Trang Chủ Giao dịch Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Tỷ giá tiền tệ trực tuyến

Chúng tôi cung cấp báo giá tiền tệ trực tuyến, cũng như báo giá thời gian thực cho thị trường chứng khoán và tiền điện tử. Báo giá chỉ được cung cấp cho mục đích thông tin và không nhất thiết phải chứa tất cả tỷ giá hối đoái cho tiền tệ, tiền điện tử và các công ty.

Công cụ
Bid Ask Chênh lệch Phần trăm
AUDCAD 0,91115 0,91320 0.1 +1.02%
AUDCHF 0,52216 0,52348 0.1 -18.01%
AUDJPY 99,538 99,751 0.1 +6.33%
AUDNZD 1,15289 1,15563 0.1 +6.83%
AUDUSD 0,64904 0,64986 0.1 -4.04%
CADCHF 0,57262 0,57369 0.1 -19.00%
CADJPY 109,204 109,271 0.1 +5.11%
CHFJPY 190,442 190,735 0.1 +29.83%
CHFSGD 1,61472 1,61814 0.1 +10.97%
EURAUD 1,77878 1,78258 0.1 +15.61%
EURCAD 1,62374 1,62485 0.1 +17.01%
EURCHF 0,93032 0,93160 0.1 -5.27%
EURGBP 0,87810 0,87880 0.1 +2.26%
EURHKD 8,99226 8,99546 0.1 +10.69%
EURJPY 177,406 177,467 0.1 +23.11%
EURNOK 11,7345 11,7535 0.1 +13.79%
EURNZD 2,05299 2,05774 0.1 +23.58%
EURRUB 95,56000 95,66250 0.1 +53.30%
EURSEK 11,01093 11,02838 0.1 +1.78%
EURSGD 1,50407 1,50565 0.1 +5.10%
EURUSD 1,15631 1,15663 0.1 +11.14%
EURZAR 19,98779 20,02612 0.1 +13.02%
GBPAUD 2,02488 2,02931 0.1 +13.18%
GBPCAD 1,84787 1,85010 0.1 +14.47%
GBPCHF 1,05860 1,06093 0.1 -7.30%
GBPDKK 8,49624 8,50520 0.1 -1.72%
GBPJPY 201,880 202,078 0.1 +20.36%
GBPNOK 13,3527 13,3858 0.1 +11.44%
GBPNZD 2,33686 2,34253 0.1 +21.01%
GBPSEK 12,52724 12,56138 0.1 -0.55%
GBPSGD 1,71173 1,71435 0.1 +2.81%
GBPUSD 1,31590 1,31699 0.1 +8.69%
NZDCAD 0,78928 0,79125 0.1 -5.48%
NZDCHF 0,45214 0,45376 0.1 -23.40%
NZDJPY 86,234 86,419 0.1 -0.57%
NZDSGD 0,73103 0,73330 0.1 -15.11%
NZDUSD 0,56229 0,56303 0.1 -10.20%
USDCAD 1,40438 1,40496 0.1 +5.29%
USDCHF 0,80452 0,80553 0.1 -14.66%
USDCNY 7,1244 7,1259 0.1 -0.60%
USDDKK 6,45589 6,45840 0.1 -9.59%
USDHKD 7,77680 7,77733 0.1 -0.38%
USDJPY 153,411 153,444 0.1 +10.74%
USDMXN 18,4382 18,4557 0.1 -4.74%
USDNOK 10,1455 10,1654 0.1 +2.44%
USDRUB 80,57298 80,75040 0.1 +33.78%
USDSEK 9,52023 9,53718 0.1 -8.42%
USDSGD 1,30073 1,30176 0.1 -5.41%
USDTRY 42,18808 42,23656 0.1 +127.48%
USDZAR 17,28616 17,31303 0.1 +1.81%
Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?