Trang Chủ Giao dịch Công cụ giao dịch GBPSEK

GBPSEK

12,42372
(-1.37%)
Cung/cầu: 12,42372/12,43590
Phạm vi ngày: 12,4434/12,4195
Đóng: 12,4337
Mở: 12,4608
GBP/SEK: phản ánh tỷ giá bảng Anh với đồng Thụy Điển. Cả hai nước đều có nền kinh tế mạnh. Thụy Điển rất giàu tài nguyên thiên nhiên: sắt, đồng, titan, kẽm, kim loại khác, gỗ. Tất cả các tài nguyên này được tích cực xuất khẩu. Ngành dịch vụ và công nghiệp là một trong những lĩnh vực phát triển nhất trong nền kinh tế Vương quốc Anh. Các lĩnh vực dịch vụ chính ở Anh là dịch vụ tài chính, phát triển phần mềm, môi giới và dịch vụ tư vấn.
Do cả hai quốc gia có nền kinh tế ổn định, cặp GBP/SEK hiếm khi gặp biến động giá mạnh. Tạo dự báo giao dịch cho cặp này không khó ngay cả với người mới bắt đầu, tuy nhiên, điều quan trọng là phải cẩn thận với giao dịch tin tức hoặc trong thời kỳ Brexit.
Công cụ Bid Ask Chênh lệch Phần trăm
AUDCAD 0,91019 0,91048 0.1 +0.91%
AUDCHF 0,52576 0,52588 0.1 -17.44%
AUDJPY 102,960 102,972 0.1 +9.98%
AUDNZD 1,14617 1,14630 0.1 +6.21%
AUDUSD 0,66076 0,66082 0.1 -2.30%
CADCHF 0,57755 0,57771 0.1 -18.30%
CADJPY 113,108 113,117 0.1 +8.87%
CHFJPY 195,814 195,829 0.1 +33.50%
CHFSGD 1,62216 1,62247 0.1 +11.48%
EURAUD 1,77487 1,77500 0.1 +15.36%
EURCAD 1,61572 1,61584 0.1 +16.43%
EURCHF 0,93321 0,93342 0.1 -4.97%
EURGBP 0,87760 0,87766 0.1 +2.20%
EURHKD 9,12647 9,12714 0.1 +12.34%
EURJPY 182,759 182,768 0.1 +26.83%
EURNOK 12,0050 12,0094 0.1 +16.42%
EURNZD 2,03442 2,03456 0.1 +22.46%
EURRUB 95,56000 95,66250 0.1 +53.30%
EURSEK 10,90569 10,91182 0.1 +0.81%
EURSGD 1,51396 1,51428 0.1 +5.79%
EURUSD 1,17287 1,17292 0.1 +12.73%
EURZAR 19,68174 19,69121 0.1 +11.29%
GBPAUD 2,02233 2,02256 0.1 +13.03%
GBPCAD 1,84096 1,84113 0.1 +14.04%
GBPCHF 1,06336 1,06354 0.1 -6.88%
GBPDKK 8,51257 8,51465 0.1 -1.53%
GBPJPY 208,234 208,255 0.1 +24.15%
GBPNOK 13,6776 13,6845 0.1 +14.15%
GBPNZD 2,31798 2,31832 0.1 +20.03%
GBPSEK 12,42372 12,43590 0.1 -1.37%
GBPSGD 1,72507 1,72538 0.1 +3.61%
GBPUSD 1,33635 1,33648 0.1 +10.38%
NZDCAD 0,79410 0,79429 0.1 -4.91%
NZDCHF 0,45864 0,45885 0.1 -22.30%
NZDJPY 89,828 89,837 0.1 +3.58%
NZDSGD 0,74400 0,74445 0.1 -13.60%
NZDUSD 0,57646 0,57655 0.1 -7.94%
USDCAD 1,37776 1,37782 0.1 +3.30%
USDCHF 0,79570 0,79578 0.1 -15.59%
USDCNY 7,0356 7,0360 0.1 -1.84%
USDDKK 6,37005 6,37073 0.1 -10.80%
USDHKD 7,78139 7,78149 0.1 -0.32%
USDJPY 155,819 155,828 0.1 +12.47%
USDMXN 17,9932 18,0034 0.1 -7.04%
USDNOK 10,2346 10,2397 0.1 +3.34%
USDRUB 79,45117 79,61771 0.1 +31.91%
USDSEK 9,29785 9,30357 0.1 -10.56%
USDSGD 1,29079 1,29106 0.1 -6.14%
USDTRY 42,73057 42,73709 0.1 +130.40%
USDZAR 16,78101 16,78819 0.1 -1.16%

Làm thế nào để kiếm tiền
GBPSEK

  • Đăng ký và mở tài khoản.
  • Nạp tiềnsử dụng bất kỳ phương pháp thuận tiện nào.
  • Cài đặt thiết bị đầu cuối giao dịch hoặc giao dịch trực tiếp trong trình duyệt của bạn.

