Trang Chủ Giao dịch Công cụ giao dịch USDCAD

USDCAD

1,37701
(+3.24%)
Cung/cầu: 1,37701/1,37706
Phạm vi ngày: 1,3795/1,3794
Đóng: 1,3795
Mở: 1,3823
USD/CAD: một trong 10 cặp tiền phổ biến nhất trong Forex. Nó cho thấy tỷ giá của đồng đô la Mỹ so với đô la Canada. Nó rất dễ bay hơi.
Hai loại tiền tệ phụ thuộc lẫn nhau, tỷ giá đô la Canada bị ảnh hưởng nặng nề bởi tình trạng của nền kinh tế Mỹ, số liệu xuất nhập khẩu của đất nước, lãi suất của Canada. Hơn nữa, Canada là nước xuất khẩu dầu lớn, có nghĩa là giá dầu cũng ảnh hưởng đến tỷ giá CAD.
Cặp tiền tệ này mang lại kết quả tốt với giao dịch mở rộng và tin tức (tin tức kinh tế từ Mỹ và Canada, dữ liệu về trữ lượng dầu, than và các tài nguyên thiên nhiên khác).
Công cụ Bid Ask Chênh lệch Phần trăm
AUDCAD 0,91741 0,91760 0.1 +1.72%
AUDCHF 0,52951 0,52964 0.1 -16.85%
AUDJPY 103,668 103,682 0.1 +10.74%
AUDNZD 1,14696 1,14713 0.1 +6.28%
AUDUSD 0,66636 0,66642 0.1 -1.48%
CADCHF 0,57711 0,57727 0.1 -18.36%
CADJPY 112,991 113,002 0.1 +8.76%
CHFJPY 195,760 195,781 0.1 +33.46%
CHFSGD 1,62539 1,62578 0.1 +11.70%
EURAUD 1,76189 1,76201 0.1 +14.52%
EURCAD 1,61655 1,61666 0.1 +16.49%
EURCHF 0,93299 0,93317 0.1 -5.00%
EURGBP 0,87646 0,87652 0.1 +2.07%
EURHKD 9,13687 9,13767 0.1 +12.47%
EURJPY 182,668 182,679 0.1 +26.76%
EURNOK 11,8186 11,8306 0.1 +14.61%
EURNZD 2,02102 2,02123 0.1 +21.65%
EURRUB 95,56000 95,66250 0.1 +53.30%
EURSEK 10,85170 10,86165 0.1 +0.31%
EURSGD 1,51665 1,51703 0.1 +5.98%
EURUSD 1,17412 1,17417 0.1 +12.85%
EURZAR 19,80520 19,81514 0.1 +11.99%
GBPAUD 2,01009 2,01030 0.1 +12.35%
GBPCAD 1,84431 1,84447 0.1 +14.25%
GBPCHF 1,06446 1,06466 0.1 -6.78%
GBPDKK 8,52075 8,52291 0.1 -1.43%
GBPJPY 208,397 208,422 0.1 +24.25%
GBPNOK 13,4830 13,4985 0.1 +12.53%
GBPNZD 2,30556 2,30599 0.1 +19.39%
GBPSEK 12,37827 12,39485 0.1 -1.73%
GBPSGD 1,73038 1,73076 0.1 +3.93%
GBPUSD 1,33952 1,33965 0.1 +10.65%
NZDCAD 0,79974 0,79996 0.1 -4.23%
NZDCHF 0,46152 0,46176 0.1 -21.81%
NZDJPY 90,370 90,383 0.1 +4.20%
NZDSGD 0,75022 0,75073 0.1 -12.88%
NZDUSD 0,58091 0,58102 0.1 -7.23%
USDCAD 1,37701 1,37706 0.1 +3.24%
USDCHF 0,79465 0,79474 0.1 -15.70%
USDCNY 7,0504 7,0509 0.1 -1.63%
USDDKK 6,36110 6,36185 0.1 -10.92%
USDHKD 7,78198 7,78219 0.1 -0.32%
USDJPY 155,572 155,583 0.1 +12.30%
USDMXN 18,0289 18,0397 0.1 -6.86%
USDNOK 10,0651 10,0767 0.1 +1.63%
USDRUB 78,99296 79,19382 0.2 +31.15%
USDSEK 9,24196 9,25094 0.1 -11.10%
USDSGD 1,29171 1,29203 0.1 -6.07%
USDTRY 42,59082 42,60618 0.1 +129.65%
USDZAR 16,86828 16,87588 0.1 -0.65%

