Trang Chủ Giao dịch Công cụ giao dịch NZDSGD

NZDSGD

0,74656
(-13.30%)
Cung/cầu: 0,74656/0,74705
Phạm vi ngày: /
Đóng: 0,7493
Mở: 0,7493
NZD/SGD: cho biếtị giá của một đô la New Zealand so với đô la Singapore. Giao dịch cặp này là phổ biến trong các phiên giao dịch Thái Bình Dương và châu Á. Cặp tiền này rất dễ bay hơi có thể đạt tới 300 pips mỗi ngày. Trong khi đó, sự biến động của NZD/SGD là một chỉ số không ổn định, nó có thể thay đổi tùy thuộc vào ngày giao dịch.
Khi giao dịch cặp này, cần xem xét các yếu tố sau:
- giá cả trong lĩnh vực nông nghiệp (NZD đặc biệt bị ảnh hưởng bởi chúng, vì New Zealand là nhà cung cấp chính các sản phẩm nông nghiệp);
- tỷ giá AUD, vì các nền kinh tế của New Zealand và Úc phụ thuộc chặt chẽ với nhau;
- đầu tư vào nền kinh tế Singapore;
- các chỉ số kinh tế quan trọng của cả hai nước.
Công cụ Bid Ask Chênh lệch Phần trăm
AUDCAD 0,91458 0,91477 0.1 +1.40%
AUDCHF 0,52884 0,52894 0.1 -16.96%
AUDJPY 103,365 103,379 0.1 +10.41%
AUDNZD 1,14921 1,14934 0.1 +6.49%
AUDUSD 0,66442 0,66448 0.1 -1.76%
CADCHF 0,57816 0,57830 0.1 -18.21%
CADJPY 113,009 113,021 0.1 +8.78%
CHFJPY 195,445 195,458 0.1 +33.24%
CHFSGD 1,62270 1,62307 0.1 +11.52%
EURAUD 1,76656 1,76667 0.1 +14.82%
EURCAD 1,61583 1,61593 0.1 +16.44%
EURCHF 0,93428 0,93443 0.1 -4.86%
EURGBP 0,87819 0,87824 0.1 +2.27%
EURHKD 9,13658 9,13713 0.1 +12.47%
EURJPY 182,614 182,625 0.1 +26.73%
EURNOK 11,8727 11,8987 0.1 +15.13%
EURNZD 2,03027 2,03041 0.1 +22.21%
EURRUB 95,56000 95,66250 0.1 +53.30%
EURSEK 10,87140 10,88496 0.1 +0.49%
EURSGD 1,51607 1,51648 0.1 +5.94%
EURUSD 1,17381 1,17386 0.1 +12.82%
EURZAR 19,80190 19,82547 0.1 +11.97%
GBPAUD 2,01152 2,01173 0.1 +12.43%
GBPCAD 1,83989 1,84004 0.1 +13.97%
GBPCHF 1,06384 1,06399 0.1 -6.84%
GBPDKK 8,50394 8,50607 0.1 -1.63%
GBPJPY 207,932 207,955 0.1 +23.97%
GBPNOK 13,5182 13,5496 0.1 +12.82%
GBPNZD 2,31172 2,31207 0.1 +19.71%
GBPSEK 12,37659 12,39693 0.1 -1.74%
GBPSGD 1,72632 1,72675 0.1 +3.69%
GBPUSD 1,33655 1,33667 0.1 +10.40%
NZDCAD 0,79577 0,79597 0.1 -4.71%
NZDCHF 0,46009 0,46029 0.1 -22.05%
NZDJPY 89,940 89,950 0.1 +3.71%
NZDSGD 0,74656 0,74705 0.1 -13.30%
NZDUSD 0,57810 0,57819 0.1 -7.68%
USDCAD 1,37663 1,37669 0.1 +3.21%
USDCHF 0,79595 0,79602 0.1 -15.57%
USDCNY 7,0512 7,0516 0.1 -1.62%
USDDKK 6,36268 6,36349 0.1 -10.90%
USDHKD 7,78377 7,78382 0.1 -0.29%
USDJPY 155,570 155,581 0.1 +12.29%
USDMXN 18,0033 18,0209 0.1 -6.99%
USDNOK 10,1136 10,1371 0.1 +2.12%
USDRUB 79,17231 79,36618 0.1 +31.45%
USDSEK 9,26123 9,27319 0.1 -10.92%
USDSGD 1,29155 1,29192 0.1 -6.08%
USDTRY 42,68766 42,70819 0.1 +130.17%
USDZAR 16,86901 16,88819 0.1 -0.64%

