Trang Chủ Giao dịch Công cụ giao dịch USDSEK

USDSEK

9,26691
(-10.86%)
Cung/cầu: 9,26691/9,27725
Phạm vi ngày: /
Đóng: 9,2612
Mở: 9,2612
USD/SEK: giá của một USD so với đồng Thụy Điển. Báo giá rất nhạy cảm với những thay đổi trong chính sách tiền tệ của Fed và Riksbank. USD phục vụ như một loại tiền tệ trú ẩn an toàn trong thời kỳ bất ổn trên thị trường. Điều này có nghĩa là cặp tiền tệ này có thể bị ảnh hưởng bởi xu hướng rộng lớn của tâm lý nhà đầu tư. Thụy Điển là nhà xuất khẩu lớn sang các nước EU và Vương quốc Anh, đó là lý do tại sao những thay đổi trong nền kinh tế của họ có thể ảnh hưởng đến tỷ giá của đồng Thụy Điển.
Công cụ Bid Ask Chênh lệch Phần trăm
AUDCAD 0,91495 0,91523 0.1 +1.44%
AUDCHF 0,52883 0,52894 0.1 -16.96%
AUDJPY 103,552 103,564 0.1 +10.61%
AUDNZD 1,14579 1,14592 0.1 +6.18%
AUDUSD 0,66465 0,66470 0.1 -1.73%
CADCHF 0,57788 0,57804 0.1 -18.25%
CADJPY 113,162 113,173 0.1 +8.92%
CHFJPY 195,794 195,813 0.1 +33.48%
CHFSGD 1,62324 1,62356 0.1 +11.55%
EURAUD 1,76599 1,76610 0.1 +14.78%
EURCAD 1,61602 1,61616 0.1 +16.45%
EURCHF 0,93393 0,93416 0.1 -4.90%
EURGBP 0,87801 0,87806 0.1 +2.25%
EURHKD 9,13768 9,13831 0.1 +12.48%
EURJPY 182,887 182,895 0.1 +26.91%
EURNOK 11,8750 11,8827 0.1 +15.15%
EURNZD 2,02352 2,02372 0.1 +21.80%
EURRUB 95,56000 95,66250 0.1 +53.30%
EURSEK 10,87826 10,88977 0.1 +0.56%
EURSGD 1,51617 1,51650 0.1 +5.95%
EURUSD 1,17382 1,17387 0.1 +12.82%
EURZAR 19,79716 19,82272 0.1 +11.95%
GBPAUD 2,01128 2,01147 0.1 +12.42%
GBPCAD 1,84050 1,84068 0.1 +14.01%
GBPCHF 1,06370 1,06388 0.1 -6.85%
GBPDKK 8,50586 8,50805 0.1 -1.60%
GBPJPY 208,281 208,307 0.1 +24.18%
GBPNOK 13,5239 13,5347 0.1 +12.87%
GBPNZD 2,30453 2,30493 0.1 +19.33%
GBPSEK 12,38689 12,40522 0.1 -1.66%
GBPSGD 1,72682 1,72713 0.1 +3.72%
GBPUSD 1,33682 1,33700 0.1 +10.42%
NZDCAD 0,79850 0,79872 0.1 -4.38%
NZDCHF 0,46146 0,46168 0.1 -21.82%
NZDJPY 90,371 90,382 0.1 +4.21%
NZDSGD 0,74909 0,74955 0.1 -13.01%
NZDUSD 0,58002 0,58012 0.1 -7.37%
USDCAD 1,37678 1,37685 0.1 +3.23%
USDCHF 0,79567 0,79575 0.1 -15.60%
USDCNY 7,0526 7,0530 0.1 -1.60%
USDDKK 6,36272 6,36360 0.1 -10.90%
USDHKD 7,78462 7,78470 0.1 -0.28%
USDJPY 155,798 155,808 0.1 +12.46%
USDMXN 18,0005 18,0345 0.1 -7.01%
USDNOK 10,1156 10,1237 0.1 +2.14%
USDRUB 79,17231 79,36618 0.1 +31.45%
USDSEK 9,26691 9,27725 0.1 -10.86%
USDSGD 1,29163 1,29190 0.1 -6.08%
USDTRY 42,67739 42,71713 0.1 +130.11%
USDZAR 16,86595 16,88513 0.1 -0.66%