Làm thế nào để kiếm tiền
USDCAD

  • Đăng ký và mở tài khoản.
  • Nạp tiềnsử dụng bất kỳ phương pháp thuận tiện nào.
  • Cài đặt thiết bị đầu cuối giao dịch hoặc giao dịch trực tiếp trong trình duyệt của bạn.

Lịch kinh tế

Thời gian Quốc gia Tầm quan trọng Sự kiện Dự báo Thực tế
00:00 / 12.12.25 - Import Price Index y/y 0.5% -1.2%
00:00 / 12.12.25 - Export Price Index y/y 4.8% 5.8%
00:30 / 12.12.25 New Zealand BusinessNZ Manufacturing Index
00:45 / 12.12.25 New Zealand Electronic Card Retail Sales y/y
00:45 / 12.12.25 New Zealand Electronic Card Retail Sales m/m
03:00 / 12.12.25 - Our Lady of Guadalupe Day
04:00 / 12.12.25 Trung Quốc Foreign Direct Investment YTD y/y -10.3% -10.1%
04:00 / 12.12.25 Trung Quốc PBC Outstanding Loan Growth y/y 6.5% 6.4%
04:00 / 12.12.25 Trung Quốc PBC M2 Money Stock y/y 8.2% 8.1%
04:00 / 12.12.25 Trung Quốc PBC New Loans ¥​-0.020 T ¥​-0.050 T
07:30 / 12.12.25 Nhật Bản Industrial Production m/m
07:30 / 12.12.25 Nhật Bản Industrial Production y/y
07:30 / 12.12.25 Nhật Bản Capacity Utilization Rate 2.5% -0.4%
10:00 / 12.12.25 Đức CPI m/m -0.2% -0.2%
10:00 / 12.12.25 - Unemployment Rate 8.9% 8.1%
10:00 / 12.12.25 - Construction Output m/m 0.2% 0.0%
10:00 / 12.12.25 - Construction Output y/y 2.4% 2.6%
10:00 / 12.12.25 Đức CPI y/y 2.3% 2.3%
10:00 / 12.12.25 Đức HICP m/m -0.5% -0.5%
10:00 / 12.12.25 Đức HICP y/y 2.6% 2.6%
10:00 / 12.12.25 - Index of Services 0.4% 0.3%
10:00 / 12.12.25 - GDP m/m 0.0% 0.0%
10:00 / 12.12.25 - GDP 3m/3m 0.2%
10:00 / 12.12.25 - Trade Balance £​-22.244 B £​-20.681 B
10:00 / 12.12.25 - Industrial Production m/m -0.9% -1.2%
10:00 / 12.12.25 - Industrial Production y/y 0.1% 0.5%
10:00 / 12.12.25 - Manufacturing Production m/m -1.3% -0.4%
10:00 / 12.12.25 - Manufacturing Production y/y 0.2% -0.6%
10:00 / 12.12.25 - Trade Balance Non-EU £​-10.158 B £​-10.080 B
10:45 / 12.12.25 Pháp HICP m/m -0.2% -0.2%
10:45 / 12.12.25 Pháp CPI y/y 0.9% 0.9%
10:45 / 12.12.25 Pháp CPI m/m -0.1% -0.1%
10:45 / 12.12.25 Pháp HICP y/y 0.8% 0.8%
11:00 / 12.12.25 - HICP y/y 3.1% 3.1%
11:00 / 12.12.25 - HICP m/m 0.0% 0.0%
11:00 / 12.12.25 - CPI m/m 0.2% 0.2%
11:00 / 12.12.25 - CPI y/y 3.0% 3.0%
14:30 / 12.12.25 - Consumer Confidence 81.5 77.5
14:30 / 12.12.25 - Deposit Growth y/y
14:30 / 12.12.25 - Bank Loan Growth y/y
14:30 / 12.12.25 - Foreign Exchange Reserves
15:00 / 12.12.25 - Services Volume y/y 4.1% 2.2%
15:00 / 12.12.25 - Industrial Production n.s.a. y/y -2.4% -1.5%
