Trang Chủ Giao dịch Công cụ giao dịch Tiền tệ

Tiền tệ

Cặp tiền tệ chính và ngoại tệ

Cặp tiền tệ là một trong những công cụ thị trường tài chính phổ biến nhất. Đó là một công cụ thanh khoản với giá cả biến động liên tục, tạo ra cơ hội kiếm lợi nhuận khổng lồ cho các trader. Grand Capital cung cấp hơn 50 công cụ thuộc loại này. Trong số đó có cả cặp tiền tệ phổ biến và các công cụ ngoại lai.

Bắt đầu giao dịch
Công cụ Bid Ask Chênh lệch Phần trăm
AUDCAD 0,91078 0,91107 0.1 +0.98%
AUDCHF 0,52540 0,52552 0.1 -17.50%
AUDJPY 103,551 103,566 0.1 +10.61%
AUDNZD 1,14863 1,14876 0.1 +6.44%
AUDUSD 0,66051 0,66057 0.1 -2.34%
CADCHF 0,57676 0,57692 0.1 -18.41%
CADJPY 113,679 113,690 0.1 +9.42%
CHFJPY 197,073 197,091 0.1 +34.35%
CHFSGD 1,62428 1,62462 0.1 +11.63%
EURAUD 1,77298 1,77310 0.1 +15.24%
EURCAD 1,61506 1,61517 0.1 +16.38%
EURCHF 0,93155 0,93178 0.1 -5.14%
EURGBP 0,87565 0,87570 0.1 +1.98%
EURHKD 9,11294 9,11364 0.1 +12.18%
EURJPY 183,611 183,621 0.1 +27.42%
EURNOK 11,9214 11,9274 0.1 +15.60%
EURNZD 2,03661 2,03675 0.1 +22.59%
EURRUB 95,56000 95,66250 0.1 +53.30%
EURSEK 10,89704 10,90307 0.1 +0.73%
EURSGD 1,51329 1,51363 0.1 +5.75%
EURUSD 1,17114 1,17119 0.1 +12.57%
EURZAR 19,62216 19,63307 0.1 +10.96%
GBPAUD 2,02465 2,02484 0.1 +13.16%
GBPCAD 1,84435 1,84449 0.1 +14.25%
GBPCHF 1,06385 1,06402 0.1 -6.84%
GBPDKK 8,53091 8,53297 0.1 -1.31%
GBPJPY 209,672 209,693 0.1 +25.01%
GBPNOK 13,6131 13,6218 0.1 +13.62%
GBPNZD 2,32569 2,32600 0.1 +20.43%
GBPSEK 12,44169 12,45362 0.1 -1.23%
GBPSGD 1,72819 1,72850 0.1 +3.80%
GBPUSD 1,33739 1,33750 0.1 +10.47%
NZDCAD 0,79291 0,79311 0.1 -5.05%
NZDCHF 0,45734 0,45755 0.1 -22.52%
NZDJPY 90,148 90,158 0.1 +3.95%
NZDSGD 0,74288 0,74334 0.1 -13.73%
NZDUSD 0,57499 0,57508 0.1 -8.17%
USDCAD 1,37910 1,37916 0.1 +3.40%
USDCHF 0,79546 0,79554 0.1 -15.62%
USDCNY 7,0362 7,0366 0.1 -1.83%
USDDKK 6,37892 6,37967 0.1 -10.67%
USDHKD 7,78131 7,78143 0.1 -0.32%
USDJPY 156,773 156,784 0.1 +13.16%
USDMXN 18,0213 18,0340 0.1 -6.90%
USDNOK 10,1785 10,1851 0.1 +2.77%
USDRUB 80,83353 81,00367 0.1 +34.21%
USDSEK 9,30416 9,30981 0.1 -10.50%
USDSGD 1,29213 1,29242 0.1 -6.04%
USDTRY 42,80699 42,81310 0.1 +130.81%
USDZAR 16,75492 16,76328 0.1 -1.32%

* Giá được chỉ định chỉ với mục đích cung cấp thông tin. Nhấp vào biểu tượng để xem điều kiện giao dịch chính xác của nó.


Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?