Trang Chủ Giao dịch Công cụ giao dịch GBPSEK

GBPSEK

12,37848
(-1.73%)
Cung/cầu: 12,37848/12,39447
Phạm vi ngày: /
Đóng: 12,3779
Mở: 12,3779
GBP/SEK: phản ánh tỷ giá bảng Anh với đồng Thụy Điển. Cả hai nước đều có nền kinh tế mạnh. Thụy Điển rất giàu tài nguyên thiên nhiên: sắt, đồng, titan, kẽm, kim loại khác, gỗ. Tất cả các tài nguyên này được tích cực xuất khẩu. Ngành dịch vụ và công nghiệp là một trong những lĩnh vực phát triển nhất trong nền kinh tế Vương quốc Anh. Các lĩnh vực dịch vụ chính ở Anh là dịch vụ tài chính, phát triển phần mềm, môi giới và dịch vụ tư vấn.
Do cả hai quốc gia có nền kinh tế ổn định, cặp GBP/SEK hiếm khi gặp biến động giá mạnh. Tạo dự báo giao dịch cho cặp này không khó ngay cả với người mới bắt đầu, tuy nhiên, điều quan trọng là phải cẩn thận với giao dịch tin tức hoặc trong thời kỳ Brexit.
Công cụ Bid Ask Chênh lệch Phần trăm
AUDCAD 0,91480 0,91507 0.1 +1.43%
AUDCHF 0,52923 0,52933 0.1 -16.90%
AUDJPY 103,069 103,080 0.1 +10.10%
AUDNZD 1,14922 1,14932 0.1 +6.49%
AUDUSD 0,66473 0,66478 0.1 -1.72%
CADCHF 0,57842 0,57856 0.1 -18.18%
CADJPY 112,654 112,662 0.1 +8.43%
CHFJPY 194,738 194,750 0.1 +32.76%
CHFSGD 1,62034 1,62063 0.1 +11.35%
EURAUD 1,76538 1,76549 0.1 +14.74%
EURCAD 1,61519 1,61531 0.1 +16.39%
EURCHF 0,93429 0,93453 0.1 -4.86%
EURGBP 0,87796 0,87801 0.1 +2.25%
EURHKD 9,13213 9,13282 0.1 +12.41%
EURJPY 181,965 181,973 0.1 +26.28%
EURNOK 11,8774 11,8871 0.1 +15.18%
EURNZD 2,02888 2,02904 0.1 +22.13%
EURRUB 95,56000 95,66250 0.1 +53.30%
EURSEK 10,87021 10,87992 0.1 +0.48%
EURSGD 1,51403 1,51436 0.1 +5.80%
EURUSD 1,17355 1,17361 0.1 +12.80%
EURZAR 19,75569 19,77950 0.1 +11.71%
GBPAUD 2,01069 2,01089 0.1 +12.38%
GBPCAD 1,83965 1,83981 0.1 +13.96%
GBPCHF 1,06418 1,06435 0.1 -6.81%
GBPDKK 8,50613 8,50824 0.1 -1.60%
GBPJPY 207,249 207,270 0.1 +23.56%
GBPNOK 13,5274 13,5398 0.1 +12.90%
GBPNZD 2,31076 2,31110 0.1 +19.66%
GBPSEK 12,37848 12,39447 0.1 -1.73%
GBPSGD 1,72447 1,72478 0.1 +3.57%
GBPUSD 1,33661 1,33674 0.1 +10.41%
NZDCAD 0,79600 0,79620 0.1 -4.68%
NZDCHF 0,46044 0,46064 0.1 -21.99%
NZDJPY 89,682 89,691 0.1 +3.41%
NZDSGD 0,74607 0,74652 0.1 -13.36%
NZDUSD 0,57837 0,57846 0.1 -7.64%
USDCAD 1,37639 1,37644 0.1 +3.20%
USDCHF 0,79617 0,79624 0.1 -15.54%
USDCNY 7,0463 7,0469 0.1 -1.69%
USDDKK 6,36395 6,36485 0.1 -10.88%
USDHKD 7,78171 7,78176 0.1 -0.32%
USDJPY 155,052 155,061 0.1 +11.92%
USDMXN 17,9934 18,0107 0.1 -7.04%
USDNOK 10,1202 10,1297 0.1 +2.18%
USDRUB 79,17231 79,36618 0.1 +31.45%
USDSEK 9,26232 9,27107 0.1 -10.91%
USDSGD 1,29010 1,29037 0.1 -6.19%
USDTRY 42,67865 42,72239 0.1 +130.12%
USDZAR 16,83351 16,85269 0.1 -0.85%