Làm thế nào để kiếm tiền
NZDSGD

  • Đăng ký và mở tài khoản.
  • Nạp tiềnsử dụng bất kỳ phương pháp thuận tiện nào.
  • Cài đặt thiết bị đầu cuối giao dịch hoặc giao dịch trực tiếp trong trình duyệt của bạn.

Lịch kinh tế

Thời gian Quốc gia Tầm quan trọng Sự kiện Dự báo Thực tế
00:30 / 15.12.25 New Zealand BusinessNZ Services Index 48.7
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Small Manufacturing Index 1 1 6
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Large All Industry Capex 12.5% 12.3% 12.6%
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Small Non-Manufacturing Index 14 12 15
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Large Manufacturing Index 14 12 15
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Small Non-Manufacturing Outlook 10 8 10
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Large Non-Manufacturing Index 34 34 34
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Large Non-Manufacturing Outlook 28 28 28
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Small All Industry Capex -2.3% 8.1% 0.1%
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Small Manufacturing Outlook -1 -1 2
02:50 / 15.12.25 Nhật Bản BoJ Tankan Large Manufacturing Outlook 12 12 15
04:00 / 15.12.25 Trung Quốc PBC Outstanding Loan Growth y/y 6.5% 6.4%
04:00 / 15.12.25 Trung Quốc Foreign Direct Investment YTD y/y -10.3% -10.1%
04:00 / 15.12.25 Trung Quốc PBC New Loans ¥​-0.020 T ¥​-0.050 T
04:00 / 15.12.25 Trung Quốc PBC M2 Money Stock y/y 8.2% 8.1%
05:00 / 15.12.25 - Trade Balance $​9.735 B $​9.735 B
05:00 / 15.12.25 Trung Quốc Retail Sales YTD y/y 4.3%
05:00 / 15.12.25 Trung Quốc Industrial Production y/y 4.9% 5.6%
05:00 / 15.12.25 Trung Quốc Fixed Asset Investment y/y -1.7% -2.5%
05:00 / 15.12.25 Trung Quốc Industrial Production YTD y/y 6.1%
05:00 / 15.12.25 - Exports y/y 8.4% 8.4%
05:00 / 15.12.25 Trung Quốc Retail Sales y/y 2.9% 2.7%
05:00 / 15.12.25 - Imports y/y 1.2% 1.2%
07:30 / 15.12.25 Nhật Bản Tertiary Industry Activity Index m/m 0.3% 0.0%
09:30 / 15.12.25 - WPI Fuel & Energy y/y -2.55% -2.30%
09:30 / 15.12.25 - WPI y/y -1.21% -0.87%
09:30 / 15.12.25 - WPI Food y/y -8.31% -14.11%
09:30 / 15.12.25 - WPI Manufactured Products y/y 1.54% 0.95%
10:00 / 15.12.25 Đức Wholesale Price Index m/m 0.3% 0.0%
10:00 / 15.12.25 - Goods Trade Balance Kr​56.452 B Kr​47.050 B
10:00 / 15.12.25 Đức Wholesale Price Index y/y 1.1% 1.0%
10:30 / 15.12.25 Thụy Sĩ PPI m/m
10:30 / 15.12.25 Thụy Sĩ PPI y/y
11:00 / 15.12.25 Thụy Sĩ SECO Economic Forecasts
11:00 / 15.12.25 Nam Phi SARB Quarterly Bulletin
13:00 / 15.12.25 Europe Industrial Production y/y 1.2% 0.9%
13:00 / 15.12.25 Europe Industrial Production m/m 0.2% 0.1%
14:00 / 15.12.25 Europe Official Reserve Assets €​1709.780 B
14:00 / 15.12.25 - Trade Balance
14:00 / 15.12.25 - Imports
14:00 / 15.12.25 Đức Bbk Monthly Report
