Trang Chủ Giao dịch Công cụ giao dịch GBPAUD

GBPAUD

2,01018
(+12.36%)
Cung/cầu: 2,01018/2,01031
Phạm vi ngày: /
Đóng: 2,0093
Mở: 2,0093
GBP/AUD: cho biết tỷ giá của bảng Anh so với đô la Úc. Độ bay hơi cao. Thường thì rất khó để dự đoán sự biến động của giá cả; Hiện tại, nền kinh tế Anh đang ở ngã ba đường do Brexit, trong khi nền kinh tế Úc phụ thuộc nhiều vào khí hậu, xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên, nông sản và tình trạng của ngành khai thác mỏ. Có mối tương quan nghịch của cặp với AUD/USD và AUD/CAD. Cả hai loại tiền tệ đều bị ảnh hưởng bởi các chỉ số kinh tế của Mỹ: lạm phát, thất nghiệp, lãi suất, v.v ... Cặp tiền này mang đến rất nhiều cơ hội cho giao dịch ngắn hạn.
Công cụ Bid Ask Chênh lệch Phần trăm
AUDCAD 0,91460 0,91477 0.1 +1.40%
AUDCHF 0,52892 0,52902 0.1 -16.94%
AUDJPY 103,140 103,151 0.1 +10.17%
AUDNZD 1,15013 1,15022 0.1 +6.58%
AUDUSD 0,66444 0,66449 0.1 -1.76%
CADCHF 0,57823 0,57839 0.1 -18.20%
CADJPY 112,760 112,772 0.1 +8.54%
CHFJPY 194,983 195,003 0.1 +32.93%
CHFSGD 1,62153 1,62184 0.1 +11.44%
EURAUD 1,76586 1,76593 0.1 +14.78%
EURCAD 1,61518 1,61530 0.1 +16.39%
EURCHF 0,93401 0,93420 0.1 -4.89%
EURGBP 0,87843 0,87849 0.1 +2.30%
EURHKD 9,13029 9,13096 0.1 +12.39%
EURJPY 182,139 182,152 0.1 +26.40%
EURNOK 11,8807 11,8888 0.1 +15.21%
EURNZD 2,03101 2,03115 0.1 +22.25%
EURRUB 95,56000 95,66250 0.1 +53.30%
EURSEK 10,87034 10,88716 0.1 +0.48%
EURSGD 1,51467 1,51498 0.1 +5.84%
EURUSD 1,17334 1,17339 0.1 +12.78%
EURZAR 19,76089 19,79824 0.1 +11.74%
GBPAUD 2,01018 2,01031 0.1 +12.36%
GBPCAD 1,83865 1,83880 0.1 +13.90%
GBPCHF 1,06327 1,06343 0.1 -6.89%
GBPDKK 8,50142 8,50376 0.1 -1.66%
GBPJPY 207,334 207,357 0.1 +23.61%
GBPNOK 13,5237 13,5345 0.1 +12.87%
GBPNZD 2,31195 2,31227 0.1 +19.72%
GBPSEK 12,37165 12,39597 0.1 -1.78%
GBPSGD 1,72427 1,72456 0.1 +3.56%
GBPUSD 1,33566 1,33577 0.1 +10.33%
NZDCAD 0,79516 0,79536 0.1 -4.78%
NZDCHF 0,45980 0,46001 0.1 -22.10%
NZDJPY 89,673 89,684 0.1 +3.40%
NZDSGD 0,74561 0,74605 0.1 -13.41%
NZDUSD 0,57766 0,57775 0.1 -7.75%
USDCAD 1,37662 1,37669 0.1 +3.21%
USDCHF 0,79605 0,79613 0.1 -15.56%
USDCNY 7,0477 7,0481 0.1 -1.67%
USDDKK 6,36517 6,36605 0.1 -10.86%
USDHKD 7,78151 7,78162 0.1 -0.32%
USDJPY 155,226 155,238 0.1 +12.05%
USDMXN 18,0031 18,0144 0.1 -6.99%
USDNOK 10,1248 10,1328 0.1 +2.23%
USDRUB 79,17231 79,36618 0.1 +31.45%
USDSEK 9,26402 9,27882 0.1 -10.89%
USDSGD 1,29087 1,29114 0.1 -6.13%
USDTRY 42,67629 42,72112 0.1 +130.11%
USDZAR 16,84186 16,87067 0.1 -0.80%