Làm thế nào để kiếm tiền
USDSEK

  • Đăng ký và mở tài khoản.
  • Nạp tiềnsử dụng bất kỳ phương pháp thuận tiện nào.
  • Cài đặt thiết bị đầu cuối giao dịch hoặc giao dịch trực tiếp trong trình duyệt của bạn.

Lịch kinh tế

Thời gian Quốc gia Tầm quan trọng Sự kiện Dự báo Thực tế
00:30 / 15.12.25 New Zealand BusinessNZ Services Index 48.7
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Large Non-Manufacturing Outlook 28 28
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Small Non-Manufacturing Outlook 10 8
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Large Manufacturing Outlook 12 12
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Large Manufacturing Index 14 12
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Small Manufacturing Index 1 1
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Small Manufacturing Outlook -1 -1
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Large All Industry Capex 12.5% 12.3%
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Large Non-Manufacturing Index 34 34
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Small Non-Manufacturing Index 14 12
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Small All Industry Capex -2.3% 8.1%
04:00 / 15.12.25 Trung Quốc Foreign Direct Investment YTD y/y -10.3% -10.1%
04:00 / 15.12.25 Trung Quốc PBC M2 Money Stock y/y 8.2% 8.1%
04:00 / 15.12.25 Trung Quốc PBC Outstanding Loan Growth y/y 6.5% 6.4%
04:00 / 15.12.25 Trung Quốc PBC New Loans ¥​-0.020 T ¥​-0.050 T
05:00 / 15.12.25 Trung Quốc Industrial Production YTD y/y 6.1%
05:00 / 15.12.25 - Exports y/y 8.4% 8.4%
05:00 / 15.12.25 - Imports y/y 1.2% 1.2%
05:00 / 15.12.25 - Trade Balance $​9.735 B $​9.735 B
05:00 / 15.12.25 Trung Quốc Fixed Asset Investment y/y -1.7% -2.5%
05:00 / 15.12.25 Trung Quốc Industrial Production y/y 4.9% 5.6%
05:00 / 15.12.25 Trung Quốc Retail Sales y/y 2.9% 2.7%
05:00 / 15.12.25 Trung Quốc Retail Sales YTD y/y 4.3%
07:30 / 15.12.25 Nhật Bản Tertiary Industry Activity Index m/m 0.3% 0.0%
09:30 / 15.12.25 - WPI Food y/y -8.31% -14.11%
09:30 / 15.12.25 - WPI y/y -1.21% -0.87%
09:30 / 15.12.25 - WPI Manufactured Products y/y 1.54% 0.95%
09:30 / 15.12.25 - WPI Fuel & Energy y/y -2.55% -2.30%
10:00 / 15.12.25 - Goods Trade Balance Kr​56.452 B Kr​47.050 B
10:00 / 15.12.25 Đức Wholesale Price Index m/m 0.3% 0.0%
10:00 / 15.12.25 Đức Wholesale Price Index y/y 1.1% 1.0%
10:30 / 15.12.25 Thụy Sĩ PPI y/y
10:30 / 15.12.25 Thụy Sĩ PPI m/m
11:00 / 15.12.25 Thụy Sĩ SECO Economic Forecasts
11:00 / 15.12.25 Nam Phi SARB Quarterly Bulletin
13:00 / 15.12.25 Europe Industrial Production y/y 1.2% 0.9%
13:00 / 15.12.25 Europe Industrial Production m/m 0.2% 0.1%
14:00 / 15.12.25 - Exports
14:00 / 15.12.25 - Imports
14:00 / 15.12.25 - Trade Balance
14:00 / 15.12.25 Đức Bbk Monthly Report
14:00 / 15.12.25 Europe Official Reserve Assets €​1709.780 B
