Trang Chủ Giao dịch Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Chúng tôi cung cấp báo giá tiền tệ trực tuyến, cũng như báo giá thời gian thực cho thị trường chứng khoán và tiền điện tử. Báo giá chỉ được cung cấp cho mục đích thông tin và không nhất thiết phải chứa tất cả tỷ giá hối đoái cho tiền tệ, tiền điện tử và các công ty.

Công cụ
Bid Ask Chênh lệch Phần trăm
AUDCAD 0,91466 0,91494 0.1 +1.41%
AUDCHF 0,52971 0,52982 0.1 -16.82%
AUDJPY 103,064 103,076 0.1 +10.09%
AUDNZD 1,15003 1,15012 0.1 +6.57%
AUDUSD 0,66488 0,66493 0.1 -1.69%
CADCHF 0,57903 0,57918 0.1 -18.09%
CADJPY 112,664 112,674 0.1 +8.44%
CHFJPY 194,549 194,564 0.1 +32.63%
CHFSGD 1,61802 1,61832 0.1 +11.19%
EURAUD 1,76555 1,76563 0.1 +14.75%
EURCAD 1,61511 1,61521 0.1 +16.39%
EURCHF 0,93525 0,93546 0.1 -4.77%
EURGBP 0,87757 0,87762 0.1 +2.20%
EURHKD 9,13557 9,13620 0.1 +12.45%
EURJPY 181,974 181,983 0.1 +26.28%
EURNOK 11,8768 11,8813 0.1 +15.17%
EURNZD 2,03052 2,03060 0.1 +22.22%
EURRUB 95,56000 95,66250 0.1 +53.30%
EURSEK 10,89902 10,90505 0.1 +0.75%
EURSGD 1,51342 1,51373 0.1 +5.76%
EURUSD 1,17394 1,17399 0.1 +12.84%
EURZAR 19,77906 19,78783 0.1 +11.84%
GBPAUD 2,01181 2,01198 0.1 +12.45%
GBPCAD 1,84040 1,84053 0.1 +14.00%
GBPCHF 1,06575 1,06590 0.1 -6.67%
GBPDKK 8,51068 8,51256 0.1 -1.55%
GBPJPY 207,355 207,373 0.1 +23.63%
GBPNOK 13,5324 13,5393 0.1 +12.94%
GBPNZD 2,31369 2,31394 0.1 +19.81%
GBPSEK 12,41667 12,42842 0.1 -1.43%
GBPSGD 1,72457 1,72485 0.1 +3.58%
GBPUSD 1,33766 1,33777 0.1 +10.49%
NZDCAD 0,79533 0,79552 0.1 -4.76%
NZDCHF 0,46054 0,46073 0.1 -21.98%
NZDJPY 89,616 89,624 0.1 +3.33%
NZDSGD 0,74518 0,74561 0.1 -13.46%
NZDUSD 0,57810 0,57819 0.1 -7.68%
USDCAD 1,37587 1,37593 0.1 +3.16%
USDCHF 0,79672 0,79679 0.1 -15.49%
USDCNY 7,0433 7,0436 0.1 -1.73%
USDDKK 6,36266 6,36328 0.1 -10.90%
USDHKD 7,78209 7,78223 0.1 -0.31%
USDJPY 155,009 155,019 0.1 +11.89%
USDMXN 17,9801 17,9905 0.1 -7.11%
USDNOK 10,1163 10,1215 0.1 +2.14%
USDRUB 78,86552 79,03102 0.1 +30.94%
USDSEK 9,28385 9,28939 0.1 -10.70%
USDSGD 1,28915 1,28943 0.1 -6.26%
USDTRY 42,70043 42,70707 0.1 +130.24%
USDZAR 16,84754 16,85432 0.1 -0.77%
Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?