Trang Chủ Giao dịch Công cụ giao dịch GBPNOK

GBPNOK

13,3527
(+11.44%)
Cung/cầu: 13,3527/13,3858
Phạm vi ngày: /
Đóng: 13,3544
Mở: 13,3544
GBP/NOK: tỷ giá của bảng Anh so với đồng Na Uy. Công cụ này được giao dịch tích cực nhất trong phiên giao dịch châu Âu. Cặp được đặc trưng bởi tính biến động cao. Nền kinh tế Anh khá ổn định, với ngành công nghiệp và dịch vụ phát triển. Tỷ giá bảng bị ảnh hưởng bởi giá tài nguyên năng lượng, có mối tương quan tích cực với giá dầu. Tỷ giá NOK bị ảnh hưởng bởi giá nguyên liệu thô và tài nguyên thiên nhiên do Na Uy xuất khẩu (gỗ, kim loại, dầu, khí đốt). Các lĩnh vực chính bao gồm nền kinh tế của Na Uy là thương mại, công nghiệp và du lịch. Nền kinh tế của Na Uy có một đặc thù: đất nước này có quỹ dự trữ được hình thành từ nguồn thu từ dầu mỏ. Do đó, ngay cả khi giá dầu giảm, nền kinh tế Na Uy vẫn ổn định. GBP/NOK phù hợp cho cả giao dịch ngắn hạn và trung hạn.
Công cụ Bid Ask Chênh lệch Phần trăm
AUDCAD 0,91115 0,91320 0.1 +1.02%
AUDCHF 0,52216 0,52348 0.1 -18.01%
AUDJPY 99,538 99,751 0.1 +6.33%
AUDNZD 1,15289 1,15563 0.1 +6.83%
AUDUSD 0,64904 0,64986 0.1 -4.04%
CADCHF 0,57262 0,57369 0.1 -19.00%
CADJPY 109,204 109,271 0.1 +5.11%
CHFJPY 190,442 190,735 0.1 +29.83%
CHFSGD 1,61472 1,61814 0.1 +10.97%
EURAUD 1,77878 1,78258 0.1 +15.61%
EURCAD 1,62374 1,62485 0.1 +17.01%
EURCHF 0,93032 0,93160 0.1 -5.27%
EURGBP 0,87810 0,87880 0.1 +2.26%
EURHKD 8,99226 8,99546 0.1 +10.69%
EURJPY 177,406 177,467 0.1 +23.11%
EURNOK 11,7345 11,7535 0.1 +13.79%
EURNZD 2,05299 2,05774 0.1 +23.58%
EURRUB 95,56000 95,66250 0.1 +53.30%
EURSEK 11,01093 11,02838 0.1 +1.78%
EURSGD 1,50407 1,50565 0.1 +5.10%
EURUSD 1,15631 1,15663 0.1 +11.14%
EURZAR 19,98779 20,02612 0.1 +13.02%
GBPAUD 2,02488 2,02931 0.1 +13.18%
GBPCAD 1,84787 1,85010 0.1 +14.47%
GBPCHF 1,05860 1,06093 0.1 -7.30%
GBPDKK 8,49624 8,50520 0.1 -1.72%
GBPJPY 201,880 202,078 0.1 +20.36%
GBPNOK 13,3527 13,3858 0.1 +11.44%
GBPNZD 2,33686 2,34253 0.1 +21.01%
GBPSEK 12,52724 12,56138 0.1 -0.55%
GBPSGD 1,71173 1,71435 0.1 +2.81%
GBPUSD 1,31590 1,31699 0.1 +8.69%
NZDCAD 0,78928 0,79125 0.1 -5.48%
NZDCHF 0,45214 0,45376 0.1 -23.40%
NZDJPY 86,234 86,419 0.1 -0.57%
NZDSGD 0,73103 0,73330 0.1 -15.11%
NZDUSD 0,56229 0,56303 0.1 -10.20%
USDCAD 1,40438 1,40496 0.1 +5.29%
USDCHF 0,80452 0,80553 0.1 -14.66%
USDCNY 7,1244 7,1259 0.1 -0.60%
USDDKK 6,45589 6,45840 0.1 -9.59%
USDHKD 7,77680 7,77733 0.1 -0.38%
USDJPY 153,411 153,444 0.1 +10.74%
USDMXN 18,4382 18,4557 0.1 -4.74%
USDNOK 10,1455 10,1654 0.1 +2.44%
USDRUB 80,57298 80,75040 0.1 +33.78%
USDSEK 9,52023 9,53718 0.1 -8.42%
USDSGD 1,30073 1,30176 0.1 -5.41%
USDTRY 42,18808 42,23656 0.1 +127.48%
USDZAR 17,28616 17,31303 0.1 +1.81%

Làm thế nào để kiếm tiền
GBPNOK

  • Đăng ký và mở tài khoản.
  • Nạp tiềnsử dụng bất kỳ phương pháp thuận tiện nào.
  • Cài đặt thiết bị đầu cuối giao dịch hoặc giao dịch trực tiếp trong trình duyệt của bạn.

Lịch kinh tế

Thời gian Quốc gia Tầm quan trọng Sự kiện Dự báo Thực tế
04:30 / 09.11.25 Trung Quốc CPI m/m 0.1% 0.0% 0.2%
04:30 / 09.11.25 Trung Quốc CPI y/y -0.3% -0.3% 0.2%
04:30 / 09.11.25 Trung Quốc PPI y/y -2.3% -2.0% -2.1%

Lịch kinh tế là một trong những công cụ quan trọng nhất trong giao dịch ngoại hối. Nó được hình thành bởi các chuyên gia dựa trên

Đọc lịch kinh tế rất đơn giản. Nó hiển thị tất cả các sự kiện có thể ảnh hưởng đến hướng của thị trường và giúp các trader đưa ra các quyết định được đào tạo.

Tin tức Forex nào là quan trọng nhất? Trước hết, đó là lãi suất, GDP, dữ liệu việc làm, doanh số bán nhà mới, lạm phát. Trở thành khách hàng của chúng tôi để có quyền truy cập đầy đủ vào tất cả các tài liệu phân tích của chúng tôi.

Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?