Làm thế nào để kiếm tiền
GBPAUD

  • Đăng ký và mở tài khoản.
  • Nạp tiềnsử dụng bất kỳ phương pháp thuận tiện nào.
  • Cài đặt thiết bị đầu cuối giao dịch hoặc giao dịch trực tiếp trong trình duyệt của bạn.

Lịch kinh tế

Thời gian Quốc gia Tầm quan trọng Sự kiện Dự báo Thực tế
00:30 / 15.12.25 New Zealand BusinessNZ Services Index 48.7
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Small Manufacturing Outlook -1 -1 2
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Large Non-Manufacturing Index 34 34 34
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Large Manufacturing Outlook 12 12 15
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Small Non-Manufacturing Index 14 12 15
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Small Non-Manufacturing Outlook 10 8 10
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Small All Industry Capex -2.3% 8.1% 0.1%
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Large Manufacturing Index 14 12 15
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Small Manufacturing Index 1 1 6
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Large Non-Manufacturing Outlook 28 28 28
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Large All Industry Capex 12.5% 12.3% 12.6%
04:00 / 15.12.25 Trung Quốc PBC Outstanding Loan Growth y/y 6.5% 6.4%
04:00 / 15.12.25 Trung Quốc PBC M2 Money Stock y/y 8.2% 8.1%
04:00 / 15.12.25 Trung Quốc Foreign Direct Investment YTD y/y -10.3% -10.1%
04:00 / 15.12.25 Trung Quốc PBC New Loans ¥​-0.020 T ¥​-0.050 T
05:00 / 15.12.25 Trung Quốc Industrial Production YTD y/y 6.1% 6.0%
05:00 / 15.12.25 - Trade Balance $​9.735 B $​9.735 B $​9.740 B
05:00 / 15.12.25 Trung Quốc Retail Sales YTD y/y 4.3% 4.0%
05:00 / 15.12.25 Trung Quốc Retail Sales y/y 2.9% 2.7% 1.3%
05:00 / 15.12.25 Trung Quốc Fixed Asset Investment y/y -1.7% -2.5% -2.6%
05:00 / 15.12.25 - Imports y/y 1.2% 1.2% 1.1%
05:00 / 15.12.25 Trung Quốc Industrial Production y/y 4.9% 5.6% 4.8%
05:00 / 15.12.25 - Exports y/y 8.4% 8.4% 8.4%
07:30 / 15.12.25 Nhật Bản Tertiary Industry Activity Index m/m 0.3% 0.0%
09:30 / 15.12.25 - WPI y/y -1.21% -0.87%
09:30 / 15.12.25 - WPI Manufactured Products y/y 1.54% 0.95%
09:30 / 15.12.25 - WPI Food y/y -8.31% -14.11%
09:30 / 15.12.25 - WPI Fuel & Energy y/y -2.55% -2.30%
10:00 / 15.12.25 Đức Wholesale Price Index m/m 0.3% 0.0%
10:00 / 15.12.25 - Goods Trade Balance Kr​56.452 B Kr​47.050 B
10:00 / 15.12.25 Đức Wholesale Price Index y/y 1.1% 1.0%
10:30 / 15.12.25 Thụy Sĩ PPI m/m
10:30 / 15.12.25 Thụy Sĩ PPI y/y
11:00 / 15.12.25 Nam Phi SARB Quarterly Bulletin
11:00 / 15.12.25 Thụy Sĩ SECO Economic Forecasts
13:00 / 15.12.25 Europe Industrial Production y/y 1.2% 0.9%
13:00 / 15.12.25 Europe Industrial Production m/m 0.2% 0.1%
14:00 / 15.12.25 Đức Bbk Monthly Report
14:00 / 15.12.25 Europe Official Reserve Assets €​1709.780 B
14:00 / 15.12.25 - Imports
