Trang Chủ Giao dịch Công cụ giao dịch CAC40

CAC40

8152,6
(+21.58%)
Cung/cầu: 8152,6/8153,8
Phạm vi ngày: 8129,4450/8115,0700
Đóng: 8120,6550
Mở: 8110,2361
CAC40 là một chỉ số chứng khoán quan trọng của Pháp, đại diện cho sức khỏe tài chính của 40 công ty lớn, một trong những chỉ số chính của tình trạng của thị trường chứng khoán châu Âu. Chỉ số bao gồm các cổ phiếu được giao dịch trên Euronext Paris. Danh sách các công ty có trong chỉ số CAC 40 được cập nhật hàng quý. Vốn hóa thị trường lớn là một tiêu chí lựa chọn quan trọng. Giá trị chỉ số được cập nhật cứ sau 30 giây vào các ngày trong tuần từ 9:00 đến 17:30 CET (UTC +1).
Chỉ số CAC 40 bao gồm cổ phiếu của các công ty thuộc các lĩnh vực kinh tế khác nhau: ngành dầu khí, dược phẩm, hàng hóa khách hàng, bảo hiểm, tài chính, điện tử, xây dựng và các ngành khác. Trong số đó có những đại gia trong ngành như France Télécom, L'Oréal, Alcatel-Lucent, Renault, BNP Paribas, v.v ... Tổng vốn hóa thị trường của các công ty này là trên 1 nghìn tỷ euro.
Cùng với BEL 20, PSI-20 và AEX, chỉ số CAC 40 phản ánh chính xác tình hình kinh tế vĩ mô ở Tây Âu.
Công cụ Bid Ask Chênh lệch Phần trăm
CAC40 8152,6 8153,8 0.2 +21.58%
ESTOXX50 5743,6 5744,4 0.1 +44.99%
IBEX35 16778,70 16784,00 1.1 +99.89%
FTSE100 9721,5 9722,1 0.1 +30.26%
SP500 6870,5 6871,3 0.1 +70.14%
DJI30 47864 47866 0.0 +39.76%
NQ100 25682,9 25684,3 0.2 +115.87%
JP225 50667 50673 0.0 +78.55%
HSI50 26066,8 26071,8 0.5 +47.44%
ASX200 8631,7 8633,9 0.3 +18.90%

Làm thế nào để kiếm tiền
CAC40

  • Đăng ký và mở tài khoản.
  • Nạp tiềnsử dụng bất kỳ phương pháp thuận tiện nào.
  • Cài đặt thiết bị đầu cuối giao dịch hoặc giao dịch trực tiếp trong trình duyệt của bạn.

