Trang Chủ Giao dịch Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Chúng tôi cung cấp báo giá tiền tệ trực tuyến, cũng như báo giá thời gian thực cho thị trường chứng khoán và tiền điện tử. Báo giá chỉ được cung cấp cho mục đích thông tin và không nhất thiết phải chứa tất cả tỷ giá hối đoái cho tiền tệ, tiền điện tử và các công ty.

Công cụ
Bid Ask Chênh lệch Phần trăm
AUDCAD 0,91513 0,91531 0.1 +1.46%
AUDCHF 0,52954 0,52966 0.1 -16.85%
AUDJPY 103,649 103,661 0.1 +10.72%
AUDNZD 1,14587 1,14604 0.1 +6.18%
AUDUSD 0,66464 0,66470 0.1 -1.73%
CADCHF 0,57859 0,57873 0.1 -18.15%
CADJPY 113,253 113,260 0.1 +9.01%
CHFJPY 195,714 195,729 0.1 +33.43%
CHFSGD 1,62133 1,62172 0.1 +11.42%
EURAUD 1,76459 1,76472 0.1 +14.69%
EURCAD 1,61500 1,61510 0.1 +16.38%
EURCHF 0,93448 0,93465 0.1 -4.84%
EURGBP 0,87802 0,87807 0.1 +2.25%
EURHKD 9,13001 9,13069 0.1 +12.39%
EURJPY 182,909 182,917 0.1 +26.93%
EURNOK 11,8745 11,8866 0.1 +15.15%
EURNZD 2,02211 2,02232 0.1 +21.72%
EURRUB 95,56000 95,66250 0.1 +53.30%
EURSEK 10,86998 10,88440 0.1 +0.48%
EURSGD 1,51524 1,51564 0.1 +5.88%
EURUSD 1,17289 1,17294 0.1 +12.73%
EURZAR 19,79523 19,81878 0.1 +11.93%
GBPAUD 2,00967 2,00989 0.1 +12.33%
GBPCAD 1,83930 1,83943 0.1 +13.94%
GBPCHF 1,06428 1,06446 0.1 -6.80%
GBPDKK 8,50571 8,50794 0.1 -1.61%
GBPJPY 208,310 208,330 0.1 +24.20%
GBPNOK 13,5224 13,5387 0.1 +12.86%
GBPNZD 2,30287 2,30329 0.1 +19.25%
GBPSEK 12,37731 12,39887 0.1 -1.74%
GBPSGD 1,72573 1,72611 0.1 +3.65%
GBPUSD 1,33576 1,33588 0.1 +10.34%
NZDCAD 0,79855 0,79876 0.1 -4.37%
NZDCHF 0,46204 0,46226 0.1 -21.72%
NZDJPY 90,447 90,459 0.1 +4.29%
NZDSGD 0,74913 0,74964 0.1 -13.01%
NZDUSD 0,57996 0,58007 0.1 -7.38%
USDCAD 1,37700 1,37705 0.1 +3.24%
USDCHF 0,79675 0,79683 0.1 -15.48%
USDCNY 7,0537 7,0541 0.1 -1.59%
USDDKK 6,36778 6,36865 0.1 -10.83%
USDHKD 7,78428 7,78438 0.1 -0.29%
USDJPY 155,945 155,954 0.1 +12.57%
USDMXN 18,0042 18,0193 0.1 -6.99%
USDNOK 10,1231 10,1349 0.1 +2.21%
USDRUB 79,17231 79,36618 0.1 +31.45%
USDSEK 9,26724 9,28003 0.1 -10.86%
USDSGD 1,29186 1,29220 0.1 -6.06%
USDTRY 42,69065 42,70414 0.1 +130.19%
USDZAR 16,87656 16,89574 0.1 -0.60%
Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?