Trang Chủ Giao dịch Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Chúng tôi cung cấp báo giá tiền tệ trực tuyến, cũng như báo giá thời gian thực cho thị trường chứng khoán và tiền điện tử. Báo giá chỉ được cung cấp cho mục đích thông tin và không nhất thiết phải chứa tất cả tỷ giá hối đoái cho tiền tệ, tiền điện tử và các công ty.

Công cụ
Bid Ask Chênh lệch Phần trăm
AUDCAD 0,91195 0,91328 0.1 +1.11%
AUDCHF 0,52541 0,52673 0.1 -17.50%
AUDJPY 104,220 104,360 0.1 +11.33%
AUDNZD 1,14717 1,14938 0.1 +6.30%
AUDUSD 0,66072 0,66154 0.1 -2.31%
CADCHF 0,57585 0,57704 0.1 -18.54%
CADJPY 114,203 114,348 0.1 +9.92%
CHFJPY 198,077 198,407 0.1 +35.04%
CHFSGD 1,62316 1,62683 0.1 +11.55%
EURAUD 1,76996 1,77227 0.1 +15.04%
EURCAD 1,61551 1,61726 0.1 +16.42%
EURCHF 0,93073 0,93264 0.1 -5.23%
EURGBP 0,87457 0,87587 0.1 +1.85%
EURHKD 9,10811 9,11542 0.1 +12.12%
EURJPY 184,534 184,818 0.1 +28.06%
EURNOK 11,8646 11,8805 0.1 +15.05%
EURNZD 2,03183 2,03568 0.1 +22.30%
EURRUB 95,56000 95,66250 0.1 +53.30%
EURSEK 10,84264 10,86396 0.1 +0.23%
EURSGD 1,51275 1,51519 0.1 +5.71%
EURUSD 1,17054 1,17134 0.1 +12.51%
EURZAR 19,62047 19,66649 0.1 +10.95%
GBPAUD 2,02199 2,02480 0.1 +13.02%
GBPCAD 1,84542 1,84800 0.1 +14.32%
GBPCHF 1,06342 1,06562 0.1 -6.87%
GBPDKK 8,52952 8,54272 0.1 -1.33%
GBPJPY 210,892 211,175 0.1 +25.73%
GBPNOK 13,5449 13,5853 0.1 +13.05%
GBPNZD 2,32128 2,32584 0.1 +20.20%
GBPSEK 12,37813 12,42351 0.1 -1.73%
GBPSGD 1,72819 1,73150 0.1 +3.80%
GBPUSD 1,33721 1,33838 0.1 +10.45%
NZDCAD 0,79394 0,79561 0.1 -4.93%
NZDCHF 0,45747 0,45882 0.1 -22.50%
NZDJPY 90,737 90,911 0.1 +4.63%
NZDSGD 0,74345 0,74545 0.1 -13.67%
NZDUSD 0,57538 0,57612 0.1 -8.11%
USDCAD 1,37994 1,38101 0.1 +3.46%
USDCHF 0,79526 0,79620 0.1 -15.64%
USDCNY 7,0329 7,0343 0.1 -1.88%
USDDKK 6,37764 6,38301 0.1 -10.69%
USDHKD 7,78052 7,78270 0.1 -0.33%
USDJPY 157,705 157,788 0.1 +13.84%
USDMXN 18,0301 18,0471 0.1 -6.85%
USDNOK 10,1306 10,1498 0.1 +2.29%
USDRUB 79,44691 79,62286 0.1 +31.91%
USDSEK 9,25959 9,28024 0.1 -10.93%
USDSGD 1,29232 1,29373 0.1 -6.03%
USDTRY 42,74553 42,81155 0.1 +130.48%
USDZAR 16,76266 16,79183 0.1 -1.27%
Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?