Công cụ mới trên các tài khoản Standard, ECN Prime và Platform 5
Vào ngày 7 tháng 10, danh sách các công cụ có sẵn để giao dịch trên Standard, ECN Prime và Platform 5 sẽ được mở rộng.
Hai chỉ số mới sẽ được thêm vào tài khoản Standard và ECN Prime: Nikkei 225 và Dow Jones EURO STOXX50 trên tài khoản Standard và ASX200 và HSI50 trên tài khoản ECN.
Tất cả các công cụ mới là những chỉ số chứng khoán phổ biến nhất và được giao dịch trên các nền tảng lớn toàn cầu.
Tài khoản Platform 5 sẽ có hai chỉ số mới (ASX200 và HSI50), cũng như các cặp tiền tệ USDPLN, USDCZK, USDHUF, USDTRY.
Bắt đầu giao dịch các công cụ mới trên tài khoản Standard, ECN Prime và Platform 5 từ ngày 07/10/2019.
Thông số kỹ thuật cho các công cụ mới có sẵn dưới đây:
Công cụ mới cho Platform 4 Standard:
KÝ HIỆU |
TÊN |
KÍCH THƯỚC |
KÍCH THƯỚC LOT |
MARGIN |
Kích thước Lot tối thiểu / Bước Lot tối thiểu |
Kích thước Lot tối đa |
THỜI GIAN GIAO DỊCH |
NIK |
Nikkei 225 Index |
1 JPY |
100 |
1% |
0.1/0.1 |
100 |
Daily Mn.- Fr. 01.05 - 23.55 |
EU |
Dow Jones EURO STOXX50 Index |
0.1 EUR |
10 |
1% |
0.1/0.1 |
100 |
Daily Mn.- Fr. 09.02 - 22.55 |
Công cụ mới cho Platform 4 ECN:
KÝ HIỆU |
TÊN |
KÍCH THƯỚC |
KÍCH THƯỚC LOT |
MARGIN |
Kích thước Lot tối thiểu / Bước Lot tối thiểu |
Kích thước Lot tối đa |
THỜI GIAN GIAO DỊCH |
ASX200 |
Australia 200 Index |
0.1 AUD |
10 |
3% |
0.1/0.1 |
100 |
Daily Mn.- Fr. 02.50-09.30 & 10.10-24.00 |
HSI50 |
Hong Kong 50 Index |
0.1 HKD |
10 |
3% |
0.1/0.1 |
100 |
Daily Mn-Fr 04.15-07.00 & 08.00-11.30 & 12.15-20.00 |
Công cụ mới cho Platform 5:
KÝ HIỆU |
TÊN |
KÍCH THƯỚC |
KÍCH THƯỚC LOT |
MARGIN |
Kích thước Lot tối thiểu / Bước Lot tối thiểu |
Kích thước Lot tối đa |
THỜI GIAN GIAO DỊCH |
ASX200 |
Australia 200 Index |
0.1 AUD |
10 |
3% |
0.1/0.1 |
100 |
Daily Mn.- Fr. 02.50-09.30 & 10.10-24.00 |
HSI50 |
Hong Kong 50 Index |
0.1 HKD |
10 |
3% |
0.1/0.1 |
100 |
Daily Mn-Fr 04.15-07.00 & 08.00-11.30 & 12.15-20.00 |
USDPLN |
US Dollar vs Polish Zloty |
0,00001 |
100000 USD |
1% |
0.01/0.01 |
100 |
Daily Mn-Fr 00.00 - 24.00 |
USDCZK |
US Dollar vs Czech Koruna |
0,0001 |
100000 USD |
1% |
0.01/0.01 |
100 |
Daily Mn-Fr 00.00 - 24.00 |
USDHUF |
US Dollar vs Hungarian Forint |
0,001 |
100000 USD |
1% |
0.01/0.01 |
100 |
Daily Mn-Fr 00.00 - 24.00 |
USDTRY |
US Dollar vs Turkish Lira |
0,00001 |
100000 USD |
5% |
0.01/0.01 |
100 |
Daily Mn-Fr 00.00 - 24.00 |
Thông số kỹ thuật cho các công cụ này và các công cụ khác có sẵn trong phần "Thông số kỹ thuật" trên trang web của chúng tôi.