Làm thế nào để kiếm tiền
GBPSEK

  • Đăng ký và mở tài khoản.
  • Nạp tiềnsử dụng bất kỳ phương pháp thuận tiện nào.
  • Cài đặt thiết bị đầu cuối giao dịch hoặc giao dịch trực tiếp trong trình duyệt của bạn.

Lịch kinh tế

Thời gian Quốc gia Tầm quan trọng Sự kiện Dự báo Thực tế
00:30 / 15.12.25 New Zealand BusinessNZ Services Index 48.7
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Large Non-Manufacturing Index 34 34 34
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Large All Industry Capex 12.5% 12.3% 12.6%
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Small Non-Manufacturing Index 14 12 15
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Small All Industry Capex -2.3% 8.1% 0.1%
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Small Manufacturing Index 1 1 6
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Small Non-Manufacturing Outlook 10 8 10
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Small Manufacturing Outlook -1 -1 2
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Large Manufacturing Outlook 12 12 15
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Large Non-Manufacturing Outlook 28 28 28
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Large Manufacturing Index 14 12 15
04:00 / 15.12.25 Trung Quốc Foreign Direct Investment YTD y/y -10.3% -10.1%
04:00 / 15.12.25 Trung Quốc PBC M2 Money Stock y/y 8.2% 8.1%
04:00 / 15.12.25 Trung Quốc PBC New Loans ¥​-0.020 T ¥​-0.050 T
04:00 / 15.12.25 Trung Quốc PBC Outstanding Loan Growth y/y 6.5% 6.4%
05:00 / 15.12.25 Trung Quốc Industrial Production YTD y/y 6.1% 6.0%
05:00 / 15.12.25 Trung Quốc Retail Sales YTD y/y 4.3% 4.0%
05:00 / 15.12.25 - Exports y/y 8.4% 8.4% 8.4%
05:00 / 15.12.25 - Imports y/y 1.2% 1.2% 1.1%
05:00 / 15.12.25 - Trade Balance $​9.735 B $​9.735 B $​9.740 B
05:00 / 15.12.25 Trung Quốc Retail Sales y/y 2.9% 2.7% 1.3%
05:00 / 15.12.25 Trung Quốc Industrial Production y/y 4.9% 5.6% 4.8%
05:00 / 15.12.25 Trung Quốc Fixed Asset Investment y/y -1.7% -2.5% -2.6%
07:30 / 15.12.25 Nhật Bản Tertiary Industry Activity Index m/m 0.3% 0.0%
09:30 / 15.12.25 - WPI Manufactured Products y/y 1.54% 0.95%
09:30 / 15.12.25 - WPI Fuel & Energy y/y -2.55% -2.30%
09:30 / 15.12.25 - WPI y/y -1.21% -0.87%
09:30 / 15.12.25 - WPI Food y/y -8.31% -14.11%
10:00 / 15.12.25 Đức Wholesale Price Index m/m 0.3% 0.0%
10:00 / 15.12.25 Đức Wholesale Price Index y/y 1.1% 1.0%
10:00 / 15.12.25 - Goods Trade Balance Kr​56.452 B Kr​47.050 B
10:30 / 15.12.25 Thụy Sĩ PPI y/y
10:30 / 15.12.25 Thụy Sĩ PPI m/m
11:00 / 15.12.25 Thụy Sĩ SECO Economic Forecasts
11:00 / 15.12.25 Nam Phi SARB Quarterly Bulletin
13:00 / 15.12.25 Europe Industrial Production y/y 1.2% 0.9%
13:00 / 15.12.25 Europe Industrial Production m/m 0.2% 0.1%
14:00 / 15.12.25 Đức Bbk Monthly Report
14:00 / 15.12.25 - Imports
14:00 / 15.12.25 Europe Official Reserve Assets €​1709.780 B
