Trang Chủ Giao dịch Công cụ giao dịch GBPNOK

Biểu đồ của GBPNOK

13,7809
0.1 (+15.02%)
00:00:00
Cung/cầu: 13,7809/13,7867
Phạm vi ngày: /
Chênh lệch: -
Đóng: 13,7813
Mở: 13,7813
No trade
The chart is unavailable
Công cụ
Bid
Ask
Tỷ lệ phần trăm
AUDCAD
0,89604
0,89637
-0.65%
AUDCHF
0,59855
0,59871
-6.01%
AUDJPY
102,974
102,992
+10.00%
AUDNZD
1,09996
1,10017
+1.93%
AUDUSD
0,65676
0,65684
-2.89%
CADCHF
0,66785
0,66805
-5.53%
CADJPY
114,902
114,917
+10.60%
CHFJPY
171,997
172,024
+17.26%
CHFSGD
1,49256
1,49303
+2.57%
EURAUD
1,63284
1,63304
+6.13%
EURCAD
1,46338
1,46356
+5.45%
EURCHF
0,97740
0,97767
-0.47%
EURGBP
0,85557
0,85565
-0.36%
EURHKD
8,39303
8,39404
+3.31%
EURJPY
168,132
168,160
+16.68%
EURNOK
11,7923
11,7953
+14.35%
EURNZD
1,79625
1,79654
+8.12%
EURRUB
99,19250
99,31500
+59.12%
EURSEK
11,68812
11,69064
+8.04%
EURSGD
1,45905
1,45950
+1.96%
EURUSD
1,07250
1,07259
+3.09%
EURZAR
20,10466
20,11287
+13.68%
GBPAUD
1,90840
1,90867
+6.67%
GBPCAD
1,71034
1,71057
+5.95%
GBPCHF
1,14235
1,14262
+0.04%
GBPDKK
8,71594
8,71853
+0.83%
GBPJPY
196,536
196,562
+17.18%
GBPNOK
13,7809
13,7867
+15.02%
GBPNZD
2,09928
2,09976
+8.71%
GBPSEK
13,65779
13,66608
+8.43%
GBPSGD
1,70528
1,70574
+2.42%
GBPUSD
1,25345
1,25361
+3.54%
NZDCAD
0,81456
0,81482
-2.46%
NZDCHF
0,54403
0,54430
-7.83%
NZDJPY
93,607
93,623
+7.94%
NZDSGD
0,81206
0,81261
-5.70%
NZDUSD
0,59699
0,59712
-4.66%
USDCAD
1,36449
1,36457
+2.30%
USDCHF
0,91135
0,91147
-3.33%
USDCNY
7,2554
7,2558
+1.23%
USDDKK
6,95358
6,95458
-2.62%
USDHKD
7,82525
7,82633
+0.24%
USDJPY
156,789
156,802
+13.17%
USDMXN
17,1270
17,1386
-11.52%
USDNOK
10,9934
10,9982
+11.00%
USDRUB
92,46750
92,56750
+53.52%
USDSEK
10,89705
10,90023
+4.82%
USDSGD
1,36038
1,36075
-1.08%
USDTRY
32,44944
32,46788
+74.97%
USDZAR
18,74586
18,75134
+10.41%
Cung/cầu: 13,7809/13,7867
Phạm vi ngày: /
Chênh lệch: 0.1
Đóng: 13,7813
Mở: 13,7813
Biểu đồ và tỷ giá hiện tại GBPNOK trực tuyến
Lợi nhuận từ biến động giá GBPNOK. Mở tài khoản giao dịch, gửi tiền và nhận 40% tiền thưởng.
Giao dịch ngay bây giờ

GBP/NOK: tỷ giá của bảng Anh so với đồng Na Uy. Công cụ này được giao dịch tích cực nhất trong phiên giao dịch châu Âu. Cặp được đặc trưng bởi tính biến động cao. Nền kinh tế Anh khá ổn định, với ngành công nghiệp và dịch vụ phát triển. Tỷ giá bảng bị ảnh hưởng bởi giá tài nguyên năng lượng, có mối tương quan tích cực với giá dầu. Tỷ giá NOK bị ảnh hưởng bởi giá nguyên liệu thô và tài nguyên thiên nhiên do Na Uy xuất khẩu (gỗ, kim loại, dầu, khí đốt). Các lĩnh vực chính bao gồm nền kinh tế của Na Uy là thương mại, công nghiệp và du lịch. Nền kinh tế của Na Uy có một đặc thù: đất nước này có quỹ dự trữ được hình thành từ nguồn thu từ dầu mỏ. Do đó, ngay cả khi giá dầu giảm, nền kinh tế Na Uy vẫn ổn định. GBP/NOK phù hợp cho cả giao dịch ngắn hạn và trung hạn.

Làm thế nào để kiếm tiền GBPNOK

  1. Đăng ký và mở tài khoản.

  2. Nạp tiền sử dụng bất kỳ phương pháp thuận tiện nào. Xác minh số điện thoại của bạn trước khi bạn bắt đầu giao dịch để bảo mật tài khoản của bạn.

  3. Cài đặt thiết bị đầu cuối giao dịch hoặc giao dịch trực tiếp trong trình duyệt của bạn.

Lịch kinh tế

Đi tới lịch
, -
Thời gian
Quốc gia
Tầm quan trọng
Sự kiện
Dự báo
Thực tế
06:00 / 29.04.24
Nhật Bản
Japan - Showa Day Japan - Showa Day
11:00 / 29.04.24
Đức
Baden Wuerttemberg CPI (MoM) (Apr)   Baden Wuerttemberg CPI (MoM) (Apr)  
0.5%
 
 
11:00 / 29.04.24
Đức
Brandenburg CPI (YoY) (Apr)   Brandenburg CPI (YoY) (Apr)  
2.8%
 
 
11:00 / 29.04.24
Đức
Hesse CPI (YoY) (Apr)   Hesse CPI (YoY) (Apr)  
1.6%
 
 
11:00 / 29.04.24
Đức
Bavaria CPI (YoY) (Apr)   Bavaria CPI (YoY) (Apr)  
2.3%
 
 
11:00 / 29.04.24
Đức
Bavaria CPI (MoM) (Apr)   Bavaria CPI (MoM) (Apr)  
0.4%
 
 
06:00 / 29.04.24
Nhật Bản
Japan - Showa Day
Thực tế:
Dự báo:
Cũ:
11:00 / 29.04.24
Đức
Baden Wuerttemberg CPI (MoM) (Apr)  
Thực tế:  
Dự báo:  
Cũ: 0.5%
11:00 / 29.04.24
Đức
Brandenburg CPI (YoY) (Apr)  
Thực tế:  
Dự báo:  
Cũ: 2.8%
11:00 / 29.04.24
Đức
Hesse CPI (YoY) (Apr)  
Thực tế:  
Dự báo:  
Cũ: 1.6%
11:00 / 29.04.24
Đức
Bavaria CPI (YoY) (Apr)  
Thực tế:  
Dự báo:  
Cũ: 2.3%
11:00 / 29.04.24
Đức
Bavaria CPI (MoM) (Apr)  
Thực tế:  
Dự báo:  
Cũ: 0.4%
Đi tới lịch
Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?