Trang Chủ Giao dịch Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Chúng tôi cung cấp báo giá tiền tệ trực tuyến, cũng như báo giá thời gian thực cho thị trường chứng khoán và tiền điện tử. Báo giá chỉ được cung cấp cho mục đích thông tin và không nhất thiết phải chứa tất cả tỷ giá hối đoái cho tiền tệ, tiền điện tử và các công ty.

Công cụ
Bid Ask Chênh lệch Phần trăm
AUDCAD 0,91031 0,91057 0.1 +0.93%
AUDCHF 0,52579 0,52588 0.1 -17.44%
AUDJPY 102,981 102,993 0.1 +10.00%
AUDNZD 1,14609 1,14620 0.1 +6.20%
AUDUSD 0,66087 0,66092 0.1 -2.29%
CADCHF 0,57749 0,57763 0.1 -18.31%
CADJPY 113,113 113,124 0.1 +8.88%
CHFJPY 195,846 195,864 0.1 +33.52%
CHFSGD 1,62222 1,62257 0.1 +11.48%
EURAUD 1,77494 1,77501 0.1 +15.37%
EURCAD 1,61596 1,61606 0.1 +16.45%
EURCHF 0,93324 0,93345 0.1 -4.97%
EURGBP 0,87766 0,87772 0.1 +2.21%
EURHKD 9,12789 9,12856 0.1 +12.36%
EURJPY 182,796 182,807 0.1 +26.85%
EURNOK 12,0053 12,0097 0.1 +16.42%
EURNZD 2,03429 2,03447 0.1 +22.45%
EURRUB 95,56000 95,66250 0.1 +53.30%
EURSEK 10,90585 10,91155 0.1 +0.81%
EURSGD 1,51407 1,51443 0.1 +5.80%
EURUSD 1,17304 1,17309 0.1 +12.75%
EURZAR 19,68196 19,69086 0.1 +11.29%
GBPAUD 2,02221 2,02238 0.1 +13.03%
GBPCAD 1,84111 1,84127 0.1 +14.05%
GBPCHF 1,06331 1,06349 0.1 -6.88%
GBPDKK 8,51199 8,51407 0.1 -1.53%
GBPJPY 208,259 208,285 0.1 +24.16%
GBPNOK 13,6774 13,6842 0.1 +14.15%
GBPNZD 2,31767 2,31805 0.1 +20.01%
GBPSEK 12,42303 12,43473 0.1 -1.37%
GBPSGD 1,72508 1,72544 0.1 +3.61%
GBPUSD 1,33646 1,33659 0.1 +10.39%
NZDCAD 0,79425 0,79445 0.1 -4.89%
NZDCHF 0,45868 0,45889 0.1 -22.29%
NZDJPY 89,849 89,861 0.1 +3.60%
NZDSGD 0,74409 0,74457 0.1 -13.59%
NZDUSD 0,57657 0,57667 0.1 -7.92%
USDCAD 1,37776 1,37781 0.1 +3.30%
USDCHF 0,79561 0,79568 0.1 -15.60%
USDCNY 7,0352 7,0355 0.1 -1.84%
USDDKK 6,36912 6,36981 0.1 -10.81%
USDHKD 7,78146 7,78157 0.1 -0.32%
USDJPY 155,825 155,837 0.1 +12.48%
USDMXN 17,9927 18,0029 0.1 -7.05%
USDNOK 10,2335 10,2385 0.1 +3.33%
USDRUB 79,48183 79,64724 0.1 +31.96%
USDSEK 9,29670 9,30206 0.1 -10.58%
USDSGD 1,29070 1,29101 0.1 -6.14%
USDTRY 42,73060 42,73706 0.1 +130.40%
USDZAR 16,77881 16,78554 0.1 -1.17%
Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?