Trang Chủ Giao dịch Công cụ giao dịch USDJPY

USDJPY

155,164
(+12.00%)
Cung/cầu: 155,164/155,174
Phạm vi ngày: /
Đóng: 155,3185
Mở: 155,3185
USD/JPY: cho biết giá của USD tính theo đồng yên Nhật. Cặp tiền này được biết đến với sự biến động của nó, tỷ giá có thể trải qua những thay đổi khá sắc nét trong vòng một ngày. Biến động lớn thường xảy ra sau những tin tức chính trị và kinh tế quan trọng ở Mỹ và Nhật Bản. USD cũng nhạy cảm với:
- tăng lãi suất;
- Điểm tín dụng Mỹ giảm;
- thay đổi động lực trong nền kinh tế Mỹ.
Công cụ Bid Ask Chênh lệch Phần trăm
AUDCAD 0,91804 0,91834 0.1 +1.79%
AUDCHF 0,53372 0,53385 0.1 -16.19%
AUDJPY 103,122 103,135 0.1 +10.15%
AUDNZD 1,14862 1,14876 0.1 +6.44%
AUDUSD 0,66459 0,66465 0.1 -1.74%
CADCHF 0,58126 0,58143 0.1 -17.78%
CADJPY 112,311 112,322 0.1 +8.10%
CHFJPY 193,192 193,211 0.1 +31.71%
CHFSGD 1,61241 1,61285 0.1 +10.81%
EURAUD 1,75510 1,75522 0.1 +14.08%
EURCAD 1,61151 1,61164 0.1 +16.13%
EURCHF 0,93674 0,93698 0.1 -4.61%
EURGBP 0,87468 0,87473 0.1 +1.86%
EURHKD 9,07483 9,07545 0.1 +11.71%
EURJPY 181,003 181,012 0.1 +25.61%
EURNOK 11,7672 11,7901 0.1 +14.11%
EURNZD 2,01605 2,01622 0.1 +21.35%
EURRUB 95,56000 95,66250 0.1 +53.30%
EURSEK 10,94001 10,95556 0.1 +1.13%
EURSGD 1,51067 1,51108 0.1 +5.56%
EURUSD 1,16649 1,16654 0.1 +12.12%
EURZAR 19,74357 19,76706 0.1 +11.64%
GBPAUD 2,00650 2,00671 0.1 +12.15%
GBPCAD 1,84235 1,84252 0.1 +14.13%
GBPCHF 1,07100 1,07118 0.1 -6.21%
GBPDKK 8,53749 8,53973 0.1 -1.24%
GBPJPY 206,924 206,946 0.1 +23.37%
GBPNOK 13,4521 13,4801 0.1 +12.27%
GBPNZD 2,30476 2,30514 0.1 +19.35%
GBPSEK 12,50472 12,52756 0.1 -0.73%
GBPSGD 1,72708 1,72748 0.1 +3.73%
GBPUSD 1,33355 1,33367 0.1 +10.15%
NZDCAD 0,79923 0,79945 0.1 -4.29%
NZDCHF 0,46458 0,46480 0.1 -21.29%
NZDJPY 89,774 89,785 0.1 +3.52%
NZDSGD 0,74912 0,74963 0.1 -13.01%
NZDUSD 0,57854 0,57864 0.1 -7.61%
USDCAD 1,38157 1,38164 0.1 +3.58%
USDCHF 0,80310 0,80319 0.1 -14.81%
USDCNY 7,0667 7,0672 0.1 -1.40%
USDDKK 6,40212 6,40300 0.1 -10.35%
USDHKD 7,77969 7,77974 0.1 -0.35%
USDJPY 155,164 155,174 0.1 +12.00%
USDMXN 18,1522 18,1699 0.1 -6.22%
USDNOK 10,0866 10,1075 0.1 +1.84%
USDRUB 76,10602 76,28234 0.1 +26.36%
USDSEK 9,37796 9,39178 0.1 -9.79%
USDSGD 1,29501 1,29536 0.1 -5.83%
USDTRY 42,55792 42,57119 0.1 +129.47%
USDZAR 16,92541 16,94459 0.1 -0.31%

Làm thế nào để kiếm tiền
USDJPY

  • Đăng ký và mở tài khoản.
  • Nạp tiềnsử dụng bất kỳ phương pháp thuận tiện nào.
  • Cài đặt thiết bị đầu cuối giao dịch hoặc giao dịch trực tiếp trong trình duyệt của bạn.

