Trang Chủ Giao dịch Công cụ giao dịch USDSGD

Biểu đồ của USDSGD

1,36021
0.1 (-1.09%)
00:00:00
Cung/cầu: 1,36021/1,36054
Phạm vi ngày: 1,3625/1,3587
Chênh lệch: -
Đóng: 1,3593
Mở: 1,3610
No trade
The chart is unavailable
Công cụ
Bid
Ask
Tỷ lệ phần trăm
AUDCAD
0,89662
0,89683
-0.59%
AUDCHF
0,59767
0,59779
-6.15%
AUDJPY
102,754
102,771
+9.76%
AUDNZD
1,09909
1,09923
+1.85%
AUDUSD
0,65614
0,65621
-2.99%
CADCHF
0,66649
0,66664
-5.72%
CADJPY
114,591
114,605
+10.30%
CHFJPY
171,865
171,882
+17.17%
CHFSGD
1,49326
1,49359
+2.62%
EURAUD
1,63290
1,63304
+6.13%
EURCAD
1,46427
1,46441
+5.52%
EURCHF
0,97598
0,97618
-0.62%
EURGBP
0,85326
0,85332
-0.63%
EURHKD
8,38521
8,38589
+3.22%
EURJPY
167,699
167,724
+16.38%
EURNOK
11,7799
11,7868
+14.23%
EURNZD
1,79487
1,79501
+8.04%
EURRUB
99,21500
99,64500
+59.16%
EURSEK
11,72124
11,72672
+8.35%
EURSGD
1,45751
1,45789
+1.85%
EURUSD
1,07152
1,07157
+2.99%
EURZAR
19,97200
19,98115
+12.93%
GBPAUD
1,91372
1,91388
+6.96%
GBPCAD
1,71605
1,71622
+6.30%
GBPCHF
1,14383
1,14397
+0.17%
GBPDKK
8,73824
8,74118
+1.08%
GBPJPY
196,658
196,676
+17.25%
GBPNOK
13,8044
13,8144
+15.21%
GBPNZD
2,10340
2,10370
+8.92%
GBPSEK
13,73350
13,74541
+9.03%
GBPSGD
1,70816
1,70851
+2.60%
GBPUSD
1,25573
1,25584
+3.72%
NZDCAD
0,81572
0,81594
-2.32%
NZDCHF
0,54369
0,54389
-7.89%
NZDJPY
93,487
93,498
+7.80%
NZDSGD
0,81186
0,81235
-5.72%
NZDUSD
0,59693
0,59703
-4.67%
USDCAD
1,36657
1,36666
+2.46%
USDCHF
0,91087
0,91094
-3.38%
USDCNY
7,2441
7,2446
+1.07%
USDDKK
6,95912
6,96020
-2.55%
USDHKD
7,82517
7,82617
+0.24%
USDJPY
156,603
156,615
+13.04%
USDMXN
17,0170
17,0279
-12.09%
USDNOK
10,9926
11,0007
+10.99%
USDRUB
92,76000
93,16000
+54.01%
USDSEK
10,93815
10,94402
+5.21%
USDSGD
1,36021
1,36054
-1.09%
USDTRY
32,37591
32,45415
+74.57%
USDZAR
18,63920
18,64568
+9.78%
Cung/cầu: 1,36021/1,36054
Phạm vi ngày: 1,3625/1,3587
Chênh lệch: 0.1
Đóng: 1,3593
Mở: 1,3610
Biểu đồ và tỷ giá hiện tại USDSGD trực tuyến
Lợi nhuận từ biến động giá USDSGD. Mở tài khoản giao dịch, gửi tiền và nhận 40% tiền thưởng.
Giao dịch ngay bây giờ

USD/SGD: báo giá cho thấy giá của một đô la Mỹ tính theo đồng đô la Singapore. Đây là một công cụ khá kỳ lạ với độ biến động trung bình (80 - 125 pips).
Các yếu tố ảnh hưởng đến cặp này:
- cán cân thương mại;
- chỉ số kinh tế;
- lãi suất do các ngân hàng trung ương quy định;
- giá dầu.
USD/SGD cho thấy mối tương quan với USD/THB và USD/JPY.

Làm thế nào để kiếm tiền USDSGD

  1. Đăng ký và mở tài khoản.

  2. Nạp tiền sử dụng bất kỳ phương pháp thuận tiện nào. Xác minh số điện thoại của bạn trước khi bạn bắt đầu giao dịch để bảo mật tài khoản của bạn.

  3. Cài đặt thiết bị đầu cuối giao dịch hoặc giao dịch trực tiếp trong trình duyệt của bạn.

Lịch kinh tế

Đi tới lịch
, -
Thời gian
Quốc gia
Tầm quan trọng
Sự kiện
Dự báo
Thực tế
02:00 / 30.04.24
Vương quốc Anh
BRC Shop Price Index (YoY) BRC Shop Price Index (YoY)
1.3%
 
0.8%
02:30 / 30.04.24
Nhật Bản
Jobs/applications ratio (Mar) Jobs/applications ratio (Mar)
1.26
1.26
1.28
02:30 / 30.04.24
Nhật Bản
Unemployment Rate (Mar) Unemployment Rate (Mar)
2.6%
2.5%
2.6%
02:50 / 30.04.24
Nhật Bản
Retail Sales (YoY) (Mar) Retail Sales (YoY) (Mar)
4.7%
2.5%
1.2%
02:50 / 30.04.24
Nhật Bản
Industrial Production (MoM) (Mar)   Industrial Production (MoM) (Mar)  
-0.6%
3.4%
3.8%
02:50 / 30.04.24
Nhật Bản
Industrial Production forecast 2m ahead (MoM) (May) Industrial Production forecast 2m ahead (MoM) (May)
3.3%
 
4.4%
02:00 / 30.04.24
Vương quốc Anh
BRC Shop Price Index (YoY)
Thực tế: 0.8%
Dự báo:  
Cũ: 1.3%
02:30 / 30.04.24
Nhật Bản
Jobs/applications ratio (Mar)
Thực tế: 1.28
Dự báo: 1.26
Cũ: 1.26
02:30 / 30.04.24
Nhật Bản
Unemployment Rate (Mar)
Thực tế: 2.6%
Dự báo: 2.5%
Cũ: 2.6%
02:50 / 30.04.24
Nhật Bản
Retail Sales (YoY) (Mar)
Thực tế: 1.2%
Dự báo: 2.5%
Cũ: 4.7%
02:50 / 30.04.24
Nhật Bản
Industrial Production (MoM) (Mar)  
Thực tế: 3.8%
Dự báo: 3.4%
Cũ: -0.6%
02:50 / 30.04.24
Nhật Bản
Industrial Production forecast 2m ahead (MoM) (May)
Thực tế: 4.4%
Dự báo:  
Cũ: 3.3%
Đi tới lịch
Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?