14:00 / 15.12.25 - Exports
14:30 / 15.12.25 - BCB Focus Market Report
14:30 / 15.12.25 - Consumer Confidence 81.5 77.5
15:00 / 15.12.25 - BCB IBC-Br Economic Activity
16:15 / 15.12.25 Canada CMHC Housing Starts 232.765 K 254.453 K
16:30 / 15.12.25 Canada CPI m/m 0.2% 0.3%
16:30 / 15.12.25 Canada Median CPI y/y 2.9% 3.0%
16:30 / 15.12.25 Canada Core CPI y/y 2.9% 3.5%
16:30 / 15.12.25 Canada Core CPI m/m 0.6% 0.4%
16:30 / 15.12.25 Canada Manufacturing Sales m/m 3.3% 4.2%
16:30 / 15.12.25 Canada Trimmed CPI y/y 3.0% 3.1%
16:30 / 15.12.25 Hoa Kỳ NY Fed Empire State Manufacturing Index
16:30 / 15.12.25 Canada Common CPI y/y 2.7% 2.6%
16:30 / 15.12.25 Canada CPI y/y 2.2% 1.9%
16:50 / 15.12.25 Pháp 6-Month BTF Auction 2.103%
16:50 / 15.12.25 Pháp 12-Month BTF Auction 2.148%
16:50 / 15.12.25 Pháp 3-Month BTF Auction 2.088%
18:00 / 15.12.25 Hoa Kỳ NAHB Housing Market Index 38 39
19:30 / 15.12.25 Hoa Kỳ 6-Month Bill Auction 3.580%
19:30 / 15.12.25 Hoa Kỳ 3-Month Bill Auction 3.650%
23:00 / 15.12.25 New Zealand Westpac McDermott Miller Consumer Confidence 90.9 87.8
00:45 / 16.12.25 New Zealand Food Price Index m/m -0.3% -0.7%
02:30 / 16.12.25 Australia Westpac-MI Consumer Sentiment m/m 12.8% 7.9%
03:00 / 16.12.25 Nam Phi Day of Reconciliation
05:00 / 16.12.25 New Zealand RBNZ Non-Resident Debt Holdings 58.6% 60.4%
06:00 / 16.12.25 - BOK M2 Money Supply y/y 7.2% 6.1%
10:00 / 16.12.25 - Employment Change 3-months 91 K 90 K
10:00 / 16.12.25 - Average Weekly Earnings, Regular Pay y/y 4.7% 5.0%
10:00 / 16.12.25 - Average Weekly Earnings, Total Pay y/y 5.0% 5.2%
10:00 / 16.12.25 - Unemployment Rate 4.8% 4.9%
10:00 / 16.12.25 - Claimant Count Change 25.7 K 10.9 K
11:15 / 16.12.25 Pháp S&P Global Services PMI 51.4 50.5
11:15 / 16.12.25 Pháp S&P Global Manufacturing PMI 47.8 48.2
11:15 / 16.12.25 Pháp S&P Global Composite PMI 50.4 49.2
11:30 / 16.12.25 Đức S&P Global Manufacturing PMI 48.2 48.7
11:30 / 16.12.25 Đức S&P Global Services PMI 53.1 52.6
11:30 / 16.12.25 Đức S&P Global Composite PMI 53.1 51.7
11:30 / 16.12.25 - Unemployment Rate 3-Months 3.8% 3.9%
12:00 / 16.12.25 - HICP m/m -0.2% -0.2%
12:00 / 16.12.25 - CPI m/m -0.2% -0.2%
12:00 / 16.12.25 - CPI y/y 1.2% 1.2%
12:00 / 16.12.25 - HICP y/y 1.1% 1.1%
12:00 / 16.12.25 - CPI FOI excl. Tobacco m/m -0.2% -0.1%
12:00 / 16.12.25 - CPI FOI excl. Tobacco y/y 1.1% 1.2%
12:00 / 16.12.25 Europe S&P Global Manufacturing PMI 49.6 49.8
12:00 / 16.12.25 Europe S&P Global Services PMI 53.6 53.3
12:00 / 16.12.25 Europe S&P Global Composite PMI 52.8 52.5
12:30 / 16.12.25 - S&P Global/CIPS Services PMI 51.3 51.2
12:30 / 16.12.25 - S&P Global/CIPS Composite PMI 51.2
12:30 / 16.12.25 - S&P Global/CIPS Manufacturing PMI 50.2 50.2
13:00 / 16.12.25 Europe Trade Balance €​18.7 B €​13.2 B
13:00 / 16.12.25 - Trade Balance EU €​-0.042 B