Lịch kinh tế

Thời gian Quốc gia Tầm quan trọng Sự kiện Dự báo Thực tế
00:45 / 18.12.25 New Zealand GDP y/y -1.1% -0.6% 1.3%
00:45 / 18.12.25 New Zealand GDP Expenditures q/q -0.8% 0.1% 1.3%
00:45 / 18.12.25 New Zealand GDP Annual Change -1.1% -0.4% -0.5%
00:45 / 18.12.25 New Zealand GDP q/q -1.0% 0.0% 1.1%
02:50 / 18.12.25 Nhật Bản Foreign Bond Investment ¥​456.3 B ¥​356.4 B
02:50 / 18.12.25 Nhật Bản Foreign Investment in Japan Stocks ¥​132.8 B ¥​528.3 B
03:00 / 18.12.25 - BCB National Monetary Council Meeting
04:00 / 18.12.25 Trung Quốc Foreign Direct Investment YTD y/y -10.3% -10.1%
04:00 / 18.12.25 Trung Quốc PBC Outstanding Loan Growth y/y 6.5% 6.4%
04:00 / 18.12.25 Trung Quốc PBC M2 Money Stock y/y 8.2% 8.1%
04:00 / 18.12.25 Trung Quốc PBC New Loans ¥​-0.020 T ¥​-0.050 T
10:00 / 18.12.25 Thụy Sĩ Exports ₣​25.351 B
10:00 / 18.12.25 Thụy Sĩ Trade Balance ₣​4.319 B ₣​4.710 B
10:00 / 18.12.25 Thụy Sĩ Imports ₣​21.032 B
10:45 / 18.12.25 Pháp Business Climate 98 98
11:30 / 18.12.25 - Riksbank Monetary Policy Report
11:30 / 18.12.25 - Riksbank Interest Rate Decision 1.75%
12:00 / 18.12.25 - Norges Bank Monetary Policy Report
12:00 / 18.12.25 - Norges Bank Interest Rate Decision 4.00%
12:30 / 18.12.25 Nam Phi PPI y/y 2.9% 2.3%
12:30 / 18.12.25 Nam Phi PPI m/m -0.1% 0.1%
13:00 / 18.12.25 Europe Construction Output m/m -0.5% 0.5%
13:00 / 18.12.25 Europe Construction Output y/y -0.3% -2.3%
14:30 / 18.12.25 - Consumer Confidence 81.5 77.5
15:00 / 18.12.25 - Retail Sales n.s.a. y/y 3.3% 2.4%
15:00 / 18.12.25 - BoE Interest Rate Decision 4.00%
15:00 / 18.12.25 - BoE MPC Vote Cut 4
15:00 / 18.12.25 - BoE MPC Vote Unchanged 5
15:00 / 18.12.25 - Retail Sales m/m 1.0% 0.2%
15:00 / 18.12.25 - BoE MPC Vote Hike 0
15:00 / 18.12.25 - BoE MPC Meeting Minutes
16:15 / 18.12.25 Europe ECB Monetary Policy Statement
16:15 / 18.12.25 Europe ECB Marginal Lending Facility Rate Decision 2.40%
16:15 / 18.12.25 Europe ECB Interest Rate Decision 2.15%
16:15 / 18.12.25 Europe ECB Deposit Facility Rate Decision 2.00%
16:30 / 18.12.25 Hoa Kỳ Core CPI m/m 0.2% 0.1%
16:30 / 18.12.25 Hoa Kỳ Real Earnings m/m -0.1% 0.3%
16:30 / 18.12.25 Hoa Kỳ Philadelphia Fed Business Conditions 49.6 36.2
16:30 / 18.12.25 Hoa Kỳ Core CPI n.s.a. 330.804
16:30 / 18.12.25 Hoa Kỳ CPI n.s.a. m/m 0.3%
16:30 / 18.12.25 Hoa Kỳ Philadelphia Fed Capex Index 26.7 13.3
16:30 / 18.12.25 Hoa Kỳ CPI 324.368 324.706
16:30 / 18.12.25 Hoa Kỳ CPI m/m 0.3% 0.4%
16:30 / 18.12.25 Hoa Kỳ Philadelphia Fed Prices Paid 56.1 55.8
16:30 / 18.12.25 Hoa Kỳ Philadelphia Fed Employment 6.0 -0.3
16:30 / 18.12.25 Hoa Kỳ Philadelphia Fed Manufacturing Index -1.7 3.6
16:30 / 18.12.25 Hoa Kỳ Initial Jobless Claims 236 K 208 K
16:30 / 18.12.25 Hoa Kỳ Continuing Jobless Claims 1.838 M 1.788 M
16:30 / 18.12.25 Hoa Kỳ Initial Jobless Claims 4-Week Average 216.750 K 215.664 K
16:30 / 18.12.25 Hoa Kỳ CPI y/y 3.0% 2.8%
16:30 / 18.12.25 Hoa Kỳ Core CPI y/y 3.0% 3.1%
16:30 / 18.12.25 Hoa Kỳ CPI n.s.a. 324.800 324.832
16:30 / 18.12.25 Hoa Kỳ Core CPI n.s.a. m/m 0.3%
16:30 / 18.12.25 Hoa Kỳ Philadelphia Fed New Orders -8.6 4.6
16:30 / 18.12.25 Hoa Kỳ Core CPI 330.542 330.816
16:45 / 18.12.25 Europe ECB Monetary Policy Press Conference
18:15 / 18.12.25 Europe ECB President Lagarde Speech
18:30 / 18.12.25 Hoa Kỳ EIA Natural Gas Storage Change -177 B -138 B
19:00 / 18.12.25 Hoa Kỳ Kansas City Fed Manufacturing Composite Index
19:00 / 18.12.25 Hoa Kỳ Cleveland Fed Median CPI m/m 0.2% 0.3%
19:00 / 18.12.25 Hoa Kỳ Kansas City Fed Manufacturing Production
19:30 / 18.12.25 Hoa Kỳ 8-Week Bill Auction 3.610%
