Trang Chủ Giao dịch Công cụ giao dịch NZDCHF

Biểu đồ của NZDCHF

0,54291
0.1 (-8.02%)
00:00:00
Cung/cầu: 0,54291/0,54311
Phạm vi ngày: 0,5432/0,5406
Chênh lệch: -
Đóng: 0,5426
Mở: 0,5409
No trade
The chart is unavailable
Công cụ
Bid
Ask
Tỷ lệ phần trăm
AUDCAD
0,89576
0,89592
-0.69%
AUDCHF
0,59832
0,59842
-6.05%
AUDJPY
101,901
101,914
+8.85%
AUDNZD
1,10193
1,10201
+2.11%
AUDUSD
0,65265
0,65270
-3.50%
CADCHF
0,66788
0,66802
-5.52%
CADJPY
113,748
113,759
+9.49%
CHFJPY
170,328
170,344
+16.12%
CHFSGD
1,48409
1,48441
+1.99%
EURAUD
1,64148
1,64154
+6.69%
EURCAD
1,47049
1,47058
+5.97%
EURCHF
0,98214
0,98233
+0.01%
EURGBP
0,85503
0,85513
-0.42%
EURHKD
8,38043
8,38100
+3.16%
EURJPY
167,282
167,298
+16.09%
EURNOK
11,8182
11,8249
+14.60%
EURNZD
1,80886
1,80895
+8.88%
EURRUB
99,62250
99,75250
+59.81%
EURSEK
11,69746
11,70209
+8.13%
EURSGD
1,45773
1,45806
+1.87%
EURUSD
1,07134
1,07139
+2.97%
EURZAR
19,90178
19,90509
+12.54%
GBPAUD
1,91967
1,91982
+7.30%
GBPCAD
1,71974
1,71988
+6.53%
GBPCHF
1,14855
1,14872
+0.58%
GBPDKK
8,72097
8,72351
+0.88%
GBPJPY
195,624
195,643
+16.63%
GBPNOK
13,8199
13,8304
+15.34%
GBPNZD
2,11543
2,11570
+9.54%
GBPSEK
13,67685
13,68836
+8.58%
GBPSGD
1,70481
1,70513
+2.39%
GBPUSD
1,25294
1,25305
+3.49%
NZDCAD
0,81285
0,81304
-2.66%
NZDCHF
0,54291
0,54311
-8.02%
NZDJPY
92,468
92,478
+6.62%
NZDSGD
0,80573
0,80618
-6.43%
NZDUSD
0,59223
0,59232
-5.42%
USDCAD
1,37262
1,37267
+2.91%
USDCHF
0,91678
0,91685
-2.75%
USDCNY
7,2429
7,2433
+1.05%
USDDKK
6,96109
6,96191
-2.52%
USDHKD
7,82196
7,82292
+0.20%
USDJPY
156,126
156,137
+12.70%
USDMXN
16,9490
16,9598
-12.44%
USDNOK
11,0302
11,0379
+11.37%
USDRUB
93,01250
93,09500
+54.43%
USDSEK
10,91792
10,92286
+5.02%
USDSGD
1,36063
1,36092
-1.06%
USDTRY
32,24690
32,29608
+73.87%
USDZAR
18,57659
18,57829
+9.41%
Cung/cầu: 0,54291/0,54311
Phạm vi ngày: 0,5432/0,5406
Chênh lệch: 0.1
Đóng: 0,5426
Mở: 0,5409
Biểu đồ và tỷ giá hiện tại NZDCHF trực tuyến
Lợi nhuận từ biến động giá NZDCHF. Mở tài khoản giao dịch, gửi tiền và nhận 40% tiền thưởng.
Giao dịch ngay bây giờ

NZD/CHF: phản ánh giá của đồng franc Thụy Sĩ tính theo đồng đô la New Zealand. Cặp tiền này bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi các yếu tố sau:
- giá tài nguyên thiên nhiên (đặc biệt là dầu);
- giá vàng, vì tỷ giá CHF vẫn tương quan với nó;
- cán cân thương mại của cả hai quốc gia, đặc biệt là New Zealand;
- các chỉ số kinh tế quan trọng của hai nước, cũng như các nước láng giềng và liên minh thân thiết (EU, Úc, Mỹ);
- lãi suất được thiết lập bởi các ngân hàng trung ương của cả hai nước;
- lạm phát;
- giá cả hàng nông sản (New Zealand là nhà xuất khẩu lớn).
Có mối tương quan của cặp tiền với NZD/USD, AUD/USD và các cặp khác.
NZD/CHF có thể được sử dụng cho giao dịch chênh lệch lãi suất do chênh lệch giữa lãi suất của các quốc gia.

Làm thế nào để kiếm tiền NZDCHF

  1. Đăng ký và mở tài khoản.

  2. Nạp tiền sử dụng bất kỳ phương pháp thuận tiện nào. Xác minh số điện thoại của bạn trước khi bạn bắt đầu giao dịch để bảo mật tài khoản của bạn.

  3. Cài đặt thiết bị đầu cuối giao dịch hoặc giao dịch trực tiếp trong trình duyệt của bạn.

Lịch kinh tế

Đi tới lịch
, -
Thời gian
Quốc gia
Tầm quan trọng
Sự kiện
Dự báo
Thực tế
01:45 / 02.05.24
New Zealand
Building Consents (MoM) (Mar) Building Consents (MoM) (Mar)
15.9%
 
-0.2%
02:50 / 02.05.24
Nhật Bản
Foreign Investments in Japanese Stocks Foreign Investments in Japanese Stocks
-492.4B
 
 
02:50 / 02.05.24
Nhật Bản
Monetary Policy Meeting Minutes Monetary Policy Meeting Minutes
 
 
 
02:50 / 02.05.24
Nhật Bản
Foreign Bonds Buying Foreign Bonds Buying
648.1B
 
 
02:50 / 02.05.24
Nhật Bản
Monetary Base (YoY) (Apr) Monetary Base (YoY) (Apr)
1.2%
 
1.8%
04:30 / 02.05.24
Australia
Private House Approvals (Mar)   Private House Approvals (Mar)  
10.7%
 
 
01:45 / 02.05.24
New Zealand
Building Consents (MoM) (Mar)
Thực tế: -0.2%
Dự báo:  
Cũ: 15.9%
02:50 / 02.05.24
Nhật Bản
Foreign Investments in Japanese Stocks
Thực tế:  
Dự báo:  
Cũ: -492.4B
02:50 / 02.05.24
Nhật Bản
Monetary Policy Meeting Minutes
Thực tế:  
Dự báo:  
Cũ:  
02:50 / 02.05.24
Nhật Bản
Foreign Bonds Buying
Thực tế:  
Dự báo:  
Cũ: 648.1B
02:50 / 02.05.24
Nhật Bản
Monetary Base (YoY) (Apr)
Thực tế: 1.8%
Dự báo:  
Cũ: 1.2%
04:30 / 02.05.24
Australia
Private House Approvals (Mar)  
Thực tế:  
Dự báo:  
Cũ: 10.7%
Đi tới lịch
Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?