14:00 / 15.12.25 - Exports
14:00 / 15.12.25 - Trade Balance
14:30 / 15.12.25 - BCB Focus Market Report
14:30 / 15.12.25 - Consumer Confidence 81.5 77.5
15:00 / 15.12.25 - BCB IBC-Br Economic Activity
16:15 / 15.12.25 Canada CMHC Housing Starts 232.765 K 254.453 K
16:30 / 15.12.25 Canada Trimmed CPI y/y 3.0% 3.1%
16:30 / 15.12.25 Hoa Kỳ NY Fed Empire State Manufacturing Index
16:30 / 15.12.25 Canada Core CPI m/m 0.6% 0.4%
16:30 / 15.12.25 Canada Median CPI y/y 2.9% 3.0%
16:30 / 15.12.25 Canada Core CPI y/y 2.9% 3.5%
16:30 / 15.12.25 Canada Manufacturing Sales m/m 3.3% 4.2%
16:30 / 15.12.25 Canada Common CPI y/y 2.7% 2.6%
16:30 / 15.12.25 Canada CPI m/m 0.2% 0.3%
16:30 / 15.12.25 Canada CPI y/y 2.2% 1.9%
16:50 / 15.12.25 Pháp 12-Month BTF Auction 2.148%
16:50 / 15.12.25 Pháp 3-Month BTF Auction 2.088%
16:50 / 15.12.25 Pháp 6-Month BTF Auction 2.103%
18:00 / 15.12.25 Hoa Kỳ NAHB Housing Market Index 38 39
19:30 / 15.12.25 Hoa Kỳ 6-Month Bill Auction 3.580%
19:30 / 15.12.25 Hoa Kỳ 3-Month Bill Auction 3.650%
23:00 / 15.12.25 New Zealand Westpac McDermott Miller Consumer Confidence 90.9 87.8
00:45 / 16.12.25 New Zealand Food Price Index m/m -0.3% -0.7%
02:30 / 16.12.25 Australia Westpac-MI Consumer Sentiment m/m 12.8% 7.9%
03:00 / 16.12.25 Nam Phi Day of Reconciliation
05:00 / 16.12.25 New Zealand RBNZ Non-Resident Debt Holdings 58.6% 60.4%
06:00 / 16.12.25 - BOK M2 Money Supply y/y 7.2% 6.1%
10:00 / 16.12.25 - Average Weekly Earnings, Regular Pay y/y 4.7% 5.0%
10:00 / 16.12.25 - Claimant Count Change 25.7 K 10.9 K
10:00 / 16.12.25 - Average Weekly Earnings, Total Pay y/y 5.0% 5.2%
10:00 / 16.12.25 - Unemployment Rate 4.8% 4.9%
10:00 / 16.12.25 - Employment Change 3-months 91 K 90 K
11:15 / 16.12.25 Pháp S&P Global Composite PMI 50.4 49.2
11:15 / 16.12.25 Pháp S&P Global Services PMI 51.4 50.5
11:15 / 16.12.25 Pháp S&P Global Manufacturing PMI 47.8 48.2
11:30 / 16.12.25 Đức S&P Global Composite PMI 53.1 51.7
11:30 / 16.12.25 Đức S&P Global Services PMI 53.1 52.6
11:30 / 16.12.25 - Unemployment Rate 3-Months 3.8% 3.9%
11:30 / 16.12.25 Đức S&P Global Manufacturing PMI 48.2 48.7
12:00 / 16.12.25 Europe S&P Global Composite PMI 52.8 52.5
12:00 / 16.12.25 - CPI m/m -0.2% -0.2%
12:00 / 16.12.25 - CPI y/y 1.2% 1.2%
12:00 / 16.12.25 Europe S&P Global Manufacturing PMI 49.6 49.8
12:00 / 16.12.25 - CPI FOI excl. Tobacco m/m -0.2% -0.1%
12:00 / 16.12.25 Europe S&P Global Services PMI 53.6 53.3
12:00 / 16.12.25 - HICP y/y 1.1% 1.1%
12:00 / 16.12.25 - HICP m/m -0.2% -0.2%
12:00 / 16.12.25 - CPI FOI excl. Tobacco y/y 1.1% 1.2%
12:30 / 16.12.25 - S&P Global/CIPS Manufacturing PMI 50.2 50.2
12:30 / 16.12.25 - S&P Global/CIPS Composite PMI 51.2
12:30 / 16.12.25 - S&P Global/CIPS Services PMI 51.3 51.2
13:00 / 16.12.25 Europe Trade Balance €​18.7 B €​13.2 B
13:00 / 16.12.25 - Trade Balance €​2.852 B €​4.458 B
