Trang Chủ Giao dịch Công cụ giao dịch AUDNZD

Biểu đồ của AUDNZD

1,10331
0.1 (+2.24%)
00:00:00
Cung/cầu: 1,10331/1,10349
Phạm vi ngày: 1,1044/1,1021
Chênh lệch: -
Đóng: 1,1033
Mở: 1,1037
No trade
The chart is unavailable
Công cụ
Bid
Ask
Tỷ lệ phần trăm
AUDCAD
0,90713
0,90736
+0.58%
AUDCHF
0,57408
0,57426
-9.85%
AUDJPY
101,007
101,023
+7.90%
AUDNZD
1,10331
1,10349
+2.24%
AUDUSD
0,64497
0,64507
-4.64%
CADCHF
0,63277
0,63297
-10.49%
CADJPY
111,336
111,348
+7.17%
CHFJPY
175,926
175,942
+19.94%
CHFSGD
1,51208
1,51263
+3.91%
EURAUD
1,63264
1,63279
+6.12%
EURCAD
1,48121
1,48134
+6.74%
EURCHF
0,93733
0,93757
-4.55%
EURGBP
0,83167
0,83175
-3.14%
EURHKD
8,19544
8,19775
+0.88%
EURJPY
164,923
164,933
+14.45%
EURNOK
11,7436
11,7501
+13.88%
EURNZD
1,80142
1,80166
+8.43%
EURRUB
95,56000
95,66250
+53.30%
EURSEK
11,57826
11,58508
+7.03%
EURSGD
1,41758
1,41792
-0.94%
EURUSD
1,05310
1,05315
+1.22%
EURZAR
19,27285
19,28149
+8.98%
GBPAUD
1,96297
1,96321
+9.72%
GBPCAD
1,78093
1,78109
+10.32%
GBPCHF
1,12703
1,12725
-1.30%
GBPDKK
8,96625
8,97029
+3.72%
GBPJPY
198,292
198,310
+18.22%
GBPNOK
14,1189
14,1285
+17.84%
GBPNZD
2,16589
2,16627
+12.15%
GBPSEK
13,91933
13,93081
+10.50%
GBPSGD
1,70447
1,70479
+2.37%
GBPUSD
1,26614
1,26628
+4.58%
NZDCAD
0,82210
0,82235
-1.55%
NZDCHF
0,52022
0,52050
-11.87%
NZDJPY
91,541
91,556
+5.55%
NZDSGD
0,78672
0,78723
-8.64%
NZDUSD
0,58449
0,58464
-6.66%
USDCAD
1,40655
1,40665
+5.46%
USDCHF
0,89011
0,89021
-5.58%
USDCNY
7,2502
7,2518
+1.16%
USDDKK
7,08183
7,08378
-0.83%
USDHKD
7,78194
7,78437
-0.32%
USDJPY
156,604
156,616
+13.04%
USDMXN
20,4766
20,4908
+5.79%
USDNOK
11,1505
11,1581
+12.59%
USDRUB
99,21770
99,44452
+64.73%
USDSEK
10,99508
11,00054
+5.76%
USDSGD
1,34607
1,34641
-2.12%
USDTRY
34,41276
34,42969
+85.55%
USDZAR
18,30173
18,30797
+7.79%
Cung/cầu: 1,10331/1,10349
Phạm vi ngày: 1,1044/1,1021
Chênh lệch: 0.1
Đóng: 1,1033
Mở: 1,1037
Biểu đồ và tỷ giá hiện tại AUDNZD trực tuyến
Lợi nhuận từ biến động giá AUDNZD. Mở tài khoản giao dịch, gửi tiền và nhận 40% tiền thưởng.
Giao dịch ngay bây giờ

AUD/NZD: cho biết giá của một đô la Úc so với đô la New Zealand. Cặp tiền này sẽ phù hợp với các trader mới làm quen, vì nó không đặc biệt biến động. Tỷ giá của cặp tiền tệ biến động khoảng 90 pips mỗi ngày. Nó được giao dịch tích cực nhất khi bắt đầu các phiên giao dịch châu Á và châu Âu, cũng như mở cửa Sở giao dịch chứng khoán Úc.
Sự tương đồng của nền kinh tế hai nước không tạo ra biến động cao. Nó có nghĩa là công cụ rất phù hợp cho người mới bắt đầu, trong khi tương thích kém với việc mở rộng.
Để đạt được kết quả tốt hơn trong giao dịch trung hạn, nên sử dụng khung thời gian bốn giờ.
Các yếu tố cơ bản chính ảnh hưởng đến cặp này là: sự khác biệt về lãi suất của New Zealand và Úc, xu hướng thị trường toàn cầu, giá nguyên liệu, cũng như điều kiện thời tiết thuận lợi và thiên tai. Vì nền kinh tế của cả hai quốc gia thường phụ thuộc vào các yếu tố tương tự nhau, nên việc đảo ngược xu hướng là khá hiếm.

Làm thế nào để kiếm tiền AUDNZD

  1. Đăng ký và mở tài khoản.

  2. Nạp tiền sử dụng bất kỳ phương pháp thuận tiện nào. Xác minh số điện thoại của bạn trước khi bạn bắt đầu giao dịch để bảo mật tài khoản của bạn.

  3. Cài đặt thiết bị đầu cuối giao dịch hoặc giao dịch trực tiếp trong trình duyệt của bạn.

Lịch kinh tế

Đi tới lịch
, -
Thời gian
Quốc gia
Tầm quan trọng
Sự kiện
Dự báo
Thực tế
00:00 / 15.11.24
Vương quốc Anh
BoE Gov Bailey Speaks    BoE Gov Bailey Speaks   
 
 
 
00:15 / 15.11.24
Hoa Kỳ
FOMC Member Williams Speaks    FOMC Member Williams Speaks   
 
 
 
00:30 / 15.11.24
Hoa Kỳ
Fed's Balance Sheet Fed's Balance Sheet
6,994B
 
6,967B
00:30 / 15.11.24
New Zealand
Business NZ PMI (Oct) Business NZ PMI (Oct)
46.9
 
45.8
00:30 / 15.11.24
Hoa Kỳ
Reserve Balances with Federal Reserve Banks Reserve Balances with Federal Reserve Banks
3.256T
 
3.192T
02:50 / 15.11.24
Nhật Bản
GDP Private Consumption (QoQ) (Q3)   GDP Private Consumption (QoQ) (Q3)  
0.9%
0.2%
0.9%
00:00 / 15.11.24
Vương quốc Anh
BoE Gov Bailey Speaks   
Thực tế:  
Dự báo:  
Cũ:  
00:15 / 15.11.24
Hoa Kỳ
FOMC Member Williams Speaks   
Thực tế:  
Dự báo:  
Cũ:  
00:30 / 15.11.24
Hoa Kỳ
Fed's Balance Sheet
Thực tế: 6,967B
Dự báo:  
Cũ: 6,994B
00:30 / 15.11.24
New Zealand
Business NZ PMI (Oct)
Thực tế: 45.8
Dự báo:  
Cũ: 46.9
00:30 / 15.11.24
Hoa Kỳ
Reserve Balances with Federal Reserve Banks
Thực tế: 3.192T
Dự báo:  
Cũ: 3.256T
02:50 / 15.11.24
Nhật Bản
GDP Private Consumption (QoQ) (Q3)  
Thực tế: 0.9%
Dự báo: 0.2%
Cũ: 0.9%
Đi tới lịch
Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?