15:00 / 12.12.25 - Industrial Production m/m -0.4% 0.0%
15:00 / 12.12.25 - NIESR GDP Estimate
15:00 / 12.12.25 - Services Volume m/m 0.6% 0.1%
16:30 / 12.12.25 Canada Capacity Utilization Rate 79.3% 80.6%
16:30 / 12.12.25 Canada Wholesale Trade m/m 0.6% 0.5%
16:30 / 12.12.25 Canada Building Permits m/m 4.5% 5.3%
16:30 / 12.12.25 Đức Current Account n.s.a. €​18.6 B €​14.3 B
21:00 / 12.12.25 Hoa Kỳ Baker Hughes US Oil Rig Count 413
21:00 / 12.12.25 Hoa Kỳ Baker Hughes US Total Rig Count 549
23:30 / 12.12.25 Hoa Kỳ CFTC S&P 500 Non-Commercial Net Positions
23:30 / 12.12.25 Hoa Kỳ CFTC Natural Gas Non-Commercial Net Positions
23:30 / 12.12.25 Hoa Kỳ CFTC Soybeans Non-Commercial Net Positions
23:30 / 12.12.25 Europe CFTC EUR Non-Commercial Net Positions
23:30 / 12.12.25 Hoa Kỳ CFTC Gold Non-Commercial Net Positions
23:30 / 12.12.25 - CFTC BRL Non-Commercial Net Positions
23:30 / 12.12.25 Hoa Kỳ CFTC Crude Oil Non-Commercial Net Positions
23:30 / 12.12.25 Nam Phi CFTC ZAR Non-Commercial Net Positions
23:30 / 12.12.25 Hoa Kỳ CFTC Aluminium Non-Commercial Net Positions
23:30 / 12.12.25 - CFTC MXN Non-Commercial Net Positions
23:30 / 12.12.25 Australia CFTC AUD Non-Commercial Net Positions
23:30 / 12.12.25 Hoa Kỳ CFTC Silver Non-Commercial Net Positions
23:30 / 12.12.25 Hoa Kỳ CFTC Corn Non-Commercial Net Positions
23:30 / 12.12.25 New Zealand CFTC NZD Non-Commercial Net Positions
23:30 / 12.12.25 Canada CFTC CAD Non-Commercial Net Positions
23:30 / 12.12.25 Hoa Kỳ CFTC Wheat Non-Commercial Net Positions
23:30 / 12.12.25 - CFTC GBP Non-Commercial Net Positions
23:30 / 12.12.25 Hoa Kỳ CFTC Nasdaq 100 Non-Commercial Net Positions
23:30 / 12.12.25 Hoa Kỳ CFTC Copper Non-Commercial Net Positions
23:30 / 12.12.25 Nhật Bản CFTC JPY Non-Commercial Net Positions
23:30 / 12.12.25 Thụy Sĩ CFTC CHF Non-Commercial Net Positions

Lịch kinh tế là một trong những công cụ quan trọng nhất trong giao dịch ngoại hối. Nó được hình thành bởi các chuyên gia dựa trên

Đọc lịch kinh tế rất đơn giản. Nó hiển thị tất cả các sự kiện có thể ảnh hưởng đến hướng của thị trường và giúp các trader đưa ra các quyết định được đào tạo.

Tin tức Forex nào là quan trọng nhất? Trước hết, đó là lãi suất, GDP, dữ liệu việc làm, doanh số bán nhà mới, lạm phát. Trở thành khách hàng của chúng tôi để có quyền truy cập đầy đủ vào tất cả các tài liệu phân tích của chúng tôi.

Đăng nhập Đăng ký

Không có ngôn ngữ của bạn?