Trang Chủ Giao dịch Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Chúng tôi cung cấp báo giá tiền tệ trực tuyến, cũng như báo giá thời gian thực cho thị trường chứng khoán và tiền điện tử. Báo giá chỉ được cung cấp cho mục đích thông tin và không nhất thiết phải chứa tất cả tỷ giá hối đoái cho tiền tệ, tiền điện tử và các công ty.

Công cụ
Bid Ask Chênh lệch Phần trăm
AUDCAD 0,91090 0,91107 0.1 +0.99%
AUDCHF 0,52527 0,52538 0.1 -17.52%
AUDJPY 102,924 102,935 0.1 +9.94%
AUDNZD 1,14556 1,14571 0.1 +6.15%
AUDUSD 0,66123 0,66128 0.1 -2.23%
CADCHF 0,57658 0,57673 0.1 -18.44%
CADJPY 112,983 112,991 0.1 +8.75%
CHFJPY 195,925 195,944 0.1 +33.57%
CHFSGD 1,62395 1,62441 0.1 +11.60%
EURAUD 1,77268 1,77276 0.1 +15.22%
EURCAD 1,61488 1,61496 0.1 +16.37%
EURCHF 0,93115 0,93134 0.1 -5.18%
EURGBP 0,87609 0,87614 0.1 +2.03%
EURHKD 9,12041 9,12095 0.1 +12.27%
EURJPY 182,460 182,469 0.1 +26.62%
EURNOK 11,8976 11,9101 0.1 +15.37%
EURNZD 2,03078 2,03099 0.1 +22.24%
EURRUB 95,56000 95,66250 0.1 +53.30%
EURSEK 10,87232 10,88501 0.1 +0.50%
EURSGD 1,51232 1,51272 0.1 +5.68%
EURUSD 1,17220 1,17225 0.1 +12.67%
EURZAR 19,60149 19,62496 0.1 +10.84%
GBPAUD 2,02334 2,02350 0.1 +13.09%
GBPCAD 1,84322 1,84333 0.1 +14.18%
GBPCHF 1,06285 1,06303 0.1 -6.92%
GBPDKK 8,52683 8,52898 0.1 -1.36%
GBPJPY 208,258 208,275 0.1 +24.16%
GBPNOK 13,5792 13,5952 0.1 +13.33%
GBPNZD 2,31787 2,31826 0.1 +20.02%
GBPSEK 12,40732 12,42670 0.1 -1.50%
GBPSGD 1,72622 1,72659 0.1 +3.68%
GBPUSD 1,33793 1,33804 0.1 +10.51%
NZDCAD 0,79507 0,79528 0.1 -4.79%
NZDCHF 0,45843 0,45866 0.1 -22.33%
NZDJPY 89,839 89,851 0.1 +3.59%
NZDSGD 0,74449 0,74502 0.1 -13.54%
NZDUSD 0,57714 0,57725 0.1 -7.83%
USDCAD 1,37770 1,37775 0.1 +3.29%
USDCHF 0,79439 0,79448 0.1 -15.73%
USDCNY 7,0332 7,0337 0.1 -1.87%
USDDKK 6,37329 6,37412 0.1 -10.75%
USDHKD 7,78066 7,78072 0.1 -0.33%
USDJPY 155,653 155,662 0.1 +12.35%
USDMXN 17,9908 18,0042 0.1 -7.06%
USDNOK 10,1489 10,1610 0.1 +2.47%
USDRUB 79,74657 79,98931 0.2 +32.40%
USDSEK 9,27477 9,28602 0.1 -10.79%
USDSGD 1,29013 1,29048 0.1 -6.18%
USDTRY 42,79171 42,81886 0.1 +130.73%
USDZAR 16,72223 16,74141 0.1 -1.51%
Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?