Trang Chủ Giao dịch Công cụ giao dịch Tiền tệ

Tiền tệ

Cặp tiền tệ chính và ngoại tệ

Cặp tiền tệ là một trong những công cụ thị trường tài chính phổ biến nhất. Đó là một công cụ thanh khoản với giá cả biến động liên tục, tạo ra cơ hội kiếm lợi nhuận khổng lồ cho các trader. Grand Capital cung cấp hơn 50 công cụ thuộc loại này. Trong số đó có cả cặp tiền tệ phổ biến và các công cụ ngoại lai.

Bắt đầu giao dịch
Công cụ Bid Ask Chênh lệch Phần trăm
AUDCAD 0,91472 0,91497 0.1 +1.42%
AUDCHF 0,52979 0,52990 0.1 -16.81%
AUDJPY 103,079 103,090 0.1 +10.11%
AUDNZD 1,15012 1,15021 0.1 +6.58%
AUDUSD 0,66493 0,66498 0.1 -1.69%
CADCHF 0,57908 0,57924 0.1 -18.08%
CADJPY 112,675 112,685 0.1 +8.45%
CHFJPY 194,547 194,568 0.1 +32.63%
CHFSGD 1,61795 1,61831 0.1 +11.19%
EURAUD 1,76535 1,76542 0.1 +14.74%
EURCAD 1,61501 1,61510 0.1 +16.38%
EURCHF 0,93526 0,93549 0.1 -4.76%
EURGBP 0,87748 0,87753 0.1 +2.19%
EURHKD 9,13486 9,13543 0.1 +12.45%
EURJPY 181,978 181,986 0.1 +26.28%
EURNOK 11,8762 11,8813 0.1 +15.17%
EURNZD 2,03042 2,03055 0.1 +22.22%
EURRUB 95,56000 95,66250 0.1 +53.30%
EURSEK 10,89755 10,90345 0.1 +0.73%
EURSGD 1,51339 1,51373 0.1 +5.75%
EURUSD 1,17387 1,17392 0.1 +12.83%
EURZAR 19,77498 19,78525 0.1 +11.82%
GBPAUD 2,01178 2,01194 0.1 +12.44%
GBPCAD 1,84044 1,84058 0.1 +14.01%
GBPCHF 1,06585 1,06605 0.1 -6.66%
GBPDKK 8,51156 8,51353 0.1 -1.54%
GBPJPY 207,376 207,401 0.1 +23.64%
GBPNOK 13,5332 13,5408 0.1 +12.95%
GBPNZD 2,31376 2,31410 0.1 +19.81%
GBPSEK 12,41624 12,42799 0.1 -1.43%
GBPSGD 1,72467 1,72501 0.1 +3.59%
GBPUSD 1,33770 1,33783 0.1 +10.50%
NZDCAD 0,79531 0,79550 0.1 -4.76%
NZDCHF 0,46056 0,46077 0.1 -21.97%
NZDJPY 89,621 89,631 0.1 +3.34%
NZDSGD 0,74518 0,74564 0.1 -13.46%
NZDUSD 0,57808 0,57817 0.1 -7.68%
USDCAD 1,37586 1,37591 0.1 +3.16%
USDCHF 0,79677 0,79686 0.1 -15.48%
USDCNY 7,0435 7,0438 0.1 -1.73%
USDDKK 6,36293 6,36360 0.1 -10.90%
USDHKD 7,78190 7,78192 0.1 -0.32%
USDJPY 155,021 155,032 0.1 +11.90%
USDMXN 17,9813 17,9916 0.1 -7.10%
USDNOK 10,1162 10,1220 0.1 +2.14%
USDRUB 78,90650 79,07200 0.1 +31.01%
USDSEK 9,28298 9,28850 0.1 -10.71%
USDSGD 1,28920 1,28949 0.1 -6.25%
USDTRY 42,70057 42,70716 0.1 +130.24%
USDZAR 16,84503 16,85298 0.1 -0.78%

* Giá được chỉ định chỉ với mục đích cung cấp thông tin. Nhấp vào biểu tượng để xem điều kiện giao dịch chính xác của nó.


Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?