14:00 / 15.12.25 - Exports
14:00 / 15.12.25 - Trade Balance
14:30 / 15.12.25 - Consumer Confidence 81.5 77.5
14:30 / 15.12.25 - BCB Focus Market Report
15:00 / 15.12.25 - BCB IBC-Br Economic Activity
16:15 / 15.12.25 Canada CMHC Housing Starts 232.765 K 254.453 K
16:30 / 15.12.25 Hoa Kỳ NY Fed Empire State Manufacturing Index
16:30 / 15.12.25 Canada CPI y/y 2.2% 1.9%
16:30 / 15.12.25 Canada Common CPI y/y 2.7% 2.6%
16:30 / 15.12.25 Canada Core CPI m/m 0.6% 0.4%
16:30 / 15.12.25 Canada Core CPI y/y 2.9% 3.5%
16:30 / 15.12.25 Canada Trimmed CPI y/y 3.0% 3.1%
16:30 / 15.12.25 Canada Manufacturing Sales m/m 3.3% 4.2%
16:30 / 15.12.25 Canada Median CPI y/y 2.9% 3.0%
16:30 / 15.12.25 Canada CPI m/m 0.2% 0.3%
16:50 / 15.12.25 Pháp 12-Month BTF Auction 2.148%
16:50 / 15.12.25 Pháp 3-Month BTF Auction 2.088%
16:50 / 15.12.25 Pháp 6-Month BTF Auction 2.103%
18:00 / 15.12.25 Hoa Kỳ NAHB Housing Market Index 38 39
19:30 / 15.12.25 Hoa Kỳ 6-Month Bill Auction 3.580%
19:30 / 15.12.25 Hoa Kỳ 3-Month Bill Auction 3.650%
23:00 / 15.12.25 New Zealand Westpac McDermott Miller Consumer Confidence 90.9 87.8
00:45 / 16.12.25 New Zealand Food Price Index m/m -0.3% -0.7%
02:30 / 16.12.25 Australia Westpac-MI Consumer Sentiment m/m 12.8% 7.9%
03:00 / 16.12.25 Nam Phi Day of Reconciliation
05:00 / 16.12.25 New Zealand RBNZ Non-Resident Debt Holdings 58.6% 60.4%
06:00 / 16.12.25 - BOK M2 Money Supply y/y 7.2% 6.1%
10:00 / 16.12.25 - Employment Change 3-months 91 K 90 K
10:00 / 16.12.25 - Unemployment Rate 4.8% 4.9%
10:00 / 16.12.25 - Claimant Count Change 25.7 K 10.9 K
10:00 / 16.12.25 - Average Weekly Earnings, Regular Pay y/y 4.7% 5.0%
10:00 / 16.12.25 - Average Weekly Earnings, Total Pay y/y 5.0% 5.2%
11:15 / 16.12.25 Pháp S&P Global Manufacturing PMI 47.8 48.2
11:15 / 16.12.25 Pháp S&P Global Composite PMI 50.4 49.2
11:15 / 16.12.25 Pháp S&P Global Services PMI 51.4 50.5
11:30 / 16.12.25 Đức S&P Global Composite PMI 53.1 51.7
11:30 / 16.12.25 - Unemployment Rate 3-Months 3.8% 3.9%
11:30 / 16.12.25 Đức S&P Global Manufacturing PMI 48.2 48.7
11:30 / 16.12.25 Đức S&P Global Services PMI 53.1 52.6
12:00 / 16.12.25 Europe S&P Global Services PMI 53.6 53.3
12:00 / 16.12.25 - HICP y/y 1.1% 1.1%
12:00 / 16.12.25 - CPI FOI excl. Tobacco y/y 1.1% 1.2%
12:00 / 16.12.25 - CPI FOI excl. Tobacco m/m -0.2% -0.1%
12:00 / 16.12.25 - CPI m/m -0.2% -0.2%
12:00 / 16.12.25 - HICP m/m -0.2% -0.2%
12:00 / 16.12.25 - CPI y/y 1.2% 1.2%
12:00 / 16.12.25 Europe S&P Global Composite PMI 52.8 52.5
12:00 / 16.12.25 Europe S&P Global Manufacturing PMI 49.6 49.8
12:30 / 16.12.25 - S&P Global/CIPS Composite PMI 51.2
12:30 / 16.12.25 - S&P Global/CIPS Manufacturing PMI 50.2 50.2
12:30 / 16.12.25 - S&P Global/CIPS Services PMI 51.3 51.2
13:00 / 16.12.25 Europe Trade Balance n.s.a. €​19.4 B €​8.4 B
13:00 / 16.12.25 - Trade Balance €​2.852 B €​4.458 B
