Trang Chủ Giao dịch Công cụ giao dịch AUDCAD

AUDCAD (Đô la Úc/Đô la Canada)

0,91128
(+1.04%)
Cung/cầu: 0,91128/0,91145
Phạm vi ngày: 0,9123/0,9101
Đóng: 0,9109
Mở: 0,9100

AUD/CAD (đô la Úc sang đô la Canada)

AUD/CAD: phản ánh giá của một đô la Úc so với đô la Canada. Cả hai loại tiền tệ đều có nguồn gốc từ các quốc gia có nền kinh tế dựa vào tài nguyên mà ngân sách phụ thuộc nhiều vào doanh thu bán nguyên liệu thô. Nhu cầu về cặp tiền này có tính chất ngắn hạn và thường được tạo ra bởi các nhà nhập khẩu các sản phẩm của Úc và Canada với mục đích bảo hiểm rủi ro. Báo giá có bốn chữ số sau dấu thập phân. Cặp này đại diện cho tỷ giá tiền tệ chéo so với đô la Mỹ. Khi mua hoặc bán loại tiền này, hãy luôn ghi nhớ tỷ giá EUR/USD, GBP/USD và USD/JPY. Chúng có thể cho biết AUD/CAD được bán quá mức hoặc mua quá mức.
Do đặc thù của nền kinh tế Úc và Canada, báo giá CAD phụ thuộc vào giá dầu Brent, trong khi AUD - phụ thuộc vào giá hàng hóa và ngũ cốc. Thật tự nhiên khi cho rằng người ta nên mua cặp này khi giá dầu giảm và bán khi chúng tăng. AUD/CAD cũng bị ảnh hưởng bởi tỷ giá của các loại tiền tệ khác, cũng như các yếu tố bên ngoài khác nhau.
Công cụ Bid Ask Chênh lệch Phần trăm
AUDCAD 0,91128 0,91145 0.1 +1.04%
AUDCHF 0,52518 0,52528 0.1 -17.53%
AUDJPY 103,884 103,894 0.1 +10.97%
AUDNZD 1,14950 1,14959 0.1 +6.52%
AUDUSD 0,66072 0,66077 0.1 -2.31%
CADCHF 0,57624 0,57638 0.1 -18.49%
CADJPY 113,989 113,997 0.1 +9.72%
CHFJPY 197,791 197,803 0.1 +34.84%
CHFSGD 1,62585 1,62615 0.1 +11.73%
EURAUD 1,77285 1,77293 0.1 +15.23%
EURCAD 1,61572 1,61581 0.1 +16.43%
EURCHF 0,93109 0,93124 0.1 -5.19%
EURGBP 0,87550 0,87555 0.1 +1.96%
EURHKD 9,11471 9,11522 0.1 +12.20%
EURJPY 184,179 184,186 0.1 +27.81%
EURNOK 11,9281 11,9325 0.1 +15.67%
EURNZD 2,03797 2,03806 0.1 +22.67%
EURRUB 95,56000 95,66250 0.1 +53.30%
EURSEK 10,90169 10,90733 0.1 +0.77%
EURSGD 1,51394 1,51425 0.1 +5.79%
EURUSD 1,17141 1,17146 0.1 +12.59%
EURZAR 19,65003 19,65944 0.1 +11.11%
GBPAUD 2,02485 2,02503 0.1 +13.18%
GBPCAD 1,84540 1,84552 0.1 +14.31%
GBPCHF 1,06348 1,06363 0.1 -6.87%
GBPDKK 8,53251 8,53442 0.1 -1.30%
GBPJPY 210,360 210,378 0.1 +25.42%
GBPNOK 13,6232 13,6297 0.1 +13.70%
GBPNZD 2,32765 2,32791 0.1 +20.53%
GBPSEK 12,44931 12,46063 0.1 -1.17%
GBPSGD 1,72923 1,72951 0.1 +3.86%
GBPUSD 1,33790 1,33807 0.1 +10.51%
NZDCAD 0,79273 0,79290 0.1 -5.07%
NZDCHF 0,45680 0,45700 0.1 -22.61%
NZDJPY 90,370 90,377 0.1 +4.20%
NZDSGD 0,74271 0,74315 0.1 -13.75%
NZDUSD 0,57475 0,57484 0.1 -8.21%
USDCAD 1,37935 1,37940 0.1 +3.42%
USDCHF 0,79486 0,79493 0.1 -15.68%
USDCNY 7,0363 7,0366 0.1 -1.83%
USDDKK 6,37754 6,37819 0.1 -10.69%
USDHKD 7,78106 7,78108 0.1 -0.33%
USDJPY 157,224 157,233 0.1 +13.49%
USDMXN 18,0265 18,0390 0.1 -6.87%
USDNOK 10,1819 10,1868 0.1 +2.81%
USDRUB 80,08179 80,24724 0.1 +32.96%
USDSEK 9,30608 9,31131 0.1 -10.48%
USDSGD 1,29238 1,29265 0.1 -6.02%
USDTRY 42,80648 42,81302 0.1 +130.81%
USDZAR 16,77467 16,78203 0.1 -1.20%