13:00 / 16.12.25 - Trade Balance EU €​-0.042 B
13:00 / 16.12.25 Europe Trade Balance n.s.a. €​19.4 B €​8.4 B
13:05 / 16.12.25 Europe ZEW Economic Sentiment Indicator
13:05 / 16.12.25 Đức ZEW Economic Sentiment Indicator
13:05 / 16.12.25 Đức ZEW Economic Situation
13:30 / 16.12.25 - 5-Year Treasury Gilt Auction 3.855%
14:00 / 16.12.25 Đức Bbk Monthly Report
15:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Inventories excl. Autos m/m 0.0%
15:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Inventories m/m -0.1% 0.0%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Unemployment Rate 4.4% 4.3%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Average Hourly Earnings m/m 0.2% 0.4%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Average Hourly Earnings y/y 3.8% 3.8%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Average Weekly Hours 34.2 34.2
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Government Payrolls 22 K 13 K
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Manufacturing Payrolls -6 K -4 K
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Sales y/y 4.3% 4.6%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Sales excl. Autos and Gas m/m 0.1% 0.4%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Private Nonfarm Payrolls 97 K 67 K
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Participation Rate 62.4% 62.2%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Core Retail Sales m/m 0.3% 0.1%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Control m/m -0.1% 0.4%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ U6 Unemployment Rate 8.0% 8.1%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Sales m/m 0.2% -0.1%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Nonfarm Payrolls 119 K 120 K
17:00 / 16.12.25 New Zealand GDT Price Index -4.3% -0.7%
18:00 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Inventories excl. Autos m/m
18:00 / 16.12.25 Hoa Kỳ Business Inventories m/m 0.0% 0.1%
18:00 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Inventories m/m
20:30 / 16.12.25 Canada BoC Governor Macklem Speech
00:45 / 17.12.25 New Zealand Current Account 12-Months $​-15.956 B $​-12.365 B
00:45 / 17.12.25 New Zealand Current Account $​-0.970 B $​-4.124 B
00:45 / 17.12.25 New Zealand Current Account - GDP Ratio -3.7% -3.1%
02:50 / 17.12.25 Nhật Bản Core Machinery Orders m/m
02:50 / 17.12.25 Nhật Bản Exports y/y 3.6% 3.8%
02:50 / 17.12.25 Nhật Bản Adjusted Trade Balance ¥​-4.2 B ¥​-39.9 B
02:50 / 17.12.25 Nhật Bản Trade Balance ¥​-231.8 B ¥​386.1 B
02:50 / 17.12.25 Nhật Bản Imports y/y 0.7% 0.6%
02:50 / 17.12.25 Nhật Bản Core Machinery Orders y/y
03:30 / 17.12.25 - Non-Oil Domestic Exports y/y 22.2% 1.6%
03:30 / 17.12.25 - Trade Balance S$​7.219 B S$​6.592 B
03:30 / 17.12.25 - Non-Oil Domestic Exports m/m 9.3% -2.4%
11:00 / 17.12.25 Nam Phi Core CPI y/y 3.1% 3.2%
