Trang Chủ Giao dịch Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Chúng tôi cung cấp báo giá tiền tệ trực tuyến, cũng như báo giá thời gian thực cho thị trường chứng khoán và tiền điện tử. Báo giá chỉ được cung cấp cho mục đích thông tin và không nhất thiết phải chứa tất cả tỷ giá hối đoái cho tiền tệ, tiền điện tử và các công ty.

Công cụ
Bid Ask Chênh lệch Phần trăm
AUDCAD 0,91508 0,91535 0.1 +1.46%
AUDCHF 0,53019 0,53029 0.1 -16.75%
AUDJPY 103,151 103,164 0.1 +10.19%
AUDNZD 1,15030 1,15041 0.1 +6.59%
AUDUSD 0,66506 0,66511 0.1 -1.67%
CADCHF 0,57929 0,57943 0.1 -18.05%
CADJPY 112,708 112,718 0.1 +8.49%
CHFJPY 194,540 194,556 0.1 +32.63%
CHFSGD 1,61742 1,61772 0.1 +11.15%
EURAUD 1,76437 1,76445 0.1 +14.68%
EURCAD 1,61478 1,61487 0.1 +16.36%
EURCHF 0,93545 0,93567 0.1 -4.75%
EURGBP 0,87758 0,87763 0.1 +2.20%
EURHKD 9,13157 9,13213 0.1 +12.41%
EURJPY 182,007 182,018 0.1 +26.30%
EURNOK 11,8738 11,8785 0.1 +15.14%
EURNZD 2,02968 2,02979 0.1 +22.17%
EURRUB 95,56000 95,66250 0.1 +53.30%
EURSEK 10,89688 10,90284 0.1 +0.73%
EURSGD 1,51317 1,51348 0.1 +5.74%
EURUSD 1,17346 1,17351 0.1 +12.79%
EURZAR 19,77216 19,78283 0.1 +11.80%
GBPAUD 2,01040 2,01055 0.1 +12.37%
GBPCAD 1,83999 1,84010 0.1 +13.98%
GBPCHF 1,06598 1,06612 0.1 -6.65%
GBPDKK 8,51060 8,51249 0.1 -1.55%
GBPJPY 207,388 207,408 0.1 +23.65%
GBPNOK 13,5291 13,5361 0.1 +12.91%
GBPNZD 2,31269 2,31297 0.1 +19.76%
GBPSEK 12,41421 12,42588 0.1 -1.44%
GBPSGD 1,72426 1,72453 0.1 +3.56%
GBPUSD 1,33710 1,33721 0.1 +10.45%
NZDCAD 0,79550 0,79569 0.1 -4.74%
NZDCHF 0,46083 0,46103 0.1 -21.93%
NZDJPY 89,668 89,678 0.1 +3.39%
NZDSGD 0,74535 0,74581 0.1 -13.45%
NZDUSD 0,57810 0,57819 0.1 -7.68%
USDCAD 1,37614 1,37619 0.1 +3.18%
USDCHF 0,79722 0,79729 0.1 -15.43%
USDCNY 7,0443 7,0446 0.1 -1.72%
USDDKK 6,36514 6,36577 0.1 -10.87%
USDHKD 7,78180 7,78190 0.1 -0.32%
USDJPY 155,098 155,110 0.1 +11.95%
USDMXN 17,9801 17,9903 0.1 -7.11%
USDNOK 10,1177 10,1231 0.1 +2.16%
USDRUB 78,89082 79,05632 0.1 +30.98%
USDSEK 9,28577 9,29126 0.1 -10.68%
USDSGD 1,28947 1,28974 0.1 -6.23%
USDTRY 42,70094 42,70672 0.1 +130.24%
USDZAR 16,84876 16,85712 0.1 -0.76%
Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?