Trang Chủ Giao dịch Công cụ giao dịch GBPSEK

Biểu đồ của GBPSEK

13,75105
0.1 (+9.17%)
00:00:00
Cung/cầu: 13,75105/13,76395
Phạm vi ngày: 13,7663/13,7327
Chênh lệch: -
Đóng: 13,7663
Mở: 13,7316
No trade
The chart is unavailable
Công cụ
Bid
Ask
Tỷ lệ phần trăm
AUDCAD
0,89116
0,89133
-1.20%
AUDCHF
0,59528
0,59537
-6.52%
AUDJPY
102,141
102,156
+9.11%
AUDNZD
1,09878
1,09886
+1.82%
AUDUSD
0,64676
0,64681
-4.37%
CADCHF
0,66789
0,66804
-5.52%
CADJPY
114,600
114,614
+10.31%
CHFJPY
171,633
171,650
+17.01%
CHFSGD
1,48350
1,48381
+1.95%
EURAUD
1,64763
1,64769
+7.09%
EURCAD
1,46842
1,46852
+5.82%
EURCHF
0,98079
0,98101
-0.13%
EURGBP
0,85432
0,85437
-0.51%
EURHKD
8,33391
8,33471
+2.59%
EURJPY
168,307
168,321
+16.80%
EURNOK
11,8557
11,8624
+14.97%
EURNZD
1,81043
1,81051
+8.98%
EURRUB
99,62250
99,75250
+59.81%
EURSEK
11,75065
11,75698
+8.62%
EURSGD
1,45516
1,45548
+1.69%
EURUSD
1,06566
1,06571
+2.43%
EURZAR
20,02248
20,02783
+13.22%
GBPAUD
1,92848
1,92862
+7.79%
GBPCAD
1,71873
1,71889
+6.47%
GBPCHF
1,14802
1,14818
+0.53%
GBPDKK
8,72842
8,73110
+0.97%
GBPJPY
196,967
196,990
+17.43%
GBPNOK
13,8759
13,8856
+15.81%
GBPNZD
2,11897
2,11925
+9.73%
GBPSEK
13,75105
13,76395
+9.17%
GBPSGD
1,70326
1,70357
+2.30%
GBPUSD
1,24729
1,24741
+3.03%
NZDCAD
0,81100
0,81119
-2.88%
NZDCHF
0,54169
0,54188
-8.23%
NZDJPY
92,946
92,957
+7.17%
NZDSGD
0,80361
0,80407
-6.68%
NZDUSD
0,58858
0,58867
-6.00%
USDCAD
1,37796
1,37802
+3.31%
USDCHF
0,92040
0,92047
-2.37%
USDCNY
7,2493
7,2496
+1.14%
USDDKK
6,99832
6,99915
-2.00%
USDHKD
7,82010
7,82124
+0.17%
USDJPY
157,908
157,921
+13.98%
USDMXN
17,1270
17,1378
-11.52%
USDNOK
11,1242
11,1320
+12.32%
USDRUB
93,01250
93,09500
+54.43%
USDSEK
11,02602
11,03263
+6.06%
USDSGD
1,36548
1,36577
-0.71%
USDTRY
32,37006
32,42415
+74.54%
USDZAR
18,78922
18,79280
+10.67%
Cung/cầu: 13,75105/13,76395
Phạm vi ngày: 13,7663/13,7327
Chênh lệch: 0.1
Đóng: 13,7663
Mở: 13,7316
Biểu đồ và tỷ giá hiện tại GBPSEK trực tuyến
Lợi nhuận từ biến động giá GBPSEK. Mở tài khoản giao dịch, gửi tiền và nhận 40% tiền thưởng.
Giao dịch ngay bây giờ

GBP/SEK: phản ánh tỷ giá bảng Anh với đồng Thụy Điển. Cả hai nước đều có nền kinh tế mạnh. Thụy Điển rất giàu tài nguyên thiên nhiên: sắt, đồng, titan, kẽm, kim loại khác, gỗ. Tất cả các tài nguyên này được tích cực xuất khẩu. Ngành dịch vụ và công nghiệp là một trong những lĩnh vực phát triển nhất trong nền kinh tế Vương quốc Anh. Các lĩnh vực dịch vụ chính ở Anh là dịch vụ tài chính, phát triển phần mềm, môi giới và dịch vụ tư vấn.
Do cả hai quốc gia có nền kinh tế ổn định, cặp GBP/SEK hiếm khi gặp biến động giá mạnh. Tạo dự báo giao dịch cho cặp này không khó ngay cả với người mới bắt đầu, tuy nhiên, điều quan trọng là phải cẩn thận với giao dịch tin tức hoặc trong thời kỳ Brexit.

Làm thế nào để kiếm tiền GBPSEK

  1. Đăng ký và mở tài khoản.

  2. Nạp tiền sử dụng bất kỳ phương pháp thuận tiện nào. Xác minh số điện thoại của bạn trước khi bạn bắt đầu giao dịch để bảo mật tài khoản của bạn.

  3. Cài đặt thiết bị đầu cuối giao dịch hoặc giao dịch trực tiếp trong trình duyệt của bạn.

Lịch kinh tế

Đi tới lịch
, -
Thời gian
Quốc gia
Tầm quan trọng
Sự kiện
Dự báo
Thực tế
00:00 / 01.05.24
New Zealand
RBNZ Financial Stability Report RBNZ Financial Stability Report
 
 
 
01:45 / 01.05.24
New Zealand
Labor Cost Index (QoQ) (Q1) Labor Cost Index (QoQ) (Q1)
1.0%
0.8%
0.8%
01:45 / 01.05.24
New Zealand
Employment Change (QoQ) (Q1) Employment Change (QoQ) (Q1)
0.4%
0.3%
-0.2%
01:45 / 01.05.24
New Zealand
Labor Cost Index (YoY) (Q1) Labor Cost Index (YoY) (Q1)
3.9%
 
3.8%
01:45 / 01.05.24
New Zealand
Participation Rate (Q1) Participation Rate (Q1)
71.90%
 
71.50%
01:45 / 01.05.24
New Zealand
Unemployment Rate (Q1) Unemployment Rate (Q1)
4.0%
4.3%
4.3%
00:00 / 01.05.24
New Zealand
RBNZ Financial Stability Report
Thực tế:  
Dự báo:  
Cũ:  
01:45 / 01.05.24
New Zealand
Labor Cost Index (QoQ) (Q1)
Thực tế: 0.8%
Dự báo: 0.8%
Cũ: 1.0%
01:45 / 01.05.24
New Zealand
Employment Change (QoQ) (Q1)
Thực tế: -0.2%
Dự báo: 0.3%
Cũ: 0.4%
01:45 / 01.05.24
New Zealand
Labor Cost Index (YoY) (Q1)
Thực tế: 3.8%
Dự báo:  
Cũ: 3.9%
01:45 / 01.05.24
New Zealand
Participation Rate (Q1)
Thực tế: 71.50%
Dự báo:  
Cũ: 71.90%
01:45 / 01.05.24
New Zealand
Unemployment Rate (Q1)
Thực tế: 4.3%
Dự báo: 4.3%
Cũ: 4.0%
Đi tới lịch
Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?