Lịch kinh tế

Thời gian Quốc gia Tầm quan trọng Sự kiện Dự báo Thực tế
02:30 / 08.12.25 Nhật Bản Labor Cash Earnings y/y 2.1% 1.5% 2.6%
02:30 / 08.12.25 Nhật Bản Overtime Pay y/y 1.0% 0.6% 1.5%
02:30 / 08.12.25 Nhật Bản Real Wage y/y -1.3% -0.4% -0.7%
02:50 / 08.12.25 Nhật Bản Private Consumption q/q 0.2%
02:50 / 08.12.25 Nhật Bản GDP y/y -2.3%
02:50 / 08.12.25 Nhật Bản Goods Trade Balance
02:50 / 08.12.25 Nhật Bản Current Account n.s.a. ¥​4483.3 B ¥​3646.3 B
02:50 / 08.12.25 Nhật Bản Adjusted Current Account ¥​4347.6 B ¥​3861.2 B
02:50 / 08.12.25 Nhật Bản Private Non-Residential Investment q/q -0.2%
02:50 / 08.12.25 Nhật Bản GDP Price Index y/y 3.4%
02:50 / 08.12.25 Nhật Bản GDP q/q -0.6%
02:50 / 08.12.25 Nhật Bản Net Exports Contribution to GDP q/q -0.2%
02:50 / 08.12.25 Nhật Bản BoJ Bank Lending y/y 4.1% 4.1% 4.2%
03:00 / 08.12.25 - Immaculate Conception
03:00 / 08.12.25 - Immaculate Conception
05:30 / 08.12.25 - Unemployment Rate 2.0% 2.0%
08:00 / 08.12.25 Nhật Bản Economy Watchers Index for Current Conditions 49.1 48.7
08:00 / 08.12.25 Nhật Bản Economy Watchers Index for Future Conditions 53.1 50.3
10:00 / 08.12.25 Đức Industrial Production y/y -1.0% -0.9%
10:00 / 08.12.25 Đức Industrial Production m/m 1.3% 0.5%
11:00 / 08.12.25 Thụy Sĩ Foreign Currency Reserves ₣​724.841 B
12:30 / 08.12.25 Europe Sentix Investor Confidence -7.4 -6.3
14:30 / 08.12.25 - Consumer Confidence 81.5 77.5
14:30 / 08.12.25 - BCB Focus Market Report
16:00 / 08.12.25 - ANFAVEA Auto Sales m/m
16:00 / 08.12.25 - ANFAVEA Auto Production m/m
16:50 / 08.12.25 Pháp 3-Month BTF Auction 2.069%
16:50 / 08.12.25 Pháp 12-Month BTF Auction 2.101%
16:50 / 08.12.25 Pháp 6-Month BTF Auction 2.091%
19:30 / 08.12.25 Hoa Kỳ 6-Month Bill Auction 3.635%
19:30 / 08.12.25 Hoa Kỳ 3-Month Bill Auction 3.725%
21:00 / 08.12.25 Hoa Kỳ 3-Year Note Auction 3.579%
02:50 / 09.12.25 Nhật Bản BoJ M3 Money Stock y/y 1.0%
02:50 / 09.12.25 Nhật Bản BoJ L Money Stock y/y 2.2% 1.7%
02:50 / 09.12.25 Nhật Bản BoJ M2 Money Stock y/y 1.6% 1.5%
07:30 / 09.12.25 Australia RBA Rate Statement
07:30 / 09.12.25 Australia RBA Interest Rate Decision 3.60%
09:00 / 09.12.25 Nhật Bản Machine Tool Orders y/y
10:00 / 09.12.25 Đức Imports m/m 3.1% 1.0%
10:00 / 09.12.25 Đức Trade Balance n.s.a. €​17.3 B €​13.9 B
10:00 / 09.12.25 Đức Trade Balance €​15.2 B €​15.7 B
10:00 / 09.12.25 Đức Exports m/m 1.4% 0.1%
10:00 / 09.12.25 - PPI m/m 0.1%
10:00 / 09.12.25 - PPI y/y -6.9% -11.0%
11:00 / 09.12.25 Nam Phi FNB/BER Consumer Confidence Index -13
