Trang Chủ Giao dịch Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Chúng tôi cung cấp báo giá tiền tệ trực tuyến, cũng như báo giá thời gian thực cho thị trường chứng khoán và tiền điện tử. Báo giá chỉ được cung cấp cho mục đích thông tin và không nhất thiết phải chứa tất cả tỷ giá hối đoái cho tiền tệ, tiền điện tử và các công ty.

Công cụ
Bid Ask Chênh lệch Phần trăm
AUDCAD 0,91095 0,91114 0.1 +1.00%
AUDCHF 0,52495 0,52506 0.1 -17.57%
AUDJPY 102,939 102,953 0.1 +9.96%
AUDNZD 1,14625 1,14636 0.1 +6.22%
AUDUSD 0,66101 0,66107 0.1 -2.27%
CADCHF 0,57619 0,57634 0.1 -18.49%
CADJPY 112,992 113,003 0.1 +8.76%
CHFJPY 196,077 196,093 0.1 +33.68%
CHFSGD 1,62465 1,62499 0.1 +11.65%
EURAUD 1,77483 1,77495 0.1 +15.36%
EURCAD 1,61696 1,61706 0.1 +16.52%
EURCHF 0,93176 0,93191 0.1 -5.12%
EURGBP 0,87516 0,87521 0.1 +1.92%
EURHKD 9,12954 9,13010 0.1 +12.38%
EURJPY 182,716 182,725 0.1 +26.80%
EURNOK 11,9431 11,9473 0.1 +15.82%
EURNZD 2,03452 2,03460 0.1 +22.47%
EURRUB 95,56000 95,66250 0.1 +53.30%
EURSEK 10,89209 10,89761 0.1 +0.68%
EURSGD 1,51389 1,51424 0.1 +5.79%
EURUSD 1,17327 1,17332 0.1 +12.77%
EURZAR 19,68088 19,68938 0.1 +11.29%
GBPAUD 2,02798 2,02819 0.1 +13.35%
GBPCAD 1,84758 1,84774 0.1 +14.45%
GBPCHF 1,06467 1,06483 0.1 -6.76%
GBPDKK 8,53585 8,53777 0.1 -1.26%
GBPJPY 208,770 208,791 0.1 +24.47%
GBPNOK 13,6455 13,6520 0.1 +13.89%
GBPNZD 2,32460 2,32488 0.1 +20.37%
GBPSEK 12,44317 12,45437 0.1 -1.21%
GBPSGD 1,72984 1,73018 0.1 +3.90%
GBPUSD 1,34057 1,34068 0.1 +10.73%
NZDCAD 0,79468 0,79486 0.1 -4.84%
NZDCHF 0,45791 0,45811 0.1 -22.42%
NZDJPY 89,804 89,813 0.1 +3.55%
NZDSGD 0,74393 0,74439 0.1 -13.61%
NZDUSD 0,57663 0,57672 0.1 -7.91%
USDCAD 1,37835 1,37841 0.1 +3.34%
USDCHF 0,79418 0,79425 0.1 -15.75%
USDCNY 7,0334 7,0338 0.1 -1.87%
USDDKK 6,36744 6,36810 0.1 -10.83%
USDHKD 7,78134 7,78142 0.1 -0.32%
USDJPY 155,728 155,739 0.1 +12.41%
USDMXN 17,9939 18,0058 0.1 -7.04%
USDNOK 10,1785 10,1834 0.1 +2.77%
USDRUB 79,46500 79,63503 0.1 +31.94%
USDSEK 9,28332 9,28843 0.1 -10.70%
USDSGD 1,29029 1,29060 0.1 -6.17%
USDTRY 42,73188 42,73775 0.1 +130.41%
USDZAR 16,77397 16,78056 0.1 -1.20%
Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?