Trang Chủ Giao dịch Công cụ giao dịch GBPSGD

Biểu đồ của GBPSGD

1,70541
0.1 (+2.43%)
00:00:00
Cung/cầu: 1,70541/1,70585
Phạm vi ngày: /
Chênh lệch: -
Đóng: 1,7021
Mở: 1,7021
No trade
The chart is unavailable
Công cụ
Bid
Ask
Tỷ lệ phần trăm
AUDCAD
0,89646
0,89669
-0.61%
AUDCHF
0,59841
0,59857
-6.03%
AUDJPY
102,655
102,671
+9.66%
AUDNZD
1,09989
1,10010
+1.92%
AUDUSD
0,65706
0,65713
-2.85%
CADCHF
0,66741
0,66762
-5.59%
CADJPY
114,499
114,514
+10.21%
CHFJPY
171,504
171,531
+16.92%
CHFSGD
1,49284
1,49328
+2.59%
EURAUD
1,63248
1,63261
+6.11%
EURCAD
1,46364
1,46380
+5.47%
EURCHF
0,97695
0,97716
-0.52%
EURGBP
0,85526
0,85535
-0.40%
EURHKD
8,39477
8,39569
+3.34%
EURJPY
167,563
167,593
+16.28%
EURNOK
11,7967
11,8031
+14.40%
EURNZD
1,79573
1,79598
+8.09%
EURRUB
97,96000
98,21250
+57.15%
EURSEK
11,69250
11,69775
+8.08%
EURSGD
1,45864
1,45903
+1.93%
EURUSD
1,07274
1,07280
+3.11%
EURZAR
20,10815
20,12158
+13.70%
GBPAUD
1,90860
1,90889
+6.68%
GBPCAD
1,71123
1,71146
+6.00%
GBPCHF
1,14220
1,14247
+0.02%
GBPDKK
8,71840
8,72172
+0.85%
GBPJPY
195,949
195,972
+16.83%
GBPNOK
13,7913
13,8012
+15.10%
GBPNZD
2,09938
2,09988
+8.71%
GBPSEK
13,66745
13,67941
+8.50%
GBPSGD
1,70541
1,70585
+2.43%
GBPUSD
1,25416
1,25431
+3.59%
NZDCAD
0,81493
0,81521
-2.41%
NZDCHF
0,54392
0,54420
-7.85%
NZDJPY
93,322
93,339
+7.61%
NZDSGD
0,81206
0,81260
-5.70%
NZDUSD
0,59729
0,59743
-4.61%
USDCAD
1,36442
1,36453
+2.30%
USDCHF
0,91071
0,91085
-3.39%
USDCNY
7,2565
7,2570
+1.24%
USDDKK
6,95197
6,95316
-2.65%
USDHKD
7,82513
7,82634
+0.24%
USDJPY
156,233
156,244
+12.77%
USDMXN
17,1460
17,1577
-11.42%
USDNOK
10,9959
11,0034
+11.02%
USDRUB
91,68000
91,79750
+52.22%
USDSEK
10,89896
10,90454
+4.84%
USDSGD
1,35971
1,36007
-1.12%
USDTRY
32,35985
32,44791
+74.48%
USDZAR
18,74502
18,75602
+10.41%
Cung/cầu: 1,70541/1,70585
Phạm vi ngày: /
Chênh lệch: 0.1
Đóng: 1,7021
Mở: 1,7021
Biểu đồ và tỷ giá hiện tại GBPSGD trực tuyến
Lợi nhuận từ biến động giá GBPSGD. Mở tài khoản giao dịch, gửi tiền và nhận 40% tiền thưởng.
Giao dịch ngay bây giờ

GBP/SGD: tỷ giá của bảng Anh so với đô la Singapore. Đây là một cặp thanh khoản thấp, ít phổ biến so với các công cụ chính. Hoạt động giao dịch của nó đạt đỉnh trong các phiên giao dịch châu Á và châu Âu. Báo giá khá biến động và có thể dao động 300 - 400 pips mỗi ngày. Các ngành kinh tế hàng đầu ở Anh là ngành công nghiệp và dịch vụ, trong khi ở Singapore là ngành điện tử, CNTT, dược phẩm, công nghiệp lọc dầu. Cặp này được đặc trưng bởi tính biến động cao, do đó, nó được khuyến nghị cho các trader giàu kinh nghiệm hơn.

Làm thế nào để kiếm tiền GBPSGD

  1. Đăng ký và mở tài khoản.

  2. Nạp tiền sử dụng bất kỳ phương pháp thuận tiện nào. Xác minh số điện thoại của bạn trước khi bạn bắt đầu giao dịch để bảo mật tài khoản của bạn.

  3. Cài đặt thiết bị đầu cuối giao dịch hoặc giao dịch trực tiếp trong trình duyệt của bạn.

Lịch kinh tế

Đi tới lịch
, -
Thời gian
Quốc gia
Tầm quan trọng
Sự kiện
Dự báo
Thực tế
06:00 / 29.04.24
Nhật Bản
Japan - Showa Day Japan - Showa Day
11:00 / 29.04.24
Đức
Brandenburg CPI (YoY) (Apr)   Brandenburg CPI (YoY) (Apr)  
2.8%
 
 
11:00 / 29.04.24
Đức
Hesse CPI (YoY) (Apr)   Hesse CPI (YoY) (Apr)  
1.6%
 
 
11:00 / 29.04.24
Đức
Baden Wuerttemberg CPI (MoM) (Apr)   Baden Wuerttemberg CPI (MoM) (Apr)  
0.5%
 
 
11:00 / 29.04.24
Đức
Bavaria CPI (YoY) (Apr)   Bavaria CPI (YoY) (Apr)  
2.3%
 
 
11:00 / 29.04.24
Đức
Bavaria CPI (MoM) (Apr)   Bavaria CPI (MoM) (Apr)  
0.4%
 
 
06:00 / 29.04.24
Nhật Bản
Japan - Showa Day
Thực tế:
Dự báo:
Cũ:
11:00 / 29.04.24
Đức
Brandenburg CPI (YoY) (Apr)  
Thực tế:  
Dự báo:  
Cũ: 2.8%
11:00 / 29.04.24
Đức
Hesse CPI (YoY) (Apr)  
Thực tế:  
Dự báo:  
Cũ: 1.6%
11:00 / 29.04.24
Đức
Baden Wuerttemberg CPI (MoM) (Apr)  
Thực tế:  
Dự báo:  
Cũ: 0.5%
11:00 / 29.04.24
Đức
Bavaria CPI (YoY) (Apr)  
Thực tế:  
Dự báo:  
Cũ: 2.3%
11:00 / 29.04.24
Đức
Bavaria CPI (MoM) (Apr)  
Thực tế:  
Dự báo:  
Cũ: 0.4%
Đi tới lịch
Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?