Trang Chủ Giao dịch Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Chúng tôi cung cấp báo giá tiền tệ trực tuyến, cũng như báo giá thời gian thực cho thị trường chứng khoán và tiền điện tử. Báo giá chỉ được cung cấp cho mục đích thông tin và không nhất thiết phải chứa tất cả tỷ giá hối đoái cho tiền tệ, tiền điện tử và các công ty.

Công cụ
Bid Ask Chênh lệch Phần trăm
AUDCAD 0,91107 0,91132 0.1 +1.01%
AUDCHF 0,52515 0,52526 0.1 -17.54%
AUDJPY 103,097 103,109 0.1 +10.13%
AUDNZD 1,14659 1,14667 0.1 +6.25%
AUDUSD 0,66084 0,66089 0.1 -2.29%
CADCHF 0,57631 0,57647 0.1 -18.48%
CADJPY 113,147 113,157 0.1 +8.91%
CHFJPY 196,300 196,322 0.1 +33.83%
CHFSGD 1,62474 1,62517 0.1 +11.66%
EURAUD 1,77358 1,77364 0.1 +15.28%
EURCAD 1,61606 1,61614 0.1 +16.46%
EURCHF 0,93138 0,93163 0.1 -5.16%
EURGBP 0,87610 0,87615 0.1 +2.03%
EURHKD 9,11973 9,12032 0.1 +12.26%
EURJPY 182,860 182,871 0.1 +26.90%
EURNOK 11,9013 11,9272 0.1 +15.41%
EURNZD 2,03363 2,03373 0.1 +22.41%
EURRUB 95,56000 95,66250 0.1 +53.30%
EURSEK 10,88425 10,89533 0.1 +0.61%
EURSGD 1,51345 1,51386 0.1 +5.76%
EURUSD 1,17209 1,17214 0.1 +12.66%
EURZAR 19,61911 19,64254 0.1 +10.94%
GBPAUD 2,02432 2,02447 0.1 +13.15%
GBPCAD 1,84453 1,84466 0.1 +14.26%
GBPCHF 1,06311 1,06330 0.1 -6.90%
GBPDKK 8,52621 8,52844 0.1 -1.37%
GBPJPY 208,706 208,731 0.1 +24.43%
GBPNOK 13,5832 13,6143 0.1 +13.37%
GBPNZD 2,32107 2,32137 0.1 +20.19%
GBPSEK 12,42065 12,43833 0.1 -1.39%
GBPSGD 1,72745 1,72787 0.1 +3.75%
GBPUSD 1,33777 1,33789 0.1 +10.50%
NZDCAD 0,79458 0,79475 0.1 -4.85%
NZDCHF 0,45794 0,45814 0.1 -22.42%
NZDJPY 89,913 89,923 0.1 +3.68%
NZDSGD 0,74405 0,74454 0.1 -13.60%
NZDUSD 0,57631 0,57640 0.1 -7.96%
USDCAD 1,37884 1,37889 0.1 +3.38%
USDCHF 0,79468 0,79477 0.1 -15.70%
USDCNY 7,0362 7,0366 0.1 -1.83%
USDDKK 6,37357 6,37439 0.1 -10.75%
USDHKD 7,78080 7,78092 0.1 -0.33%
USDJPY 156,007 156,019 0.1 +12.61%
USDMXN 17,9988 18,0119 0.1 -7.01%
USDNOK 10,1532 10,1765 0.1 +2.52%
USDRUB 79,74657 79,98931 0.2 +32.40%
USDSEK 9,28582 9,29570 0.1 -10.68%
USDSGD 1,29121 1,29157 0.1 -6.11%
USDTRY 42,78617 42,83222 0.1 +130.70%
USDZAR 16,73875 16,75793 0.1 -1.41%
Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?