Trang Chủ Giao dịch Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Chúng tôi cung cấp báo giá tiền tệ trực tuyến, cũng như báo giá thời gian thực cho thị trường chứng khoán và tiền điện tử. Báo giá chỉ được cung cấp cho mục đích thông tin và không nhất thiết phải chứa tất cả tỷ giá hối đoái cho tiền tệ, tiền điện tử và các công ty.

Công cụ
Bid Ask Chênh lệch Phần trăm
AUDCAD 0,91092 0,91120 0.1 +1.00%
AUDCHF 0,52545 0,52556 0.1 -17.49%
AUDJPY 103,569 103,580 0.1 +10.63%
AUDNZD 1,14862 1,14871 0.1 +6.44%
AUDUSD 0,66062 0,66067 0.1 -2.32%
CADCHF 0,57673 0,57688 0.1 -18.42%
CADJPY 113,681 113,690 0.1 +9.42%
CHFJPY 197,089 197,103 0.1 +34.37%
CHFSGD 1,62431 1,62463 0.1 +11.63%
EURAUD 1,77272 1,77281 0.1 +15.22%
EURCAD 1,61505 1,61515 0.1 +16.38%
EURCHF 0,93149 0,93171 0.1 -5.15%
EURGBP 0,87559 0,87564 0.1 +1.97%
EURHKD 9,11303 9,11355 0.1 +12.18%
EURJPY 183,612 183,619 0.1 +27.42%
EURNOK 11,9186 11,9246 0.1 +15.58%
EURNZD 2,03628 2,03636 0.1 +22.57%
EURRUB 95,56000 95,66250 0.1 +53.30%
EURSEK 10,89606 10,90215 0.1 +0.72%
EURSGD 1,51321 1,51352 0.1 +5.74%
EURUSD 1,17115 1,17120 0.1 +12.57%
EURZAR 19,62287 19,63230 0.1 +10.96%
GBPAUD 2,02450 2,02467 0.1 +13.16%
GBPCAD 1,84442 1,84459 0.1 +14.25%
GBPCHF 1,06383 1,06401 0.1 -6.84%
GBPDKK 8,53149 8,53355 0.1 -1.31%
GBPJPY 209,684 209,705 0.1 +25.01%
GBPNOK 13,6109 13,6195 0.1 +13.60%
GBPNZD 2,32542 2,32571 0.1 +20.42%
GBPSEK 12,44144 12,45343 0.1 -1.23%
GBPSGD 1,72818 1,72848 0.1 +3.80%
GBPUSD 1,33746 1,33759 0.1 +10.48%
NZDCAD 0,79305 0,79324 0.1 -5.03%
NZDCHF 0,45739 0,45759 0.1 -22.51%
NZDJPY 90,166 90,173 0.1 +3.97%
NZDSGD 0,74296 0,74341 0.1 -13.72%
NZDUSD 0,57510 0,57519 0.1 -8.16%
USDCAD 1,37908 1,37914 0.1 +3.40%
USDCHF 0,79540 0,79548 0.1 -15.63%
USDCNY 7,0361 7,0364 0.1 -1.83%
USDDKK 6,37892 6,37961 0.1 -10.67%
USDHKD 7,78134 7,78138 0.1 -0.32%
USDJPY 156,774 156,783 0.1 +13.16%
USDMXN 18,0186 18,0299 0.1 -6.91%
USDNOK 10,1760 10,1825 0.1 +2.75%
USDRUB 80,79720 80,96267 0.1 +34.15%
USDSEK 9,30341 9,30903 0.1 -10.51%
USDSGD 1,29205 1,29232 0.1 -6.05%
USDTRY 42,80714 42,81295 0.1 +130.81%
USDZAR 16,75520 16,76261 0.1 -1.31%
Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?