Trang Chủ Giao dịch Công cụ giao dịch AUDUSD

Biểu đồ của AUDUSD

0,68637
0.1 (+1.48%)
00:00:00
Cung/cầu: 0,68637/0,68644
Phạm vi ngày: 0,6850/0,6806
Chênh lệch: -
Đóng: 0,6839
Mở: 0,6816
No trade
The chart is unavailable
Công cụ
Bid
Ask
Tỷ lệ phần trăm
AUDCAD
0,92734
0,92755
+2.82%
AUDCHF
0,58150
0,58167
-8.69%
AUDJPY
98,800
98,815
+5.54%
AUDNZD
1,09343
1,09356
+1.32%
AUDUSD
0,68637
0,68644
+1.48%
CADCHF
0,62698
0,62720
-11.31%
CADJPY
106,531
106,547
+2.54%
CHFJPY
169,884
169,905
+15.82%
CHFSGD
1,52095
1,52157
+4.52%
EURAUD
1,61960
1,61973
+5.27%
EURCAD
1,50206
1,50224
+8.24%
EURCHF
0,94186
0,94210
-4.09%
EURGBP
0,83193
0,83201
-3.11%
EURHKD
8,65163
8,65411
+6.50%
EURJPY
160,029
160,042
+11.05%
EURNOK
11,6200
11,6259
+12.68%
EURNZD
1,77098
1,77123
+6.60%
EURRUB
95,56000
95,66250
+53.30%
EURSEK
11,31213
11,32060
+4.57%
EURSGD
1,43282
1,43323
+0.12%
EURUSD
1,11171
1,11177
+6.85%
EURZAR
19,24193
19,26373
+8.81%
GBPAUD
1,94664
1,94684
+8.80%
GBPCAD
1,80539
1,80561
+11.84%
GBPCHF
1,13210
1,13234
-0.86%
GBPDKK
8,96187
8,96663
+3.67%
GBPJPY
192,347
192,373
+14.68%
GBPNOK
13,9658
13,9747
+16.56%
GBPNZD
2,12858
2,12895
+10.22%
GBPSEK
13,59490
13,60838
+7.93%
GBPSGD
1,72222
1,72262
+3.44%
GBPUSD
1,33620
1,33636
+10.37%
NZDCAD
0,84802
0,84827
+1.55%
NZDCHF
0,53173
0,53200
-9.92%
NZDJPY
90,353
90,368
+4.18%
NZDSGD
0,80888
0,80939
-6.07%
NZDUSD
0,62764
0,62778
+0.23%
USDCAD
1,35114
1,35126
+1.30%
USDCHF
0,84725
0,84736
-10.13%
USDCNY
7,0338
7,0354
-1.86%
USDDKK
6,70753
6,70960
-6.07%
USDHKD
7,78196
7,78441
-0.32%
USDJPY
143,945
143,960
+3.90%
USDMXN
19,3696
19,3856
+0.07%
USDNOK
10,4513
10,4583
+5.53%
USDRUB
92,60624
92,79045
+53.75%
USDSEK
10,17551
10,18244
-2.12%
USDSGD
1,28881
1,28918
-6.28%
USDTRY
34,11994
34,17033
+83.97%
USDZAR
17,30900
17,32651
+1.95%
Cung/cầu: 0,68637/0,68644
Phạm vi ngày: 0,6850/0,6806
Chênh lệch: 0.1
Đóng: 0,6839
Mở: 0,6816
Biểu đồ và tỷ giá hiện tại AUDUSD trực tuyến
Lợi nhuận từ biến động giá AUDUSD. Mở tài khoản giao dịch, gửi tiền và nhận 40% tiền thưởng.
Giao dịch ngay bây giờ

AUD/USD: cặp tiền này phản ánh giá của một đô la Úc so với đô la Mỹ. Cùng với đồng đô la New Zealand và Canada, AUD thuộc danh mục tiền tệ hàng hóa, có nghĩa là đồng tiền của quốc gia có xuất khẩu chủ yếu là nguyên liệu thô (kim loại quý, dầu mỏ, nông nghiệp, v.v.). Báo giá có bốn chữ số sau dấu thập phân.
Lãi suất cao được thiết lập bởi RBA, cũng như sự biến động khá cao của AUD, làm cho cặp tiền tệ này hấp dẫn đối với giao dịch thực hiện.
Nó được giao dịch tích cực hơn trong các phiên giao dịch của Úc và châu Á. Có mối tương quan tích cực giữa tỷ giá AUD và vàng.
Ảnh hưởng
Đồng tiền Úc bị ảnh hưởng bởi tình trạng của nền kinh tế Trung Quốc và xu hướng thị trường Trung Quốc, vì Úc xuất khẩu rất nhiều hàng hóa sang Trung Quốc. Tình trạng của nền kinh tế Mỹ và các yếu tố đóng góp khác cũng rất quan trọng để xem xét. Cách thức hoạt động giao dịch - cường độ vừa phải.
Đây là một công cụ có tính thanh khoản cao, chiếm 50% trong tất cả các giao dịch Forex.
Biến động hàng ngày của AUD/USD là 40 - 80 pips.

Làm thế nào để kiếm tiền AUDUSD

  1. Đăng ký và mở tài khoản.

  2. Nạp tiền sử dụng bất kỳ phương pháp thuận tiện nào. Xác minh số điện thoại của bạn trước khi bạn bắt đầu giao dịch để bảo mật tài khoản của bạn.

  3. Cài đặt thiết bị đầu cuối giao dịch hoặc giao dịch trực tiếp trong trình duyệt của bạn.

Lịch kinh tế

Đi tới lịch
, -
Thời gian
Quốc gia
Tầm quan trọng
Sự kiện
Dự báo
Thực tế
03:30 / 24.09.24
Nhật Bản
au Jibun Bank Japan Manufacturing PMI (Sep)   au Jibun Bank Japan Manufacturing PMI (Sep)  
49.8
49.9
49.6
03:30 / 24.09.24
Nhật Bản
au Jibun Bank Japan Services PMI (Sep)   au Jibun Bank Japan Services PMI (Sep)  
53.7
 
53.9
06:00 / 24.09.24
Nam Phi
South Africa - Heritage Day South Africa - Heritage Day
07:30 / 24.09.24
Australia
RBA Rate Statement RBA Rate Statement
 
 
 
07:30 / 24.09.24
Australia
RBA Interest Rate Decision (Sep) RBA Interest Rate Decision (Sep)
4.35%
4.35%
 
08:05 / 24.09.24
Nhật Bản
BOJ Gov Ueda Speaks    BOJ Gov Ueda Speaks   
 
 
 
03:30 / 24.09.24
Nhật Bản
au Jibun Bank Japan Manufacturing PMI (Sep)  
Thực tế: 49.6
Dự báo: 49.9
Cũ: 49.8
03:30 / 24.09.24
Nhật Bản
au Jibun Bank Japan Services PMI (Sep)  
Thực tế: 53.9
Dự báo:  
Cũ: 53.7
06:00 / 24.09.24
Nam Phi
South Africa - Heritage Day
Thực tế:
Dự báo:
Cũ:
07:30 / 24.09.24
Australia
RBA Rate Statement
Thực tế:  
Dự báo:  
Cũ:  
07:30 / 24.09.24
Australia
RBA Interest Rate Decision (Sep)
Thực tế:  
Dự báo: 4.35%
Cũ: 4.35%
08:05 / 24.09.24
Nhật Bản
BOJ Gov Ueda Speaks   
Thực tế:  
Dự báo:  
Cũ:  
Đi tới lịch
Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?