13:00 / 16.12.25 - Trade Balance €​2.852 B €​4.458 B
13:00 / 16.12.25 Europe Trade Balance n.s.a. €​19.4 B €​8.4 B
13:05 / 16.12.25 Đức ZEW Economic Situation
13:05 / 16.12.25 Europe ZEW Economic Sentiment Indicator
13:05 / 16.12.25 Đức ZEW Economic Sentiment Indicator
13:30 / 16.12.25 - 5-Year Treasury Gilt Auction 3.855%
14:00 / 16.12.25 Đức Bbk Monthly Report
15:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Inventories m/m -0.1% 0.0%
15:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Inventories excl. Autos m/m 0.0%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Government Payrolls 22 K 13 K
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ U6 Unemployment Rate 8.0% 8.1%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Private Nonfarm Payrolls 97 K 67 K
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Average Hourly Earnings y/y 3.8% 3.8%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Average Hourly Earnings m/m 0.2% 0.4%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Sales y/y 4.3% 4.6%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Participation Rate 62.4% 62.2%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Manufacturing Payrolls -6 K -4 K
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Nonfarm Payrolls 119 K 120 K
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Unemployment Rate 4.4% 4.3%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Sales excl. Autos and Gas m/m 0.1% 0.4%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Control m/m -0.1% 0.4%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Sales m/m 0.2% -0.1%
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Average Weekly Hours 34.2 34.2
16:30 / 16.12.25 Hoa Kỳ Core Retail Sales m/m 0.3% 0.1%
17:00 / 16.12.25 New Zealand GDT Price Index -4.3% -0.7%
18:00 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Inventories excl. Autos m/m
18:00 / 16.12.25 Hoa Kỳ Retail Inventories m/m
18:00 / 16.12.25 Hoa Kỳ Business Inventories m/m 0.0% 0.1%
20:30 / 16.12.25 Canada BoC Governor Macklem Speech
00:45 / 17.12.25 New Zealand Current Account $​-0.970 B $​-4.124 B
00:45 / 17.12.25 New Zealand Current Account 12-Months $​-15.956 B $​-12.365 B
00:45 / 17.12.25 New Zealand Current Account - GDP Ratio -3.7% -3.1%
02:50 / 17.12.25 Nhật Bản Exports y/y 3.6% 3.8%
02:50 / 17.12.25 Nhật Bản Imports y/y 0.7% 0.6%
02:50 / 17.12.25 Nhật Bản Trade Balance ¥​-231.8 B ¥​386.1 B
02:50 / 17.12.25 Nhật Bản Core Machinery Orders m/m
02:50 / 17.12.25 Nhật Bản Core Machinery Orders y/y
02:50 / 17.12.25 Nhật Bản Adjusted Trade Balance ¥​-4.2 B ¥​-39.9 B
03:30 / 17.12.25 - Non-Oil Domestic Exports m/m 9.3% -2.4%
03:30 / 17.12.25 - Non-Oil Domestic Exports y/y 22.2% 1.6%
03:30 / 17.12.25 - Trade Balance S$​7.219 B S$​6.592 B
11:00 / 17.12.25 Nam Phi CPI y/y 3.6% 4.1%
11:00 / 17.12.25 Nam Phi Core CPI y/y 3.1% 3.2%
