Trang Chủ Giao dịch Công cụ giao dịch USDZAR

Biểu đồ của USDZAR

18,65085
0.1 (+9.85%)
00:00:00
Cung/cầu: 18,65085/18,65715
Phạm vi ngày: /
Chênh lệch: -
Đóng: 18,8029
Mở: 18,8029
No trade
The chart is unavailable
Công cụ
Bid
Ask
Tỷ lệ phần trăm
AUDCAD
0,89648
0,89745
-0.61%
AUDCHF
0,59754
0,59806
-6.17%
AUDJPY
102,547
102,644
+9.54%
AUDNZD
1,09797
1,09904
+1.74%
AUDUSD
0,65648
0,65683
-2.94%
CADCHF
0,66616
0,66676
-5.77%
CADJPY
114,329
114,432
+10.05%
CHFJPY
171,479
171,849
+16.91%
CHFSGD
1,49197
1,49380
+2.53%
EURAUD
1,63230
1,63342
+6.09%
EURCAD
1,46408
1,46511
+5.50%
EURCHF
0,97591
0,97629
-0.63%
EURGBP
0,85329
0,85377
-0.63%
EURHKD
8,38803
8,39311
+3.25%
EURJPY
167,382
167,455
+16.16%
EURNOK
11,7602
11,7999
+14.04%
EURNZD
1,79305
1,79436
+7.93%
EURRUB
99,21500
99,64500
+59.16%
EURSEK
11,69687
11,72808
+8.12%
EURSGD
1,45633
1,45806
+1.77%
EURUSD
1,07208
1,07237
+3.04%
EURZAR
19,99544
20,00706
+13.07%
GBPAUD
1,91247
1,91367
+6.89%
GBPCAD
1,71548
1,71644
+6.27%
GBPCHF
1,14336
1,14385
+0.13%
GBPDKK
8,73502
8,73978
+1.05%
GBPJPY
196,222
196,323
+16.99%
GBPNOK
13,7729
13,8301
+14.95%
GBPNZD
2,10087
2,10218
+8.79%
GBPSEK
13,69724
13,74679
+8.74%
GBPSGD
1,70642
1,70811
+2.49%
GBPUSD
1,25616
1,25630
+3.76%
NZDCAD
0,81608
0,81699
-2.28%
NZDCHF
0,54388
0,54448
-7.86%
NZDJPY
93,351
93,440
+7.64%
NZDSGD
0,81166
0,81312
-5.74%
NZDUSD
0,59759
0,59796
-4.57%
USDCAD
1,36566
1,36631
+2.39%
USDCHF
0,91017
0,91051
-3.45%
USDCNY
7,2422
7,2453
+1.04%
USDDKK
6,95358
6,95718
-2.62%
USDHKD
7,82314
7,82748
+0.21%
USDJPY
156,201
156,277
+12.75%
USDMXN
16,9975
17,0225
-12.19%
USDNOK
10,9659
11,0073
+10.72%
USDRUB
92,76000
93,16000
+54.01%
USDSEK
10,90757
10,93945
+4.92%
USDSGD
1,35838
1,35970
-1.22%
USDTRY
32,37508
32,52840
+74.56%
USDZAR
18,65085
18,65715
+9.85%
Cung/cầu: 18,65085/18,65715
Phạm vi ngày: /
Chênh lệch: 0.1
Đóng: 18,8029
Mở: 18,8029
Biểu đồ và tỷ giá hiện tại USDZAR trực tuyến
Lợi nhuận từ biến động giá USDZAR. Mở tài khoản giao dịch, gửi tiền và nhận 40% tiền thưởng.
Giao dịch ngay bây giờ

USD/ZAR: phản ánh tỷ giá của USD đối với đồng rand Nam Phi. Nó được giao dịch tích cực nhất vào thứ ba, ở mức độ thấp hơn vào thứ hai. Điểm đặc biệt của cặp tiền này là độ biến động cực kỳ cao, có thể đạt tới 2.500 pips mỗi ngày. Nó không phụ thuộc vào phiên giao dịch, giá của công cụ có thể trải qua sự thay đổi mạnh trong cả ngày. ZAR bị ảnh hưởng bởi giá nguyên liệu: vàng, kim cương, một số kim loại (sắt, đồng, v.v.).
Bên cạnh đó, tỷ giá USD / ZAR bị ảnh hưởng bởi các yếu tố sau:
- các chỉ số kinh tế chính của cả hai nước;
- lãi suất được thiết lập bởi các ngân hàng trung ương của Hoa Kỳ và Nam Phi;
- cán cân thương mại của hai nước;
- giá dầu và các mặt hàng khác.
Có mối tương quan giữa cặp này và USD/RUB, và cả XAU/USD và XAU/EUR. Sự khác biệt lớn về lãi suất của các nước cho phép thực hiện chiến lược giao dịch chênh lệch lãi suất.

Làm thế nào để kiếm tiền USDZAR

  1. Đăng ký và mở tài khoản.

  2. Nạp tiền sử dụng bất kỳ phương pháp thuận tiện nào. Xác minh số điện thoại của bạn trước khi bạn bắt đầu giao dịch để bảo mật tài khoản của bạn.

  3. Cài đặt thiết bị đầu cuối giao dịch hoặc giao dịch trực tiếp trong trình duyệt của bạn.

Lịch kinh tế

Đi tới lịch
, -
Thời gian
Quốc gia
Tầm quan trọng
Sự kiện
Dự báo
Thực tế
02:00 / 30.04.24
Vương quốc Anh
BRC Shop Price Index (YoY) BRC Shop Price Index (YoY)
1.3%
 
 
02:30 / 30.04.24
Nhật Bản
Jobs/applications ratio (Mar) Jobs/applications ratio (Mar)
1.26
1.26
 
02:30 / 30.04.24
Nhật Bản
Unemployment Rate (Mar) Unemployment Rate (Mar)
2.6%
2.5%
 
02:50 / 30.04.24
Nhật Bản
Industrial Production forecast 2m ahead (MoM) (May) Industrial Production forecast 2m ahead (MoM) (May)
3.3%
 
 
02:50 / 30.04.24
Nhật Bản
Industrial Production (MoM) (Mar)   Industrial Production (MoM) (Mar)  
-0.6%
3.4%
 
02:50 / 30.04.24
Nhật Bản
Retail Sales (YoY) (Mar) Retail Sales (YoY) (Mar)
4.6%
2.5%
 
02:00 / 30.04.24
Vương quốc Anh
BRC Shop Price Index (YoY)
Thực tế:  
Dự báo:  
Cũ: 1.3%
02:30 / 30.04.24
Nhật Bản
Jobs/applications ratio (Mar)
Thực tế:  
Dự báo: 1.26
Cũ: 1.26
02:30 / 30.04.24
Nhật Bản
Unemployment Rate (Mar)
Thực tế:  
Dự báo: 2.5%
Cũ: 2.6%
02:50 / 30.04.24
Nhật Bản
Industrial Production forecast 2m ahead (MoM) (May)
Thực tế:  
Dự báo:  
Cũ: 3.3%
02:50 / 30.04.24
Nhật Bản
Industrial Production (MoM) (Mar)  
Thực tế:  
Dự báo: 3.4%
Cũ: -0.6%
02:50 / 30.04.24
Nhật Bản
Retail Sales (YoY) (Mar)
Thực tế:  
Dự báo: 2.5%
Cũ: 4.6%
Đi tới lịch
Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?