Trang Chủ Giao dịch Công cụ giao dịch Tiền tệ

Tiền tệ

Cặp tiền tệ chính và ngoại tệ

Cặp tiền tệ là một trong những công cụ thị trường tài chính phổ biến nhất. Đó là một công cụ thanh khoản với giá cả biến động liên tục, tạo ra cơ hội kiếm lợi nhuận khổng lồ cho các trader. Grand Capital cung cấp hơn 50 công cụ thuộc loại này. Trong số đó có cả cặp tiền tệ phổ biến và các công cụ ngoại lai.

Bắt đầu giao dịch
Công cụ Bid Ask Chênh lệch Phần trăm
AUDCAD 0,91158 0,91176 0.1 +1.07%
AUDCHF 0,52543 0,52555 0.1 -17.49%
AUDJPY 103,998 104,011 0.1 +11.09%
AUDNZD 1,14960 1,14973 0.1 +6.53%
AUDUSD 0,66087 0,66092 0.1 -2.29%
CADCHF 0,57632 0,57648 0.1 -18.47%
CADJPY 114,075 114,087 0.1 +9.80%
CHFJPY 197,909 197,931 0.1 +34.92%
CHFSGD 1,62526 1,62564 0.1 +11.69%
EURAUD 1,77237 1,77247 0.1 +15.20%
EURCAD 1,61581 1,61592 0.1 +16.44%
EURCHF 0,93129 0,93146 0.1 -5.17%
EURGBP 0,87545 0,87551 0.1 +1.95%
EURHKD 9,11408 9,11480 0.1 +12.19%
EURJPY 184,334 184,344 0.1 +27.92%
EURNOK 11,9267 11,9312 0.1 +15.66%
EURNZD 2,03760 2,03777 0.1 +22.65%
EURRUB 95,56000 95,66250 0.1 +53.30%
EURSEK 10,90690 10,91311 0.1 +0.82%
EURSGD 1,51373 1,51409 0.1 +5.78%
EURUSD 1,17136 1,17141 0.1 +12.59%
EURZAR 19,65051 19,66103 0.1 +11.12%
GBPAUD 2,02442 2,02462 0.1 +13.15%
GBPCAD 1,84561 1,84577 0.1 +14.33%
GBPCHF 1,06376 1,06396 0.1 -6.84%
GBPDKK 8,53282 8,53490 0.1 -1.29%
GBPJPY 210,546 210,572 0.1 +25.53%
GBPNOK 13,6220 13,6291 0.1 +13.69%
GBPNZD 2,32733 2,32770 0.1 +20.51%
GBPSEK 12,45568 12,46791 0.1 -1.12%
GBPSGD 1,72905 1,72941 0.1 +3.85%
GBPUSD 1,33790 1,33809 0.1 +10.51%
NZDCAD 0,79288 0,79309 0.1 -5.05%
NZDCHF 0,45697 0,45719 0.1 -22.58%
NZDJPY 90,459 90,471 0.1 +4.31%
NZDSGD 0,74271 0,74319 0.1 -13.75%
NZDUSD 0,57481 0,57491 0.1 -8.20%
USDCAD 1,37948 1,37954 0.1 +3.43%
USDCHF 0,79507 0,79516 0.1 -15.66%
USDCNY 7,0357 7,0361 0.1 -1.84%
USDDKK 6,37776 6,37846 0.1 -10.69%
USDHKD 7,78083 7,78098 0.1 -0.33%
USDJPY 157,363 157,375 0.1 +13.59%
USDMXN 18,0229 18,0346 0.1 -6.89%
USDNOK 10,1810 10,1862 0.1 +2.80%
USDRUB 79,99757 80,16414 0.1 +32.82%
USDSEK 9,31091 9,31671 0.1 -10.44%
USDSGD 1,29225 1,29256 0.1 -6.03%
USDTRY 42,80689 42,81293 0.1 +130.81%
USDZAR 16,77596 16,78408 0.1 -1.19%

* Giá được chỉ định chỉ với mục đích cung cấp thông tin. Nhấp vào biểu tượng để xem điều kiện giao dịch chính xác của nó.


Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?