12:40 / 09.12.25 - 9-Month Letras Auction 1.965%
12:40 / 09.12.25 - 3-Month Letras Auction 1.908%
15:00 / 09.12.25 - Core CPI m/m 0.29% 0.22%
15:00 / 09.12.25 - CPI y/y 3.57% 3.29%
15:00 / 09.12.25 - CPI m/m 0.36% 0.21%
17:15 / 09.12.25 - BoE Deputy Governor Markets and Banking Ramsden Speech
17:15 / 09.12.25 - BoE MPC Member Dhingra Speech
17:15 / 09.12.25 - BoE MPC Member Mann Speech
18:00 / 09.12.25 Hoa Kỳ JOLTS Job Openings 7.227 M 7.332 M
18:00 / 09.12.25 Hoa Kỳ CB Leading Economic Index m/m
20:00 / 09.12.25 Hoa Kỳ WASDE Report
20:00 / 09.12.25 Hoa Kỳ EIA Short-Term Energy Outlook
20:00 / 09.12.25 Hoa Kỳ NFIB Small Business Optimism 98.2 97.3
21:00 / 09.12.25 Hoa Kỳ 10-Year Note Auction 4.074%
00:45 / 10.12.25 New Zealand Net Permanent & Long-Term Migration 1.800 K 1.123 K
00:45 / 10.12.25 New Zealand Visitor Arrivals y/y 9.6% 5.5%
00:45 / 10.12.25 New Zealand Visitor Arrivals m/m 2.9% 2.8%
02:00 / 10.12.25 - Unemployment Rate 2.6% 3.1%
02:50 / 10.12.25 Nhật Bản BoJ Corporate Goods Price Index m/m 0.4% 0.2%
02:50 / 10.12.25 Nhật Bản BoJ Corporate Goods Price Index y/y 2.7% 2.5%
04:00 / 10.12.25 Trung Quốc PBC M2 Money Stock y/y 8.2% 8.1%
04:00 / 10.12.25 Trung Quốc PBC New Loans ¥​-0.020 T ¥​-0.050 T
04:00 / 10.12.25 Trung Quốc PBC Outstanding Loan Growth y/y 6.5% 6.4%
04:30 / 10.12.25 Trung Quốc CPI m/m 0.2% -0.1%
04:30 / 10.12.25 Trung Quốc PPI y/y -2.1% -2.2%
04:30 / 10.12.25 Australia RBA Chart Pack
04:30 / 10.12.25 Trung Quốc CPI y/y 0.2% 0.2%
10:00 / 10.12.25 - Household Consumption y/y 3.3%
10:00 / 10.12.25 - Private Sector Production m/m 0.9%
10:00 / 10.12.25 - Private Sector Production y/y 4.7%
10:00 / 10.12.25 - Current Account Kr​217.848 B Kr​258.383 B
10:00 / 10.12.25 - Industrial Production m/m 3.8% -7.8%
10:00 / 10.12.25 - Industrial New Orders m/m 7.8% 0.1%
10:00 / 10.12.25 - Industrial New Orders y/y 7.2% -1.7%
10:00 / 10.12.25 - Household Consumption m/m 0.3%
10:00 / 10.12.25 - Core CPI y/y 3.4% 3.2%
10:00 / 10.12.25 - CPI y/y 3.3% 3.3%
10:00 / 10.12.25 - CPI m/m 0.3% 0.7%
10:00 / 10.12.25 - Core CPI m/m 0.6% 0.2%
10:00 / 10.12.25 - Industrial Production y/y 13.2% 12.8%
12:00 / 10.12.25 - Industrial Production m/m 2.8% 0.3%
12:00 / 10.12.25 - Industrial Production y/y 1.5% 0.2%
13:30 / 10.12.25 - 12-Month BOT Auction 2.063%
13:30 / 10.12.25 - 10-Year Treasury Gilt Auction 4.608%
13:30 / 10.12.25 - RBI M3 Money Supply y/y
13:45 / 10.12.25 - BoE Governor Bailey Speech
13:55 / 10.12.25 Europe ECB President Lagarde Speech