13:00 / 16.12.25 - Trade Balance EU €​-0.042 B
13:00 / 16.12.25 Europe Trade Balance €​18.7 B €​13.2 B
13:05 / 16.12.25 Đức ZEW Economic Sentiment Indicator
13:05 / 16.12.25 Europe ZEW Economic Sentiment Indicator
13:05 / 16.12.25 Đức ZEW Economic Situation
13:30 / 16.12.25 - 5-Year Treasury Gilt Auction 3.855%
14:00 / 16.12.25 Đức Bbk Monthly Report
15:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Inventories excl. Autos m/m 0.0%
15:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Inventories m/m -0.1% 0.0%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Government Payrolls 22 K 13 K
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Manufacturing Payrolls -6 K -4 K
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Sales y/y 4.3% 4.6%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Sales excl. Autos and Gas m/m 0.1% 0.4%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Core Retail Sales m/m 0.3% 0.1%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Sales m/m 0.2% -0.1%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Control m/m -0.1% 0.4%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Average Hourly Earnings m/m 0.2% 0.4%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Participation Rate 62.4% 62.2%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Average Hourly Earnings y/y 3.8% 3.8%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Average Weekly Hours 34.2 34.2
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Nonfarm Payrolls 119 K 120 K
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Unemployment Rate 4.4% 4.3%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Private Nonfarm Payrolls 97 K 67 K
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ U6 Unemployment Rate 8.0% 8.1%
17:00 / 16.12.25 New Zealand GDT Price Index -4.3% -0.7%
18:00 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Inventories excl. Autos m/m
18:00 / 16.12.25 Hoa Kỳ Business Inventories m/m 0.0% 0.1%
18:00 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Inventories m/m
20:30 / 16.12.25 Canada BoC Governor Macklem Speech
00:45 / 17.12.25 New Zealand Current Account - GDP Ratio -3.7% -3.1%
00:45 / 17.12.25 New Zealand Current Account $​-0.970 B $​-4.124 B
00:45 / 17.12.25 New Zealand Current Account 12-Months $​-15.956 B $​-12.365 B
02:50 / 17.12.25 Nhật Bản Core Machinery Orders y/y
02:50 / 17.12.25 Nhật Bản Imports y/y 0.7% 0.6%
02:50 / 17.12.25 Nhật Bản Trade Balance ¥​-231.8 B ¥​386.1 B
02:50 / 17.12.25 Nhật Bản Adjusted Trade Balance ¥​-4.2 B ¥​-39.9 B
02:50 / 17.12.25 Nhật Bản Exports y/y 3.6% 3.8%
02:50 / 17.12.25 Nhật Bản Core Machinery Orders m/m
03:30 / 17.12.25 - Trade Balance S$​7.219 B S$​6.592 B
03:30 / 17.12.25 - Non-Oil Domestic Exports y/y 22.2% 1.6%
03:30 / 17.12.25 - Non-Oil Domestic Exports m/m 9.3% -2.4%
11:00 / 17.12.25 Nam Phi Core CPI m/m 0.1% 0.0%