Làm thế nào để kiếm tiền
AUDCAD

  • Đăng ký và mở tài khoản.
  • Nạp tiềnsử dụng bất kỳ phương pháp thuận tiện nào.
  • Cài đặt thiết bị đầu cuối giao dịch hoặc giao dịch trực tiếp trong trình duyệt của bạn.

Lịch kinh tế

Thời gian Quốc gia Tầm quan trọng Sự kiện Dự báo Thực tế
00:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ TIC Overall Net Capital Flow $​184.3 B $​128.1 B $​-37.3 B
00:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ TIC Net Foreign Purchases of Domestic Treasury Bonds & Notes $​25.2 B $​48.5 B $​-61.2 B
00:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ TIC Net Long-Term Transactions incl. Swaps $​173.2 B $​32.9 B $​17.5 B
00:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ TIC Net Long-Term Transactions $​173.2 B $​162.2 B $​17.5 B
00:00 / 19.12.25 - PPI y/y 1.6% 1.6% 1.9%
00:00 / 19.12.25 - PPI m/m 0.3% 0.2% 0.3%
00:45 / 19.12.25 New Zealand Trade Balance 12-Months $​-2.350 B $​-1.680 B $​-2.064 B
00:45 / 19.12.25 New Zealand Exports $​6.437 B $​6.990 B
00:45 / 19.12.25 New Zealand Imports $​8.034 B $​7.154 B
00:45 / 19.12.25 New Zealand Trade Balance $​-1.598 B $​-0.141 B $​-0.163 B
02:30 / 19.12.25 Nhật Bản CPI s.a. m/m 0.4% 0.4%
02:30 / 19.12.25 Nhật Bản CPI excl. Food and Energy y/y 3.1% 3.1% 3.0%
02:30 / 19.12.25 Nhật Bản CPI y/y 3.0% 2.7% 2.9%
02:30 / 19.12.25 Nhật Bản Core CPI y/y 3.0% 2.8% 3.0%
03:00 / 19.12.25 New Zealand ANZ Business Confidence 67.1 73.6
03:00 / 19.12.25 New Zealand ANZ Activity Outlook 53.1 60.9
03:01 / 19.12.25 - GfK Consumer Confidence -19 -18 -17
03:30 / 19.12.25 Australia RBA Housing Credit m/m 0.6% 0.6%
03:30 / 19.12.25 Australia RBA Private Sector Credit m/m 0.7% 0.6% 0.6%
04:00 / 19.12.25 Trung Quốc PBC M2 Money Stock y/y 8.2% 8.1%
04:00 / 19.12.25 Trung Quốc Foreign Direct Investment YTD y/y -10.3% -10.1%
04:00 / 19.12.25 Trung Quốc PBC New Loans ¥​-0.020 T ¥​-0.050 T
04:00 / 19.12.25 Trung Quốc PBC Outstanding Loan Growth y/y 6.5% 6.4%
05:00 / 19.12.25 New Zealand RBNZ Credit Card Spending y/y 1.6% 0.9% 4.7%
05:30 / 19.12.25 Nhật Bản BoJ Interest Rate Decision 0.5%
05:30 / 19.12.25 Nhật Bản BoJ Monetary Policy Statement
06:19 / 19.12.25 Nhật Bản BoJ Interest Rate Decision 0.5% 0.8%
06:19 / 19.12.25 Nhật Bản BoJ Monetary Policy Statement
09:30 / 19.12.25 Nhật Bản BoJ Press Conference
10:00 / 19.12.25 Đức PPI m/m -0.3% -0.2% 0.5%
10:00 / 19.12.25 Đức GfK Consumer Climate
10:00 / 19.12.25 Đức PPI y/y 0.3% -2.1% 1.9%
10:00 / 19.12.25 - Retail Sales m/m -0.2% 1.1% 1.1%
10:00 / 19.12.25 - Retail Sales y/y 3.5% 2.7% 5.6%
10:45 / 19.12.25 Pháp PPI m/m -0.1% 1.6% 0.0%
11:00 / 19.12.25 - Manufacturing Confidence 100.8 103.8
11:00 / 19.12.25 - Business Confidence 105.5 107.4
11:00 / 19.12.25 - Consumer Confidence 95.7 95.8
11:00 / 19.12.25 - Economic Tendency Indicator 101.5 103.7
11:00 / 19.12.25 - Inflation Expectations 7.1% 7.0%
12:00 / 19.12.25 - NAV Unemployment Rate n.s.a. 2.1% 2.1% 2.1%
12:00 / 19.12.25 - NAV Unemployment Change 23.206 K 6.455 K 22.714 K
12:00 / 19.12.25 Europe Current Account n.s.a.
12:00 / 19.12.25 - Consumer Confidence 95.0 96.3
12:00 / 19.12.25 - Business Confidence 89.6 88.9
12:00 / 19.12.25 Europe Current Account
13:00 / 19.12.25 - Industrial Sales m/m 2.1% 0.1%
13:00 / 19.12.25 - Industrial Sales y/y 3.4% 3.0%
14:00 / 19.12.25 Đức Bbk Monthly Report
14:30 / 19.12.25 - RBI MPC Meeting Minutes
14:30 / 19.12.25 - Foreign Exchange Reserves $​687.260 B $​696.714 B
14:30 / 19.12.25 - Consumer Confidence 81.5 77.5
15:00 / 19.12.25 - Aggregate Demand n.s.a. y/y 0.3% 0.9%
15:00 / 19.12.25 - Private Spending n.s.a. y/y -0.4% -0.5%
15:00 / 19.12.25 - Aggregate Demand q/q 1.4% 0.2%
15:00 / 19.12.25 - Private Spending q/q 1.2% 0.0%
16:30 / 19.12.25 Canada Retail Sales m/m -0.7% -0.3%
16:30 / 19.12.25 Canada Core Retail Sales m/m 0.2% 0.2%
18:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ Michigan Consumer Expectations 55.0 55.0
18:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ PCE Price Index m/m 0.3% 0.2%
18:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ Real PCE m/m 0.0% 0.1%
18:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ Michigan 5-Year Inflation Expectations 3.2% 3.2%
18:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ PCE Price Index y/y 2.8% 2.9%
18:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ CB Employment Trends Index 106.84 107.88
18:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ Existing Home Sales m/m 1.2% 2.0%
18:00 / 19.12.25 Europe Consumer Confidence Index -14.2 -14.4
18:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ Core PCE Price Index m/m 0.2% 0.2%
18:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ Michigan Current Conditions 50.7 50.7
18:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ Core PCE Price Index y/y 2.8% 2.7%
18:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ Existing Home Sales 4.10 M 4.07 M
18:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ Personal Spending m/m 0.3% 0.3%
18:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ Personal Income m/m 0.4% 0.8%
18:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ Michigan Consumer Sentiment 53.3 53.3
18:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ Michigan Inflation Expectations 4.1% 4.1%
18:10 / 19.12.25 Europe ECB Executive Board Member Lane Speech
21:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ Baker Hughes US Total Rig Count 548
21:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ Baker Hughes US Oil Rig Count 414
23:30 / 19.12.25 Europe CFTC EUR Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Nam Phi CFTC ZAR Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Hoa Kỳ CFTC Natural Gas Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 - CFTC BRL Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Hoa Kỳ CFTC Corn Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 New Zealand CFTC NZD Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Hoa Kỳ CFTC Soybeans Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Thụy Sĩ CFTC CHF Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 - CFTC MXN Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Hoa Kỳ CFTC Nasdaq 100 Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Hoa Kỳ CFTC Copper Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Hoa Kỳ CFTC Aluminium Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Nhật Bản CFTC JPY Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Hoa Kỳ CFTC S&P 500 Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Canada CFTC CAD Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Hoa Kỳ CFTC Crude Oil Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Hoa Kỳ CFTC Gold Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Australia CFTC AUD Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Hoa Kỳ CFTC Silver Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Hoa Kỳ CFTC Wheat Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 - CFTC GBP Non-Commercial Net Positions

Lịch kinh tế là một trong những công cụ quan trọng nhất trong giao dịch ngoại hối. Nó được hình thành bởi các chuyên gia dựa trên

Đọc lịch kinh tế rất đơn giản. Nó hiển thị tất cả các sự kiện có thể ảnh hưởng đến hướng của thị trường và giúp các trader đưa ra các quyết định được đào tạo.

Tin tức Forex nào là quan trọng nhất? Trước hết, đó là lãi suất, GDP, dữ liệu việc làm, doanh số bán nhà mới, lạm phát. Trở thành khách hàng của chúng tôi để có quyền truy cập đầy đủ vào tất cả các tài liệu phân tích của chúng tôi.

Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?