Trang Chủ Giao dịch Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Chúng tôi cung cấp báo giá tiền tệ trực tuyến, cũng như báo giá thời gian thực cho thị trường chứng khoán và tiền điện tử. Báo giá chỉ được cung cấp cho mục đích thông tin và không nhất thiết phải chứa tất cả tỷ giá hối đoái cho tiền tệ, tiền điện tử và các công ty.

Công cụ
Bid Ask Chênh lệch Phần trăm
AUDCAD 0,91164 0,91182 0.1 +1.08%
AUDCHF 0,52574 0,52584 0.1 -17.44%
AUDJPY 103,100 103,111 0.1 +10.13%
AUDNZD 1,14513 1,14524 0.1 +6.11%
AUDUSD 0,66191 0,66196 0.1 -2.13%
CADCHF 0,57662 0,57677 0.1 -18.43%
CADJPY 113,082 113,092 0.1 +8.85%
CHFJPY 196,089 196,102 0.1 +33.68%
CHFSGD 1,62373 1,62403 0.1 +11.59%
EURAUD 1,77146 1,77155 0.1 +15.14%
EURCAD 1,61509 1,61519 0.1 +16.39%
EURCHF 0,93134 0,93149 0.1 -5.16%
EURGBP 0,87619 0,87624 0.1 +2.04%
EURHKD 9,12346 9,12456 0.1 +12.31%
EURJPY 182,645 182,653 0.1 +26.75%
EURNOK 11,8978 11,9109 0.1 +15.38%
EURNZD 2,02864 2,02877 0.1 +22.11%
EURRUB 95,56000 95,66250 0.1 +53.30%
EURSEK 10,87177 10,88213 0.1 +0.50%
EURSGD 1,51238 1,51270 0.1 +5.68%
EURUSD 1,17260 1,17265 0.1 +12.71%
EURZAR 19,60493 19,62845 0.1 +10.86%
GBPAUD 2,02167 2,02184 0.1 +13.00%
GBPCAD 1,84325 1,84339 0.1 +14.18%
GBPCHF 1,06296 1,06311 0.1 -6.91%
GBPDKK 8,52536 8,52759 0.1 -1.38%
GBPJPY 208,446 208,466 0.1 +24.28%
GBPNOK 13,5778 13,5945 0.1 +13.32%
GBPNZD 2,31516 2,31547 0.1 +19.88%
GBPSEK 12,40514 12,42203 0.1 -1.52%
GBPSGD 1,72609 1,72637 0.1 +3.67%
GBPUSD 1,33823 1,33834 0.1 +10.54%
NZDCAD 0,79605 0,79624 0.1 -4.67%
NZDCHF 0,45903 0,45923 0.1 -22.23%
NZDJPY 90,029 90,038 0.1 +3.81%
NZDSGD 0,74536 0,74581 0.1 -13.44%
NZDUSD 0,57797 0,57806 0.1 -7.70%
USDCAD 1,37741 1,37747 0.1 +3.27%
USDCHF 0,79429 0,79436 0.1 -15.74%
USDCNY 7,0341 7,0347 0.1 -1.86%
USDDKK 6,37082 6,37163 0.1 -10.79%
USDHKD 7,78067 7,78120 0.1 -0.33%
USDJPY 155,759 155,768 0.1 +12.43%
USDMXN 17,9855 18,0010 0.1 -7.08%
USDNOK 10,1456 10,1582 0.1 +2.44%
USDRUB 79,74657 79,98931 0.2 +32.40%
USDSEK 9,27114 9,28040 0.1 -10.82%
USDSGD 1,28975 1,29002 0.1 -6.21%
USDTRY 42,78898 42,81952 0.1 +130.72%
USDZAR 16,71943 16,73861 0.1 -1.52%
Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?