Trang Chủ Giao dịch Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Chúng tôi cung cấp báo giá tiền tệ trực tuyến, cũng như báo giá thời gian thực cho thị trường chứng khoán và tiền điện tử. Báo giá chỉ được cung cấp cho mục đích thông tin và không nhất thiết phải chứa tất cả tỷ giá hối đoái cho tiền tệ, tiền điện tử và các công ty.

Công cụ
Bid Ask Chênh lệch Phần trăm
AUDCAD 0,90953 0,90971 0.1 +0.84%
AUDCHF 0,52484 0,52495 0.1 -17.59%
AUDJPY 102,672 102,683 0.1 +9.67%
AUDNZD 1,14480 1,14489 0.1 +6.08%
AUDUSD 0,66009 0,66014 0.1 -2.40%
CADCHF 0,57697 0,57713 0.1 -18.38%
CADJPY 112,875 112,884 0.1 +8.65%
CHFJPY 195,607 195,622 0.1 +33.36%
CHFSGD 1,62413 1,62444 0.1 +11.61%
EURAUD 1,77892 1,77902 0.1 +15.62%
EURCAD 1,61814 1,61825 0.1 +16.61%
EURCHF 0,93368 0,93387 0.1 -4.93%
EURGBP 0,87798 0,87803 0.1 +2.25%
EURHKD 9,13451 9,13512 0.1 +12.44%
EURJPY 182,654 182,662 0.1 +26.75%
EURNOK 11,9763 11,9920 0.1 +16.14%
EURNZD 2,03658 2,03669 0.1 +22.59%
EURRUB 95,56000 95,66250 0.1 +53.30%
EURSEK 10,90960 10,92441 0.1 +0.85%
EURSGD 1,51656 1,51688 0.1 +5.98%
EURUSD 1,17430 1,17435 0.1 +12.87%
EURZAR 19,68687 19,71047 0.1 +11.32%
GBPAUD 2,02609 2,02625 0.1 +13.24%
GBPCAD 1,84297 1,84309 0.1 +14.16%
GBPCHF 1,06344 1,06360 0.1 -6.87%
GBPDKK 8,50844 8,51065 0.1 -1.57%
GBPJPY 208,032 208,048 0.1 +24.03%
GBPNOK 13,6395 13,6594 0.1 +13.84%
GBPNZD 2,31949 2,31974 0.1 +20.11%
GBPSEK 12,42294 12,44481 0.1 -1.38%
GBPSGD 1,72732 1,72759 0.1 +3.75%
GBPUSD 1,33744 1,33755 0.1 +10.47%
NZDCAD 0,79445 0,79463 0.1 -4.87%
NZDCHF 0,45839 0,45859 0.1 -22.34%
NZDJPY 89,684 89,691 0.1 +3.41%
NZDSGD 0,74450 0,74494 0.1 -13.54%
NZDUSD 0,57656 0,57665 0.1 -7.92%
USDCAD 1,37814 1,37820 0.1 +3.33%
USDCHF 0,79512 0,79520 0.1 -15.66%
USDCNY 7,0383 7,0389 0.1 -1.80%
USDDKK 6,36189 6,36274 0.1 -10.91%
USDHKD 7,77874 7,77879 0.1 -0.36%
USDJPY 155,541 155,550 0.1 +12.27%
USDMXN 18,0042 18,0194 0.1 -6.99%
USDNOK 10,1978 10,2125 0.1 +2.97%
USDRUB 80,00408 80,30324 0.2 +32.83%
USDSEK 9,28985 9,30297 0.1 -10.64%
USDSGD 1,29143 1,29170 0.1 -6.09%
USDTRY 42,71457 42,74698 0.1 +130.31%
USDZAR 16,76462 16,78380 0.1 -1.26%
Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?