11:00 / 17.12.25 Nam Phi CPI m/m 0.1% 0.3%
11:00 / 17.12.25 Nam Phi CPI y/y 3.6% 4.1%
11:00 / 17.12.25 Nam Phi Core CPI y/y 3.1% 3.2%
12:30 / 17.12.25 Đức Ifo Current Business Situation
12:30 / 17.12.25 Đức Ifo Business Expectations
12:30 / 17.12.25 Đức Ifo Business Climate
13:00 / 17.12.25 Europe Core CPI y/y 2.4% 2.4%
13:00 / 17.12.25 Europe Labour Cost Index 3.6% 3.3%
13:00 / 17.12.25 Europe Core CPI m/m -0.5% -0.5%
13:00 / 17.12.25 Europe CPI m/m -0.3% -0.3%
13:00 / 17.12.25 Europe CPI y/y 2.2% 2.2%
13:00 / 17.12.25 Europe CPI excl. Tobacco m/m 0.2% -0.1%
13:00 / 17.12.25 Europe CPI excl. Tobacco y/y 2.1% 2.0%
13:00 / 17.12.25 Europe Wage Costs y/y 3.7% 4.6%
13:00 / 17.12.25 Europe CPI excl. Energy and Unprocessed Food m/m -0.4% -0.4%
13:00 / 17.12.25 Europe CPI excl. Energy and Unprocessed Food y/y 2.4% 2.4%
13:00 / 17.12.25 Europe CPI 129.35
13:00 / 17.12.25 Europe Core CPI 122.67
16:15 / 17.12.25 Hoa Kỳ Fed Governor Waller Speech
16:30 / 17.12.25 Canada Foreign Securities Purchases $​31.315 B
16:30 / 17.12.25 Canada Foreign Securities Purchases by Canadians $​22.120 B
17:00 / 17.12.25 Thụy Sĩ SNB Quarterly Bulletin
18:30 / 17.12.25 Hoa Kỳ EIA Distillates Stocks Change 2.502 M 0.892 M
18:30 / 17.12.25 Hoa Kỳ EIA Distillate Fuel Production Change 0.380 M -0.008 M
18:30 / 17.12.25 Hoa Kỳ EIA Crude Oil Stocks Change -1.812 M 2.123 M
18:30 / 17.12.25 Hoa Kỳ EIA Refinery Utilization Rate Change 0.4%
18:30 / 17.12.25 Hoa Kỳ EIA Refinery Crude Oil Daily Inputs Change -0.016 M
18:30 / 17.12.25 Hoa Kỳ EIA Gasoline Stocks Change 6.397 M 6.346 M
18:30 / 17.12.25 Hoa Kỳ EIA Crude Oil Imports Change 0.212 M -1.862 M
18:30 / 17.12.25 Hoa Kỳ EIA Cushing Crude Oil Stocks Change 0.308 M 0.115 M
18:30 / 17.12.25 Hoa Kỳ EIA Heating Oil Stocks Change 0.442 M 0.044 M
18:30 / 17.12.25 Hoa Kỳ EIA Gasoline Production Change -0.178 M -0.081 M
20:30 / 17.12.25 - Foreign Exchange Flows
21:00 / 17.12.25 Hoa Kỳ 20-Year Bond Auction 4.706%
00:45 / 18.12.25 New Zealand GDP Expenditures q/q -0.9% 0.1%
00:45 / 18.12.25 New Zealand GDP q/q -0.9% 0.0%
00:45 / 18.12.25 New Zealand GDP y/y -0.6% -0.6%
00:45 / 18.12.25 New Zealand GDP Annual Change -1.1% -0.4%
02:50 / 18.12.25 Nhật Bản Foreign Bond Investment ¥​452.9 B
02:50 / 18.12.25 Nhật Bản Foreign Investment in Japan Stocks ¥​96.8 B

Lịch kinh tế là một trong những công cụ quan trọng nhất trong giao dịch ngoại hối. Nó được hình thành bởi các chuyên gia dựa trên

Đọc lịch kinh tế rất đơn giản. Nó hiển thị tất cả các sự kiện có thể ảnh hưởng đến hướng của thị trường và giúp các trader đưa ra các quyết định được đào tạo.

Tin tức Forex nào là quan trọng nhất? Trước hết, đó là lãi suất, GDP, dữ liệu việc làm, doanh số bán nhà mới, lạm phát. Trở thành khách hàng của chúng tôi để có quyền truy cập đầy đủ vào tất cả các tài liệu phân tích của chúng tôi.

Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?