14:30 / 15.12.25 - BCB Focus Market Report
14:30 / 15.12.25 - Consumer Confidence 81.5 77.5
15:00 / 15.12.25 - BCB IBC-Br Economic Activity
16:15 / 15.12.25 Canada CMHC Housing Starts 232.765 K 254.453 K
16:30 / 15.12.25 Canada Median CPI y/y 2.9% 3.0%
16:30 / 15.12.25 Canada CPI y/y 2.2% 1.9%
16:30 / 15.12.25 Canada Core CPI m/m 0.6% 0.4%
16:30 / 15.12.25 Canada Core CPI y/y 2.9% 3.5%
16:30 / 15.12.25 Canada Manufacturing Sales m/m 3.3% 4.2%
16:30 / 15.12.25 Canada CPI m/m 0.2% 0.3%
16:30 / 15.12.25 Hoa Kỳ NY Fed Empire State Manufacturing Index
16:30 / 15.12.25 Canada Trimmed CPI y/y 3.0% 3.1%
16:30 / 15.12.25 Canada Common CPI y/y 2.7% 2.6%
16:50 / 15.12.25 Pháp 12-Month BTF Auction 2.148%
16:50 / 15.12.25 Pháp 6-Month BTF Auction 2.103%
16:50 / 15.12.25 Pháp 3-Month BTF Auction 2.088%
18:00 / 15.12.25 Hoa Kỳ NAHB Housing Market Index 38 39
19:30 / 15.12.25 Hoa Kỳ 3-Month Bill Auction 3.650%
19:30 / 15.12.25 Hoa Kỳ 6-Month Bill Auction 3.580%
23:00 / 15.12.25 New Zealand Westpac McDermott Miller Consumer Confidence 90.9 87.8
00:45 / 16.12.25 New Zealand Food Price Index m/m -0.3% -0.7%
02:30 / 16.12.25 Australia Westpac-MI Consumer Sentiment m/m 12.8% 7.9%
03:00 / 16.12.25 Nam Phi Day of Reconciliation
05:00 / 16.12.25 New Zealand RBNZ Non-Resident Debt Holdings 58.6% 60.4%
06:00 / 16.12.25 - BOK M2 Money Supply y/y 7.2% 6.1%
11:15 / 16.12.25 Pháp S&P Global Services PMI 51.4 50.5
11:15 / 16.12.25 Pháp S&P Global Composite PMI 50.4 49.2
11:15 / 16.12.25 Pháp S&P Global Manufacturing PMI 47.8 48.2
11:30 / 16.12.25 Đức S&P Global Composite PMI 53.1 51.7
11:30 / 16.12.25 - Unemployment Rate 3-Months 3.8% 3.9%
11:30 / 16.12.25 Đức S&P Global Services PMI 53.1 52.6
11:30 / 16.12.25 Đức S&P Global Manufacturing PMI 48.2 48.7
12:00 / 16.12.25 - CPI FOI excl. Tobacco m/m -0.2% -0.1%
12:00 / 16.12.25 - CPI m/m -0.2% -0.2%
12:00 / 16.12.25 - HICP m/m -0.2% -0.2%
12:00 / 16.12.25 - HICP y/y 1.1% 1.1%
12:00 / 16.12.25 Europe S&P Global Manufacturing PMI 49.6 49.8
12:00 / 16.12.25 - CPI y/y 1.2% 1.2%
12:00 / 16.12.25 Europe S&P Global Services PMI 53.6 53.3
12:00 / 16.12.25 Europe S&P Global Composite PMI 52.8 52.5
12:00 / 16.12.25 - CPI FOI excl. Tobacco y/y 1.1% 1.2%
12:30 / 16.12.25 - S&P Global/CIPS Manufacturing PMI 50.2 50.2
12:30 / 16.12.25 - S&P Global/CIPS Services PMI 51.3 51.2
12:30 / 16.12.25 - S&P Global/CIPS Composite PMI 51.2
13:00 / 16.12.25 Europe Trade Balance €​18.7 B €​13.2 B
13:00 / 16.12.25 - Trade Balance EU €​-0.042 B
13:00 / 16.12.25 - Trade Balance €​2.852 B €​4.458 B
13:00 / 16.12.25 Europe Trade Balance n.s.a. €​19.4 B €​8.4 B
13:05 / 16.12.25 Đức ZEW Economic Situation
13:05 / 16.12.25 Đức ZEW Economic Sentiment Indicator
13:05 / 16.12.25 Europe ZEW Economic Sentiment Indicator
13:30 / 16.12.25 - 5-Year Treasury Gilt Auction 3.855%
14:00 / 16.12.25 Đức Bbk Monthly Report
15:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Inventories excl. Autos m/m 0.0%
15:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Inventories m/m -0.1% 0.0%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Average Hourly Earnings y/y 3.8% 3.8%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Private Nonfarm Payrolls 97 K 67 K
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Unemployment Rate 4.4% 4.3%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Sales y/y 4.3% 4.6%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Sales excl. Autos and Gas m/m 0.1% 0.4%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ U6 Unemployment Rate 8.0% 8.1%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Manufacturing Payrolls -6 K -4 K
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Core Retail Sales m/m 0.3% 0.1%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Sales m/m 0.2% -0.1%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Government Payrolls 22 K 13 K
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Average Weekly Hours 34.2 34.2
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Average Hourly Earnings m/m 0.2% 0.4%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Participation Rate 62.4% 62.2%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Nonfarm Payrolls 119 K 120 K
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Control m/m -0.1% 0.4%
17:00 / 16.12.25 New Zealand GDT Price Index -4.3% -0.7%
18:00 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Inventories excl. Autos m/m
18:00 / 16.12.25 Hoa Kỳ Business Inventories m/m 0.0% 0.1%
18:00 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Inventories m/m
20:30 / 16.12.25 Canada BoC Governor Macklem Speech
00:45 / 17.12.25 New Zealand Current Account - GDP Ratio -3.7% -3.1%
00:45 / 17.12.25 New Zealand Current Account $​-0.970 B $​-4.124 B
00:45 / 17.12.25 New Zealand Current Account 12-Months $​-15.956 B $​-12.365 B
02:50 / 17.12.25 Nhật Bản Exports y/y 3.6% 3.8%
02:50 / 17.12.25 Nhật Bản Imports y/y 0.7% 0.6%
02:50 / 17.12.25 Nhật Bản Trade Balance ¥​-231.8 B ¥​386.1 B
02:50 / 17.12.25 Nhật Bản Adjusted Trade Balance ¥​-4.2 B ¥​-39.9 B
02:50 / 17.12.25 Nhật Bản Core Machinery Orders y/y
02:50 / 17.12.25 Nhật Bản Core Machinery Orders m/m

Lịch kinh tế là một trong những công cụ quan trọng nhất trong giao dịch ngoại hối. Nó được hình thành bởi các chuyên gia dựa trên

Đọc lịch kinh tế rất đơn giản. Nó hiển thị tất cả các sự kiện có thể ảnh hưởng đến hướng của thị trường và giúp các trader đưa ra các quyết định được đào tạo.

Tin tức Forex nào là quan trọng nhất? Trước hết, đó là lãi suất, GDP, dữ liệu việc làm, doanh số bán nhà mới, lạm phát. Trở thành khách hàng của chúng tôi để có quyền truy cập đầy đủ vào tất cả các tài liệu phân tích của chúng tôi.

Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?