11:00 / 17.12.25 Nam Phi Core CPI m/m 0.1% 0.0%
11:00 / 17.12.25 Nam Phi CPI m/m 0.1% 0.3%
11:00 / 17.12.25 Nam Phi CPI y/y 3.6% 4.1%
12:30 / 17.12.25 Đức Ifo Business Expectations
12:30 / 17.12.25 Đức Ifo Business Climate
12:30 / 17.12.25 Đức Ifo Current Business Situation
13:00 / 17.12.25 Europe Core CPI y/y 2.4% 2.4%
13:00 / 17.12.25 Europe CPI y/y 2.2% 2.2%
13:00 / 17.12.25 Europe CPI excl. Tobacco m/m 0.2% -0.1%
13:00 / 17.12.25 Europe CPI excl. Tobacco y/y 2.1% 2.0%
13:00 / 17.12.25 Europe Wage Costs y/y 3.7% 4.6%
13:00 / 17.12.25 Europe CPI excl. Energy and Unprocessed Food m/m -0.4% -0.4%
13:00 / 17.12.25 Europe CPI excl. Energy and Unprocessed Food y/y 2.4% 2.4%
13:00 / 17.12.25 Europe CPI 129.35
13:00 / 17.12.25 Europe Core CPI 122.67
13:00 / 17.12.25 Europe Labour Cost Index 3.6% 3.3%
13:00 / 17.12.25 Europe Core CPI m/m -0.5% -0.5%
13:00 / 17.12.25 Europe CPI m/m -0.3% -0.3%
16:15 / 17.12.25 Hoa Kỳ Fed Governor Waller Speech
16:30 / 17.12.25 Canada Foreign Securities Purchases by Canadians $​22.120 B
16:30 / 17.12.25 Canada Foreign Securities Purchases $​31.315 B
17:00 / 17.12.25 Thụy Sĩ SNB Quarterly Bulletin
18:30 / 17.12.25 Hoa Kỳ EIA Refinery Crude Oil Daily Inputs Change -0.016 M
18:30 / 17.12.25 Hoa Kỳ EIA Distillate Fuel Production Change 0.380 M -0.008 M
18:30 / 17.12.25 Hoa Kỳ EIA Distillates Stocks Change 2.502 M 0.892 M
18:30 / 17.12.25 Hoa Kỳ EIA Gasoline Production Change -0.178 M -0.081 M
18:30 / 17.12.25 Hoa Kỳ EIA Crude Oil Imports Change 0.212 M -1.862 M
18:30 / 17.12.25 Hoa Kỳ EIA Cushing Crude Oil Stocks Change 0.308 M 0.115 M
18:30 / 17.12.25 Hoa Kỳ EIA Crude Oil Stocks Change -1.812 M 2.123 M
18:30 / 17.12.25 Hoa Kỳ EIA Heating Oil Stocks Change 0.442 M 0.044 M
18:30 / 17.12.25 Hoa Kỳ EIA Gasoline Stocks Change 6.397 M 6.346 M
18:30 / 17.12.25 Hoa Kỳ EIA Refinery Utilization Rate Change 0.4%
20:30 / 17.12.25 - Foreign Exchange Flows
21:00 / 17.12.25 Hoa Kỳ 20-Year Bond Auction 4.706%
00:45 / 18.12.25 New Zealand GDP y/y -0.6% -0.6%
00:45 / 18.12.25 New Zealand GDP q/q -0.9% 0.0%
00:45 / 18.12.25 New Zealand GDP Annual Change -1.1% -0.4%
00:45 / 18.12.25 New Zealand GDP Expenditures q/q -0.9% 0.1%
02:50 / 18.12.25 Nhật Bản Foreign Investment in Japan Stocks ¥​96.8 B
02:50 / 18.12.25 Nhật Bản Foreign Bond Investment ¥​452.9 B

Lịch kinh tế là một trong những công cụ quan trọng nhất trong giao dịch ngoại hối. Nó được hình thành bởi các chuyên gia dựa trên

Đọc lịch kinh tế rất đơn giản. Nó hiển thị tất cả các sự kiện có thể ảnh hưởng đến hướng của thị trường và giúp các trader đưa ra các quyết định được đào tạo.

Tin tức Forex nào là quan trọng nhất? Trước hết, đó là lãi suất, GDP, dữ liệu việc làm, doanh số bán nhà mới, lạm phát. Trở thành khách hàng của chúng tôi để có quyền truy cập đầy đủ vào tất cả các tài liệu phân tích của chúng tôi.

Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?