19%
USDCAD 1,37929 1,37934 0.1 +3.41%
USDCHF 0,79487 0,79494 0.1 -15.68%
USDCNY 7,0361 7,0365 0.1 -1.83%
USDDKK 6,37717 6,37781 0.1 -10.70%
USDHKD 7,78106 7,78108 0.1 -0.33%
USDJPY 157,230 157,239 0.1 +13.49%
USDMXN 18,0230 18,0351 0.1 -6.89%
USDNOK 10,1815 10,1864 0.1 +2.80%
USDRUB 80,10062 80,27073 0.1 +32.99%
USDSEK 9,30662 9,31238 0.1 -10.48%
USDSGD 1,29229 1,29256 0.1 -6.03%
USDTRY 42,80679 42,81270 0.1 +130.81%
USDZAR 16,77314 16,78020 0.1 -1.21%
Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?