Lịch kinh tế

Thời gian Quốc gia Tầm quan trọng Sự kiện Dự báo Thực tế
02:00 / 05.12.25 - Current Account $​13.47 B $​10.14 B $​6.81 B
02:30 / 05.12.25 Nhật Bản Household Spending m/m -0.7% -3.1% -3.5%
02:30 / 05.12.25 Nhật Bản Household Spending y/y 1.8% 2.7% -3.0%
02:50 / 05.12.25 Nhật Bản International Reserves $​1347.4 B $​1359.4 B
07:30 / 05.12.25 - RBI Cash Reserve Ratio 4.00%
07:30 / 05.12.25 - RBI Reverse REPO Rate Decision 3.35%
07:30 / 05.12.25 - RBI Interest Rate Decision 5.50%
08:00 / 05.12.25 Nhật Bản Coincident Index m/m
08:00 / 05.12.25 Nhật Bản Leading Index m/m
08:00 / 05.12.25 Nhật Bản Coincident Index
08:00 / 05.12.25 Nhật Bản Leading Index
09:00 / 05.12.25 Nam Phi Net International Reserves $​69.364 B $​70.112 B $​70.024 B
09:00 / 05.12.25 Nam Phi Gross International Reserves $​71.550 B $​71.689 B $​72.068 B
10:00 / 05.12.25 Đức Factory Orders y/y -3.4% -0.6% -0.7%
10:00 / 05.12.25 - Manufacturing Production y/y 2.9% 4.1% 2.3%
10:00 / 05.12.25 - Industrial Production y/y 20.7% 16.6% 5.1%
10:00 / 05.12.25 - Manufacturing Production m/m -1.4% 0.0% -0.9%
10:00 / 05.12.25 - Halifax HPI m/m 0.6% -0.1%
10:00 / 05.12.25 - Halifax HPI y/y 1.9% 1.3%
10:00 / 05.12.25 - Industrial Production m/m 3.7% 2.3% -2.8%
10:00 / 05.12.25 Đức Factory Orders m/m 2.0% 5.6% 1.5%
10:45 / 05.12.25 Pháp Trade Balance €​-6.347 B €​-6.709 B €​-3.918 B
10:45 / 05.12.25 Pháp Industrial Production m/m 0.2% -0.9% 0.7%
10:45 / 05.12.25 Pháp Imports €​58.314 B €​55.648 B
10:45 / 05.12.25 Pháp Exports €​51.967 B €​51.730 B
11:00 / 05.12.25 - Industrial Production y/y 1.7% 1.2% 1.2%
11:30 / 05.12.25 - Foreign Exchange Reserves $​426.1 B $​423.3 B $​429.4 B
12:00 / 05.12.25 - Retail Sales m/m -0.5% -0.1%
12:00 / 05.12.25 - Retail Sales y/y 0.5% -0.3%
14:00 / 05.12.25 - FGV IGP-DI Inflation Index m/m -0.03% 0.27%
14:30 / 05.12.25 - Consumer Confidence 81.5 77.5
14:30 / 05.12.25 - Foreign Exchange Reserves
15:00 / 05.12.25 - PPI m/m -0.25% -0.87%
15:00 / 05.12.25 - Consumer Confidence Indicator 46.1 47.0
15:00 / 05.12.25 - Consumer Confidence Indicator n.s.a. 45.7
15:00 / 05.12.25 - PPI y/y -0.40% -1.03%
16:30 / 05.12.25 Canada Participation Rate 65.3% 65.4%
16:30 / 05.12.25 Canada Employment Change 66.6 K 4.6 K
16:30 / 05.12.25 Canada Full-Time Employment Change -18.5 K
16:30 / 05.12.25 Canada Part-Time Employment Change 85.1 K
16:30 / 05.12.25 Canada Unemployment Rate 6.9% 6.9%
18:00 / 05.12.25 Hoa Kỳ Michigan 5-Year Inflation Expectations 3.4% 3.5%
18:00 / 05.12.25 Hoa Kỳ Michigan Inflation Expectations 4.5% 3.9%
18:00 / 05.12.25 Hoa Kỳ Michigan Current Conditions 51.1 50.6
18:00 / 05.12.25 Hoa Kỳ Michigan Consumer Expectations 51.0 52.9
18:00 / 05.12.25 Hoa Kỳ Michigan Consumer Sentiment 51.0 50.5
18:10 / 05.12.25 Europe ECB Executive Board Member Lane Speech
19:20 / 05.12.25 Đức Bbk Executive Board Member Mauderer Speech
21:00 / 05.12.25 Hoa Kỳ Baker Hughes US Oil Rig Count 407
21:00 / 05.12.25 Hoa Kỳ Baker Hughes US Total Rig Count 544
23:00 / 05.12.25 Hoa Kỳ Fed Consumer Credit m/m $​13.09 B $​11.43 B
23:30 / 05.12.25 Australia CFTC AUD Non-Commercial Net Positions
23:30 / 05.12.25 Hoa Kỳ CFTC Aluminium Non-Commercial Net Positions
23:30 / 05.12.25 - CFTC MXN Non-Commercial Net Positions
23:30 / 05.12.25 New Zealand CFTC NZD Non-Commercial Net Positions
23:30 / 05.12.25 Hoa Kỳ CFTC Corn Non-Commercial Net Positions
23:30 / 05.12.25 Hoa Kỳ CFTC Wheat Non-Commercial Net Positions
23:30 / 05.12.25 - CFTC GBP Non-Commercial Net Positions
23:30 / 05.12.25 Hoa Kỳ CFTC Crude Oil Non-Commercial Net Positions
23:30 / 05.12.25 Thụy Sĩ CFTC CHF Non-Commercial Net Positions
23:30 / 05.12.25 Hoa Kỳ CFTC S&P 500 Non-Commercial Net Positions
23:30 / 05.12.25 Nhật Bản CFTC JPY Non-Commercial Net Positions
23:30 / 05.12.25 Hoa Kỳ CFTC Natural Gas Non-Commercial Net Positions
23:30 / 05.12.25 Hoa Kỳ CFTC Gold Non-Commercial Net Positions
23:30 / 05.12.25 Europe CFTC EUR Non-Commercial Net Positions
23:30 / 05.12.25 Canada CFTC CAD Non-Commercial Net Positions
23:30 / 05.12.25 - CFTC BRL Non-Commercial Net Positions
23:30 / 05.12.25 Hoa Kỳ CFTC Silver Non-Commercial Net Positions
23:30 / 05.12.25 Nam Phi CFTC ZAR Non-Commercial Net Positions
23:30 / 05.12.25 Hoa Kỳ CFTC Soybeans Non-Commercial Net Positions
23:30 / 05.12.25 Hoa Kỳ CFTC Nasdaq 100 Non-Commercial Net Positions
23:30 / 05.12.25 Hoa Kỳ CFTC Copper Non-Commercial Net Positions
03:00 / 06.12.25 - Constitution Day
09:00 / 07.12.25 Trung Quốc Foreign Exchange Reserves $​3.343 T $​3.368 T
19:00 / 07.12.25 - Foreign Exchange Reserves $​392.198 B $​399.043 B

Lịch kinh tế là một trong những công cụ quan trọng nhất trong giao dịch ngoại hối. Nó được hình thành bởi các chuyên gia dựa trên

Đọc lịch kinh tế rất đơn giản. Nó hiển thị tất cả các sự kiện có thể ảnh hưởng đến hướng của thị trường và giúp các trader đưa ra các quyết định được đào tạo.

Tin tức Forex nào là quan trọng nhất? Trước hết, đó là lãi suất, GDP, dữ liệu việc làm, doanh số bán nhà mới, lạm phát. Trở thành khách hàng của chúng tôi để có quyền truy cập đầy đủ vào tất cả các tài liệu phân tích của chúng tôi.

Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?