Trang Chủ Giao dịch Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Chúng tôi cung cấp báo giá tiền tệ trực tuyến, cũng như báo giá thời gian thực cho thị trường chứng khoán và tiền điện tử. Báo giá chỉ được cung cấp cho mục đích thông tin và không nhất thiết phải chứa tất cả tỷ giá hối đoái cho tiền tệ, tiền điện tử và các công ty.

Công cụ
Bid Ask Chênh lệch Phần trăm
AUDCAD 0,91098 0,91127 0.1 +1.00%
AUDCHF 0,52557 0,52568 0.1 -17.47%
AUDJPY 103,665 103,677 0.1 +10.73%
AUDNZD 1,14925 1,14939 0.1 +6.50%
AUDUSD 0,66076 0,66082 0.1 -2.30%
CADCHF 0,57683 0,57697 0.1 -18.40%
CADJPY 113,779 113,788 0.1 +9.52%
CHFJPY 197,227 197,239 0.1 +34.46%
CHFSGD 1,62432 1,62464 0.1 +11.63%
EURAUD 1,77219 1,77231 0.1 +15.19%
EURCAD 1,61469 1,61480 0.1 +16.36%
EURCHF 0,93144 0,93165 0.1 -5.15%
EURGBP 0,87566 0,87571 0.1 +1.98%
EURHKD 9,11302 9,11360 0.1 +12.18%
EURJPY 183,724 183,732 0.1 +27.50%
EURNOK 11,9054 11,9110 0.1 +15.45%
EURNZD 2,03680 2,03697 0.1 +22.60%
EURRUB 95,56000 95,66250 0.1 +53.30%
EURSEK 10,90069 10,90654 0.1 +0.76%
EURSGD 1,51310 1,51343 0.1 +5.73%
EURUSD 1,17106 1,17111 0.1 +12.56%
EURZAR 19,62723 19,63791 0.1 +10.98%
GBPAUD 2,02376 2,02395 0.1 +13.11%
GBPCAD 1,84394 1,84406 0.1 +14.22%
GBPCHF 1,06373 1,06387 0.1 -6.85%
GBPDKK 8,53079 8,53272 0.1 -1.32%
GBPJPY 209,809 209,825 0.1 +25.09%
GBPNOK 13,5947 13,6027 0.1 +13.46%
GBPNZD 2,32591 2,32623 0.1 +20.44%
GBPSEK 12,44582 12,45741 0.1 -1.19%
GBPSGD 1,72797 1,72825 0.1 +3.79%
GBPUSD 1,33730 1,33741 0.1 +10.46%
NZDCAD 0,79265 0,79286 0.1 -5.08%
NZDCHF 0,45723 0,45744 0.1 -22.54%
NZDJPY 90,197 90,207 0.1 +4.00%
NZDSGD 0,74269 0,74317 0.1 -13.75%
NZDUSD 0,57489 0,57499 0.1 -8.19%
USDCAD 1,37888 1,37894 0.1 +3.38%
USDCHF 0,79542 0,79549 0.1 -15.62%
USDCNY 7,0356 7,0359 0.1 -1.84%
USDDKK 6,37927 6,37999 0.1 -10.67%
USDHKD 7,78193 7,78195 0.1 -0.32%
USDJPY 156,886 156,895 0.1 +13.24%
USDMXN 18,0200 18,0308 0.1 -6.90%
USDNOK 10,1654 10,1716 0.1 +2.64%
USDRUB 80,35877 80,52773 0.1 +33.42%
USDSEK 9,30796 9,31344 0.1 -10.47%
USDSGD 1,29207 1,29235 0.1 -6.04%
USDTRY 42,80694 42,81272 0.1 +130.81%
USDZAR 16,76032 16,76854 0.1 -1.28%
Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?