Quan trọng hỗ trợ và kháng cự 31.01.2020
|
EURJPY (31.01.2020) |
||||
|
Khung thời gian |
Xu hướng |
Mức mua |
Mức bán |
Thời gian hết hạn |
|
Н1 |
Bearish |
119.80; 120.41; 121.14; 121.74. |
122.85; 121.74; 121.14; 120.41; 119.80. |
1-3 TF |
|
Thời điểm công bố các tin tức kinh tế quan trọng |
EUR – 13:00.
|
|||
|
EURNZD (31.01.2020) |
||||
|
Khung thời gian |
Xu hướng |
Mức … | ||