14:00 / 10.12.25 Nam Phi Retail Sales y/y 3.1% 3.4%
14:00 / 10.12.25 Nam Phi Retail Sales m/m 0.0% 0.0%
15:00 / 10.12.25 - CPI s.a. m/m 0.07%
15:00 / 10.12.25 - CPI y/y 4.68% 4.47%
15:00 / 10.12.25 - CPI m/m 0.09% 0.43%
16:30 / 10.12.25 Hoa Kỳ Employment Cost Index q/q 0.9% 0.9%
16:30 / 10.12.25 Hoa Kỳ Employment Wages q/q 1.0% 0.9%
16:30 / 10.12.25 Hoa Kỳ Employment Benefits q/q 0.7% 1.0%
17:45 / 10.12.25 Canada BoC Interest Rate Decision 2.25%
17:45 / 10.12.25 Canada BoC Rate Statement
18:30 / 10.12.25 Hoa Kỳ EIA Heating Oil Stocks Change -0.293 M -0.051 M
18:30 / 10.12.25 Hoa Kỳ EIA Refinery Utilization Rate Change 1.8%
18:30 / 10.12.25 Hoa Kỳ EIA Crude Oil Stocks Change 0.574 M 4.780 M
18:30 / 10.12.25 Hoa Kỳ EIA Refinery Crude Oil Daily Inputs Change 0.433 M
18:30 / 10.12.25 Hoa Kỳ EIA Crude Oil Imports Change -0.470 M 1.880 M
18:30 / 10.12.25 Hoa Kỳ EIA Cushing Crude Oil Stocks Change -0.457 M 0.101 M
18:30 / 10.12.25 Hoa Kỳ EIA Distillates Stocks Change 2.059 M 1.094 M
18:30 / 10.12.25 Hoa Kỳ EIA Gasoline Production Change 0.197 M -0.010 M
18:30 / 10.12.25 Hoa Kỳ EIA Gasoline Stocks Change 4.518 M 5.682 M
18:30 / 10.12.25 Hoa Kỳ EIA Distillate Fuel Production Change 0.053 M 0.036 M
20:30 / 10.12.25 - Foreign Exchange Flows
22:00 / 10.12.25 Hoa Kỳ Federal Budget Balance $​198.0 B $​62.5 B
22:00 / 10.12.25 Hoa Kỳ FOMC Statement
22:00 / 10.12.25 Hoa Kỳ FOMC Economic Projections
22:00 / 10.12.25 Hoa Kỳ Fed Interest Rate Decision 4.00%
22:30 / 10.12.25 Hoa Kỳ FOMC Press Conference
00:00 / 11.12.25 - BCB Interest Rate Decision 15.00%
00:45 / 11.12.25 New Zealand Manufacturing Sales Volume q/q -2.9% -0.8%
00:45 / 11.12.25 New Zealand Manufacturing Sales q/q -3.0% 0.3%
02:50 / 11.12.25 Nhật Bản BSI Large Manufacturing 3.8 0.2
02:50 / 11.12.25 Nhật Bản Foreign Investment in Japan Stocks ¥​655.6 B
02:50 / 11.12.25 Nhật Bản Foreign Bond Investment ¥​-771.3 B

Lịch kinh tế là một trong những công cụ quan trọng nhất trong giao dịch ngoại hối. Nó được hình thành bởi các chuyên gia dựa trên

Đọc lịch kinh tế rất đơn giản. Nó hiển thị tất cả các sự kiện có thể ảnh hưởng đến hướng của thị trường và giúp các trader đưa ra các quyết định được đào tạo.

Tin tức Forex nào là quan trọng nhất? Trước hết, đó là lãi suất, GDP, dữ liệu việc làm, doanh số bán nhà mới, lạm phát. Trở thành khách hàng của chúng tôi để có quyền truy cập đầy đủ vào tất cả các tài liệu phân tích của chúng tôi.

Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?