Trang Chủ Giao dịch Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Chúng tôi cung cấp báo giá tiền tệ trực tuyến, cũng như báo giá thời gian thực cho thị trường chứng khoán và tiền điện tử. Báo giá chỉ được cung cấp cho mục đích thông tin và không nhất thiết phải chứa tất cả tỷ giá hối đoái cho tiền tệ, tiền điện tử và các công ty.

Công cụ
Bid Ask Chênh lệch Phần trăm
AUDCAD 0,91557 0,91690 0.1 +1.51%
AUDCHF 0,52895 0,53027 0.1 -16.94%
AUDJPY 103,614 103,754 0.1 +10.68%
AUDNZD 1,14513 1,14734 0.1 +6.11%
AUDUSD 0,66496 0,66578 0.1 -1.68%
CADCHF 0,57750 0,57857 0.1 -18.31%
CADJPY 113,134 113,193 0.1 +8.90%
CHFJPY 195,618 195,923 0.1 +33.36%
CHFSGD 1,62091 1,62450 0.1 +11.39%
EURAUD 1,76332 1,76563 0.1 +14.61%
EURCAD 1,61628 1,61703 0.1 +16.47%
EURCHF 0,93388 0,93524 0.1 -4.91%
EURGBP 0,87743 0,87840 0.1 +2.18%
EURHKD 9,13755 9,14044 0.1 +12.48%
EURJPY 182,920 182,976 0.1 +26.94%
EURNOK 11,8855 11,9077 0.1 +15.26%
EURNZD 2,02130 2,02362 0.1 +21.67%
EURRUB 95,56000 95,66250 0.1 +53.30%
EURSEK 10,87364 10,89337 0.1 +0.51%
EURSGD 1,51563 1,51715 0.1 +5.91%
EURUSD 1,17393 1,17410 0.1 +12.83%
EURZAR 19,80712 19,84389 0.1 +12.00%
GBPAUD 2,00826 2,01107 0.1 +12.25%
GBPCAD 1,84014 1,84247 0.1 +13.99%
GBPCHF 1,06308 1,06562 0.1 -6.90%
GBPDKK 8,50225 8,51381 0.1 -1.65%
GBPJPY 208,249 208,484 0.1 +24.16%
GBPNOK 13,5311 13,5695 0.1 +12.93%
GBPNZD 2,30125 2,30581 0.1 +19.16%
GBPSEK 12,37730 12,41696 0.1 -1.74%
GBPSGD 1,72558 1,72864 0.1 +3.64%
GBPUSD 1,33649 1,33780 0.1 +10.40%
NZDCAD 0,79876 0,79993 0.1 -4.35%
NZDCHF 0,46143 0,46267 0.1 -21.83%
NZDJPY 90,403 90,510 0.1 +4.24%
NZDSGD 0,74890 0,75059 0.1 -13.03%
NZDUSD 0,58017 0,58080 0.1 -7.35%
USDCAD 1,37687 1,37733 0.1 +3.23%
USDCHF 0,79548 0,79649 0.1 -15.62%
USDCNY 7,0530 7,0541 0.1 -1.60%
USDDKK 6,36135 6,36299 0.1 -10.92%
USDHKD 7,78382 7,78491 0.1 -0.29%
USDJPY 155,813 155,846 0.1 +12.47%
USDMXN 18,0086 18,0271 0.1 -6.96%
USDNOK 10,1233 10,1420 0.1 +2.21%
USDRUB 79,17231 79,36618 0.1 +31.45%
USDSEK 9,26178 9,27889 0.1 -10.91%
USDSGD 1,29106 1,29219 0.1 -6.12%
USDTRY 42,67028 42,71875 0.1 +130.08%
USDZAR 16,87216 16,90023 0.1 -0.63%
Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?