11:00 / 17.12.25 Nam Phi Core CPI m/m 0.1% 0.0%
11:00 / 17.12.25 Nam Phi CPI m/m 0.1% 0.3%
12:30 / 17.12.25 Đức Ifo Business Expectations
12:30 / 17.12.25 Đức Ifo Business Climate
12:30 / 17.12.25 Đức Ifo Current Business Situation
13:00 / 17.12.25 Europe Core CPI y/y 2.4% 2.4%
13:00 / 17.12.25 Europe Labour Cost Index 3.6% 3.3%
13:00 / 17.12.25 Europe Core CPI m/m -0.5% -0.5%
13:00 / 17.12.25 Europe CPI m/m -0.3% -0.3%
13:00 / 17.12.25 Europe CPI y/y 2.2% 2.2%
13:00 / 17.12.25 Europe CPI excl. Tobacco m/m 0.2% -0.1%
13:00 / 17.12.25 Europe CPI excl. Tobacco y/y 2.1% 2.0%
13:00 / 17.12.25 Europe Wage Costs y/y 3.7% 4.6%
13:00 / 17.12.25 Europe CPI excl. Energy and Unprocessed Food m/m -0.4% -0.4%
13:00 / 17.12.25 Europe CPI excl. Energy and Unprocessed Food y/y 2.4% 2.4%
13:00 / 17.12.25 Europe Core CPI 122.67
13:00 / 17.12.25 Europe CPI 129.35
16:15 / 17.12.25 Hoa Kỳ Fed Governor Waller Speech
16:30 / 17.12.25 Canada Foreign Securities Purchases $​31.315 B
16:30 / 17.12.25 Canada Foreign Securities Purchases by Canadians $​22.120 B
17:00 / 17.12.25 Thụy Sĩ SNB Quarterly Bulletin
18:30 / 17.12.25 Hoa Kỳ EIA Crude Oil Imports Change 0.212 M -1.862 M
18:30 / 17.12.25 Hoa Kỳ EIA Cushing Crude Oil Stocks Change 0.308 M 0.115 M
18:30 / 17.12.25 Hoa Kỳ EIA Crude Oil Stocks Change -1.812 M 2.123 M
18:30 / 17.12.25 Hoa Kỳ EIA Refinery Utilization Rate Change 0.4%
18:30 / 17.12.25 Hoa Kỳ EIA Refinery Crude Oil Daily Inputs Change -0.016 M
18:30 / 17.12.25 Hoa Kỳ EIA Gasoline Stocks Change 6.397 M 6.346 M
18:30 / 17.12.25 Hoa Kỳ EIA Heating Oil Stocks Change 0.442 M 0.044 M
18:30 / 17.12.25 Hoa Kỳ EIA Gasoline Production Change -0.178 M -0.081 M
18:30 / 17.12.25 Hoa Kỳ EIA Distillates Stocks Change 2.502 M 0.892 M
18:30 / 17.12.25 Hoa Kỳ EIA Distillate Fuel Production Change 0.380 M -0.008 M
20:30 / 17.12.25 - Foreign Exchange Flows
21:00 / 17.12.25 Hoa Kỳ 20-Year Bond Auction 4.706%
00:45 / 18.12.25 New Zealand GDP Expenditures q/q -0.9% 0.1%
00:45 / 18.12.25 New Zealand GDP q/q -0.9% 0.0%
00:45 / 18.12.25 New Zealand GDP y/y -0.6% -0.6%
00:45 / 18.12.25 New Zealand GDP Annual Change -1.1% -0.4%
02:50 / 18.12.25 Nhật Bản Foreign Investment in Japan Stocks ¥​96.8 B
02:50 / 18.12.25 Nhật Bản Foreign Bond Investment ¥​452.9 B

Lịch kinh tế là một trong những công cụ quan trọng nhất trong giao dịch ngoại hối. Nó được hình thành bởi các chuyên gia dựa trên

Đọc lịch kinh tế rất đơn giản. Nó hiển thị tất cả các sự kiện có thể ảnh hưởng đến hướng của thị trường và giúp các trader đưa ra các quyết định được đào tạo.

Tin tức Forex nào là quan trọng nhất? Trước hết, đó là lãi suất, GDP, dữ liệu việc làm, doanh số bán nhà mới, lạm phát. Trở thành khách hàng của chúng tôi để có quyền truy cập đầy đủ vào tất cả các tài liệu phân tích của chúng tôi.

Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?