19:30 / 18.12.25 Hoa Kỳ 4-Week Bill Auction 3.610%
21:00 / 18.12.25 Hoa Kỳ 5-Year TIPS Auction 1.182%
22:00 / 18.12.25 - Bank of Mexico Interest Rate Decision 7.25%
00:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ TIC Net Long-Term Transactions $​179.8 B $​162.2 B
00:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ TIC Net Long-Term Transactions incl. Swaps $​179.8 B $​32.9 B
00:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ TIC Net Foreign Purchases of Domestic Treasury Bonds & Notes $​25.6 B $​48.5 B
00:00 / 19.12.25 - PPI m/m 0.2% 0.2%
00:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ TIC Overall Net Capital Flow $​190.1 B $​128.1 B
00:00 / 19.12.25 - PPI y/y 1.5% 1.6%
00:45 / 19.12.25 New Zealand Imports $​8.039 B
00:45 / 19.12.25 New Zealand Trade Balance $​-1.542 B $​-0.141 B
00:45 / 19.12.25 New Zealand Trade Balance 12-Months $​-2.281 B $​-1.680 B
00:45 / 19.12.25 New Zealand Exports $​6.497 B
02:30 / 19.12.25 Nhật Bản CPI s.a. m/m 0.4%
02:30 / 19.12.25 Nhật Bản Core CPI y/y 3.0% 2.8%
02:30 / 19.12.25 Nhật Bản CPI y/y 3.0% 2.7%
02:30 / 19.12.25 Nhật Bản CPI excl. Food and Energy y/y 3.1% 3.1%
03:00 / 19.12.25 New Zealand ANZ Activity Outlook
03:00 / 19.12.25 New Zealand ANZ Business Confidence
03:01 / 19.12.25 - GfK Consumer Confidence -19 -18
03:30 / 19.12.25 Australia RBA Housing Credit m/m 0.6%
03:30 / 19.12.25 Australia RBA Private Sector Credit m/m 0.7% 0.6%
05:00 / 19.12.25 New Zealand RBNZ Credit Card Spending y/y 1.4% 0.9%
05:30 / 19.12.25 Nhật Bản BoJ Monetary Policy Statement
05:30 / 19.12.25 Nhật Bản BoJ Interest Rate Decision 0.5%
09:30 / 19.12.25 Nhật Bản BoJ Press Conference
10:00 / 19.12.25 - Retail Sales m/m -0.3% 1.1%
10:00 / 19.12.25 - Public Sector Net Borrowing £​20.246 B £​11.983 B
10:00 / 19.12.25 - Core Retail Sales y/y 2.3% 1.9%
10:00 / 19.12.25 - Retail Sales y/y 1.5% 2.0%
10:00 / 19.12.25 Đức PPI y/y -1.8% -2.1%
10:00 / 19.12.25 - Core Retail Sales m/m 0.6% -0.3%
10:00 / 19.12.25 Đức GfK Consumer Climate
10:00 / 19.12.25 - Public Sector Net Cash Requirement £​-10.862 B £​10.266 B
10:00 / 19.12.25 - Retail Sales m/m 0.5% 0.2%
10:00 / 19.12.25 Đức PPI m/m 0.1% -0.2%
10:00 / 19.12.25 - Retail Sales y/y 3.4% 2.7%
10:45 / 19.12.25 Pháp PPI m/m -0.1% 1.6%
11:00 / 19.12.25 - Economic Tendency Indicator
11:00 / 19.12.25 - Inflation Expectations
11:00 / 19.12.25 - Business Confidence
11:00 / 19.12.25 - Manufacturing Confidence
11:00 / 19.12.25 - Consumer Confidence
12:00 / 19.12.25 - NAV Unemployment Change 23.267 K 6.455 K
12:00 / 19.12.25 - NAV Unemployment Rate n.s.a. 2.1% 2.1%
12:00 / 19.12.25 Europe Current Account
12:00 / 19.12.25 Europe Current Account n.s.a.
12:00 / 19.12.25 - Consumer Confidence 95.0 96.3
12:00 / 19.12.25 - Business Confidence 89.6 88.9
13:00 / 19.12.25 - Industrial Sales y/y 3.4% 3.0%
13:00 / 19.12.25 - Industrial Sales m/m 2.1% 0.1%
14:00 / 19.12.25 Đức Bbk Monthly Report
14:30 / 19.12.25 - RBI MPC Meeting Minutes
14:30 / 19.12.25 - Foreign Exchange Reserves $​687.260 B $​696.714 B
15:00 / 19.12.25 - Private Spending n.s.a. y/y -0.4% -0.5%
15:00 / 19.12.25 - Aggregate Demand n.s.a. y/y 0.3% 0.9%
15:00 / 19.12.25 - Private Spending q/q 1.2% 0.0%
15:00 / 19.12.25 - Aggregate Demand q/q 1.4% 0.2%
16:30 / 19.12.25 Canada Core Retail Sales m/m 0.2% 0.2%
16:30 / 19.12.25 Canada Retail Sales m/m -0.7% -0.3%
16:30 / 19.12.25 Canada New Housing Price Index m/m -0.4% -0.2%
18:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ Personal Income m/m 0.4% 0.8%
18:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ Existing Home Sales m/m 1.2% 2.0%
18:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ Existing Home Sales 4.10 M 4.07 M
18:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ CB Employment Trends Index 106.84 107.88
18:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ Michigan 5-Year Inflation Expectations 3.2% 3.2%
18:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ Real PCE m/m 0.0% 0.1%
18:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ Michigan Inflation Expectations 4.1% 4.1%
18:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ PCE Price Index m/m 0.3% 0.2%
18:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ Michigan Current Conditions 50.7 50.7
18:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ Core PCE Price Index m/m 0.2% 0.2%
18:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ Michigan Consumer Expectations 55.0 55.0
18:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ Core PCE Price Index y/y 2.8% 2.7%
18:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ Michigan Consumer Sentiment 53.3 53.3
18:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ PCE Price Index y/y 2.8% 2.9%
18:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ Personal Spending m/m 0.3% 0.3%
18:00 / 19.12.25 Europe Consumer Confidence Index -14.2 -14.4
18:10 / 19.12.25 Europe ECB Executive Board Member Lane Speech
21:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ Baker Hughes US Oil Rig Count 414
21:00 / 19.12.25 Hoa Kỳ Baker Hughes US Total Rig Count 548
23:30 / 19.12.25 Hoa Kỳ CFTC Natural Gas Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Hoa Kỳ CFTC Corn Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 New Zealand CFTC NZD Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Hoa Kỳ CFTC Crude Oil Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 - CFTC MXN Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Hoa Kỳ CFTC Aluminium Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Hoa Kỳ CFTC Soybeans Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 - CFTC BRL Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Australia CFTC AUD Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Europe CFTC EUR Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Hoa Kỳ CFTC Silver Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 - CFTC GBP Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Hoa Kỳ CFTC Nasdaq 100 Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Hoa Kỳ CFTC Copper Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Thụy Sĩ CFTC CHF Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Nhật Bản CFTC JPY Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Hoa Kỳ CFTC S&P 500 Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Hoa Kỳ CFTC Gold Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Nam Phi CFTC ZAR Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Canada CFTC CAD Non-Commercial Net Positions
23:30 / 19.12.25 Hoa Kỳ CFTC Wheat Non-Commercial Net Positions

Lịch kinh tế là một trong những công cụ quan trọng nhất trong giao dịch ngoại hối. Nó được hình thành bởi các chuyên gia dựa trên

Đọc lịch kinh tế rất đơn giản. Nó hiển thị tất cả các sự kiện có thể ảnh hưởng đến hướng của thị trường và giúp các trader đưa ra các quyết định được đào tạo.

Tin tức Forex nào là quan trọng nhất? Trước hết, đó là lãi suất, GDP, dữ liệu việc làm, doanh số bán nhà mới, lạm phát. Trở thành khách hàng của chúng tôi để có quyền truy cập đầy đủ vào tất cả các tài liệu phân tích của chúng tôi.

Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?